Culture [văn hóa] cũng là một chủ đề rất thường xuyên xuất hiện trong IELTS. Để làm tốt các phần thi về chủ đề này, tất nhiên chúng ta sẽ cần bổ sung các từ vựng hữu ích. Trong bài viết này, cùng SOL học gần 100 từ vựng, collocation hay chủ đề văn hóa trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung nhé.
- Cultural diversity /ˈkʌlʧərəl dɪˈvɜrsəti/ - Đa dạng văn hóa
- Cultural treasures /ˈkʌlʧərəl ˈtrɛʒərz/ - Báu vật văn hóa
- Cross-cultural communication /krɔs-ˈkʌlʧərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ - Giao tiếp đa văn hóa
- Cultural reconstruction /ˈkʌlʧərəl ˌriːkənˈstrʌkʃən/ - Tái thiết văn hóa
- Spiritual civilization /ˈspɪrɪtʃuəl ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ - Nền văn minh tinh thần
- Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ - Di sản
- Achievements of art /əˈʧiːvmənts əv ɑrt/ - Thành tựu nghệ thuật
- Tear down /tɪr daʊn/ - Phá hủy
- Humane historical sites /hjuˈmeɪn hɪsˈtɔrɪkl saɪts/ - Các di tích lịch sử nhân đạo
- Preserve the cultural relics /prɪˈzɜrv ðə ˈkʌlʧərəl ˈrɛlɪks/ - Bảo tồn di tích văn hóa
- Blueprint /ˈbluːprɪnt/ - Bản thiết kế, kế hoạch chi tiết
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ - Tòa nhà chọc trời
- High-rise office buildings /haɪ-raɪz ˈɔfɪs ˈbɪldɪŋz/ - Các tòa nhà văn phòng cao tầng
- City construction /ˈsɪti kənˈstrʌkʃən/ - Xây dựng thành phố
- Well-structured /wɛl-ˈstrʌkʧərd/ - Có cấu trúc tốt
- Crystallization /ˌkrɪs.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/ - Sự tinh chế, tạo thành
- Visual enjoyment /ˈvɪzjʊəl ɪnˈdʒɔɪmənt/ - Sự thưởng thức thị giác
- Driving force /ˈdraɪvɪŋ fɔrs/ - Lực đẩy, sức mạnh thúc đẩy
- Reconstruct /ˌriːkənˈstrʌkt/ - Tái thiết
- Destruct /dɪˈstrʌkt/ - Phá hủy
- Architectural industry /ˌɑr.kɪˈtɛk.tʃərəl ˈɪn.də.stri/ - Ngành công nghiệp xây dựng
- Map out /mæp aʊt/ - Lập kế hoạch, đặt ra dự định
- City designing /ˈsɪti dɪˈzaɪnɪŋ/ - Thiết kế đô thị
- Beautify our life /ˈbjuːtɪˌfaɪ ˈaʊr laɪf/ - Làm đẹp cuộc sống của chúng ta
- Human civilization /ˈhjuːmən ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ - Nền văn minh nhân loại
- Cradle of culture /kreɪdl əv ˈkʌlʧər/ - Ấu trùng của văn hóa
- Mainstream culture /ˈmeɪnˌstriːm ˈkʌlʧər/ - Văn hóa chính流行文化
- Cultural traditions /ˈkʌlʧərəl trəˈdɪʃənz/ - Truyền thống văn hóa
- National pride /ˈnæʃənl praɪd/ - Niềm tự hào quốc gia
- Local customs and practices /ˈloʊkl ˈkʌstəmz ənd ˈpræk.tɪsɪz/ - Phong tục và tập quán địa phương
- Attract people's eyes /əˈtrækt ˈpipəlz aɪz/ - Thu hút sự chú ý của người dân
- Artistic taste /ɑrˈtɪs.tɪk teɪst/ - Gu thẩm mỹ
- Cornerstone /ˈkɔrnərstoʊn/ - Móng cột, nền móng
- Be closely interrelated with... /bi ˈkloʊsli ˌɪntərɪˈleɪtɪd wɪð/ - Có mối quan hệ mật thiết với...
- Adhere to the tradition /ədˈhɪr tu ðə trəˈdɪʃən/ - Tuân theo truyền thống
- Architectural vandalism /ˌɑr.kɪˈtɛk.tʃərəl ˌvændəˈlɪzəm/ - Hành vi phá hủy kiến trúc
- Carry forward... /ˈkæri ˈfɔrwərd/ - Phát huy, tiếp tục...
- Cultural needs /ˈkʌlʧərəl nidz/ - Nhu cầu văn hóa
- Reputation /ˌrɛpjuˈteɪʃən/ - Uy tín, danh tiếng
- Maintain the world peace /meɪnˈteɪn ðə wɜrld pis/ - Duy trì hòa bình thế giới
- Artistic reflection /ɑrˈtɪs.tɪk rɪˈflɛkʃən/ - Sự phản ánh nghệ thuật
- Give publicity to... /ɡɪv pəˈblɪsəti tu/ - Tạo sự công khai cho...
