Kẻ cô đơn Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: loner


English Vietnamese
loner
* danh từ
- người thui thủi một mình


English Vietnamese
loner
cô độc ; gã cô đơn nữa ; gã độc hành ; kẻ cô đơn ;
loner
cô độc ; gã cô đơn nữa ; kẻ cô đơn ;


English English
loner; lone hand; lone wolf
a person who avoids the company or assistance of others


English Vietnamese
loner
* danh từ
- người thui thủi một mình
loner
cô độc ; gã cô đơn nữa ; gã độc hành ; kẻ cô đơn ;

Chủ Đề