Nghìn tỷ tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: trillion
Best translation match:

English Vietnamese
trillion
* danh từ
- [Anh] một tỷ tỷ; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] một ngàn tỷ


Probably related with:

English Vietnamese
trillion
hàng tỷ ; nghìn tỉ ; nghìn tỷ ; ngàn triệu tỉ ; ngàn tỷ ; triệu triệu ; triệu tỷ ; triệu ; tỉ tỉ ; tỉ ; tỷ tỷ ; tỷ ;
trillion
hàng tỷ ; nghìn tỉ ; nghìn tỷ ; ngàn triệu tỉ ; ngàn tỷ ; triệu triệu ; triệu tỷ ; triệu ; tỉ tỉ ; tỉ ; tỷ tỷ ; tỷ ;


May be synonymous with:

English English
trillion; billion; gazillion; jillion; million; zillion
a very large indefinite number [usually hyperbole]
trillion; one million million million; quintillion
the number that is represented as a one followed by 18 zeros
trillion; 1000000000000; one million million
the number that is represented as a one followed by 12 zeros


May related with:

English Vietnamese
trillion
* danh từ
- [Anh] một tỷ tỷ; [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] một ngàn tỷ
trillion
hàng tỷ ; nghìn tỉ ; nghìn tỷ ; ngàn triệu tỉ ; ngàn tỷ ; triệu triệu ; triệu tỷ ; triệu ; tỉ tỉ ; tỉ ; tỷ tỷ ; tỷ ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề