Cẩn trọng tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: careful
Best translation match:

English Vietnamese
careful
* tính từ
- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- kỹ lưỡng, chu đáo
=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng
=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề


Probably related with:

English Vietnamese
careful
bobby ; bảo trọng ; chú ý ; chư ; chừng bản ; chừng ; coi chừng ; câ ̉ n thâ ; câ ̉ n thâ ̣ n na ; câ ̉ n thâ ̣ n ; cảnh giác ; cảnh giác được ; cẩn thận chứ ; cẩn thận là ; cẩn thận một chút ; cẩn thận nhé ; cẩn thận nào ; cẩn thận ; cẩn thận đó ; cẩn thận đấy ; cẩn thật ; cẩn thật đấy ; cẩn trọng ; cận thẩn ; cận thận ; giết chết ; giữ mình ; gì ; hãy cẩn thận ; hãy cẩn trọng ; họ bắt bố làm ; họ bắt bố ; im lặng ; john alice cẩn thận ; khu chợ của ; khu chợ ; kiệm ; kỹ ; một ; nhàng ; nhớ cẩn thận ; nút ; phiền ; phải cẩn thật ; sơ suâ ; sức cẩn thận ; thâ ̣ n tro ̣ ; thận chút ; thận con nhé ; thận hơn ; thận một tí ; thận nha ; thận nhé ; thận trọng ; thận vào ; thận với ; thận ; thận đó con ; thận đó ; thận đấy con ; thận đấy ; trễ rồi ; trọng nhé ; trọng ; xin hãy thận trọng ; © n th ­ n ; ý một chút ; đấy ; đắn ; để ý kỹ ; để ý ; đừng ; ̉ n thâ ̣ n nhe ; ̉ n thâ ̣ n nhe ́ ; ̣ tay chư ; ổn chứ ; 隊長 還好吧 小心點 先扶他下去吧 ;
careful
bobby ; bảo trọng ; chú ý ; chư ; chừng bản ; chừng ; coi chừng ; câ ̉ n thâ ; cảnh giác ; cảnh giác được ; cẩn thận chứ ; cẩn thận là ; cẩn thận một chút ; cẩn thận nhé ; cẩn thận nào ; cẩn thận ; cẩn thận đó ; cẩn thận đấy ; cẩn thật ; cẩn thật đấy ; cẩn trọng ; cận thận ; giết chết ; giữ mình ; gì ; hãy cẩn thận ; hãy cẩn trọng ; hãy ; họ bắt bố làm ; họ bắt bố ; im lặng ; john alice cẩn thận ; khu chợ của ; khu chợ ; kiệm ; kỹ ; lo ; lưỡng ; nhàng ; nhớ cẩn thận ; phiền ; phải cẩn thật ; sơ suâ ; sức cẩn thận ; thâ ̣ n tro ̣ ; thận chút ; thận con nhé ; thận hơn ; thận một tí ; thận nha ; thận nhé ; thận trọng ; thận vào ; thận với ; thận ; thận đó con ; thận đó ; thận đấy con ; thận đấy ; trễ rồi ; trọng nhé ; trọng ; xin hãy thận trọng ; © n th ­ n ; ý một chút ; đấy ; đắn ; để ý kỹ ; để ý ; đừng ; ̣ tay chư ; ổn chứ ;


May be synonymous with:

English English
careful; heedful
cautiously attentive
careful; deliberate; measured
unhurried and with care and dignity
careful; thrifty
mindful of the future in spending money


May related with:

English Vietnamese
after-care
* danh từ
- sự trông nom chăm sóc sau thời gian điều trị
care-laden
-worn]
/'keəwɔ:n/
* tính từ
- đầy lo âu, đầy lo lắng
care-taker
* danh từ
- người trông nom nhà cửa [khi chủ vắng mặt]
!care-taker government
- chính phủ tạm quyền
care-worn
-worn]
/'keəwɔ:n/
* tính từ
- đầy lo âu, đầy lo lắng
careful
* tính từ
- cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý
=be careful of your health+ hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
=be careful how you speak+ hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- kỹ lưỡng, chu đáo
=a careful piece of work+ một công việc làm kỹ lưỡng
=a careful examination of the question+ sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
carefulness
* danh từ
- sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
devil-may-care
* tính từ
- liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả
caring
* tính từ
- chu đáo
* tính từ
- chu đáo
day care
* danh từ
- sự giữ trẻ ban ngày
intensive care
* danh từ
- sự săn sóc đặc biệt đối với những người bệnh nặng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề