In expectation of là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/

Hoa Kỳ[ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən]

Danh từSửa đổi

expectation /ˌɛk.ˌspɛk.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong.
  2. Sự tính trước, sự dự tính. beyond expectation quá sự dự tính contrary to expectation ngược lại với sự dự tính
  3. Lý do trông mong, điều mong đợi.
  4. [Số nhiều] Triển vọng được hưởng gia tài.
  5. Khả năng [có thể xảy ra một việc gì].

Thành ngữSửa đổi

  • expectation of life: Thời gian trung bình còn sống thêm [của người nào..., theo số liệu thống kê].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề