Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ[ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən]
Danh từSửa đổi
expectation /ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/
- Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong.
- Sự tính trước, sự dự tính. beyond expectation quá sự dự tính contrary to expectation ngược lại với sự dự tính
- Lý do trông mong, điều mong đợi.
- [Số nhiều] Triển vọng được hưởng gia tài.
- Khả năng [có thể xảy ra một việc gì].
Thành ngữSửa đổi
- expectation of life: Thời gian trung bình còn sống thêm [của người nào..., theo số liệu thống kê].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]