- Burden /ˈbɜrdn/ - Gánh nặng
- Cause irreversible damage /kɔz ɪrɪˈvɜrsəbl ˈdæmɪdʒ/ - Gây ra hỏng hóc không thể khôi phục
- National identity and value /ˈnæʃənl aɪˈdɛntəti ənd ˈvælju/ - Đặc trưng quốc gia và giá trị
- Remove prejudice and misunderstanding /rɪˈmuv ˈprɛdʒʊdɪs ənd ˌmɪsʌndərˈstændɪŋ/ - Loại bỏ định kiến và hiểu lầm
- Symbol /ˈsɪmbəl/ - Biểu tượng
- Artistic standards /ɑrˈtɪs.tɪk ˈstændərdz/ - Tiêu chuẩn nghệ thuật
- Enjoy great popularity /ɪnˈdʒɔɪ greɪt ˌpɒpjuˈlærɪti/ - Rất được yêu thích
- Cultural devolution /ˈkʌlʧərəl ˌdiːvəˈluːʃən/ - Sự suy thoái văn hóa
- Cultural insights /ˈkʌlʧərəl ˈɪn.saɪts/ - Tầm nhìn về văn hóa
- Learn about the world /lɜrn əˈbaʊt ðə wɜrld/ - Tìm hiểu về thế giới
- A thrilling experience /ə ˈθrɪlɪŋ ɪkˈspɪriəns/ - Một trải nghiệm thú vị
- Abstract /ˈæb.strækt/ - Trừu tượng, khái niệm
- Concrete /ˈkɑŋ.kriːt/ - Cụ thể, rõ ràng
- Move somebody to tears /muːv ˈsʌmbədi tu tɪrz/ - Khiến ai đó cảm động đến nước mắt
- Get relaxed and entertained /ɡɛt rɪˈlækst ənd ˌɛntərˈteɪnd/ - Cảm thấy thư giãn và giải trí
- Venue /vɛnjuː/ - Địa điểm, nơi diễn ra sự kiện
- Has its value /hæz ɪts ˈvæljuː/ - Có giá trị riêng của nó
- Inspiration /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ - Sự truyền cảm hứng, động viên
- Scope of knowledge /skoʊp ʌv ˈnɑ.lɪdʒ/ - Phạm vi kiến thức
- Spread knowledge /sprɛd ˈnɑ.lɪdʒ/ - Lan truyền kiến thức
- Lasting artistic works /ˈlæs.tɪŋ ɑrˈtɪs.tɪk wɜrks/ - Các tác phẩm nghệ thuật bền vững
- Abstruse /æbˈstruːs/ - Khó hiểu, phức tạp
- Break with old customs /breɪk wɪð oʊld ˈkʌs.təmz/ - Đoạt đứt với tập quán cũ
- Carry down from generation to generation /ˈkæri daʊn frəm ˌʤɛnəˈreɪ.ʃən tu ˌʤɛnəˈreɪ.ʃən/ - Kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác
- Advocate the new lifestyle /ˈædvəˌkeɪt ðə nuː ˈlaɪfˌstaɪl/ - Ủng hộ lối sống mới
- Entertainment /ˌɛntərˈteɪn.mənt/ - Sự giải trí
- Be different from... /bi ˈdɪf.rənt frəm/ - Khác với...
- Direct experience /dɪˈrɛkt ɪkˈspɪr.iəns/ - Trải nghiệm trực tiếp
- Echo /ˈɛkoʊ/ - Sự tái hiện, sự phản ánh
- Satiate people's psychological demands /ˈseɪ.ʃiˌeɪt ˈpipəlz ˌsaɪ.kəˈlɑdʒɪ.kəl dɪˈmændz/ - Làm thỏa mãn nhu cầu tâm lý của người dân
- Attach more importance to... /əˈtæʧ mɔr ɪmˈpɔr.təns tu/ - Chú trọng hơn đến...
- Spiritual enhancement /ˈspɪrɪtʃuəl ɪnˈhæns.mənt/ - Sự nâng cao tinh thần
- A mirror... /ə ˈmɪr.ər/ - Một gương...
- Determinant /dɪˈtɜr.mɪ.nənt/ - Yếu tố quyết định
- Eclipse /ɪˈklɪps/ - Làm mờ đi, làm kém cỏi so với...
- Contribute to... /kənˈtrɪ.bjuːt tu/ - Đóng góp cho...
- A sense of cool and satisfaction /ə sɛns ʌv kul ənd ˌsætɪsˈfæk.ʃən/ - Một cảm giác mát mẻ và hài lòng
- Pastimes /ˈpæs.taɪmz/ - Các cách giết thời gian
- Nurture imagination /ˈnɜr.tʃər ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/ - Nuôi dưỡng trí tưởng tượng
- Mediation /ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/ - Sự thưa trung, sự làm trung gian
- An essence of immortality /ən ˈɛs.əns ʌv ˌɪˌmɔrˈtæl.ə.ti/ - Bản chất của bất tử
- Instructive /ɪnˈstrʌk.tɪv/ - Có tính chất gợi mở, có sự hướng dẫn
- Edification /ˌɛd.əˈfɪˌkeɪ.ʃən/ - Sự giáo dục, sự rèn luyện
- Arouse one's curiosity about something /əˈraʊz wʌnz kjuˈrɪˌɑs.ə.ti əˈbaʊt ˈsʌm.θɪŋ/ - Đánh thức sự tò mò của ai đó về điều gì đó
- Enrich one's knowledge /ɪnˈrɪʧ wʌnz ˈnɑ.lɪdʒ/ - Làm phong phú kiến thức của ai đó
Hy vọng bạn sẽ mở rộng được vốn từ vựng tiếng Anh về văn hóa cho bản thân, từ đó giúp bạn luyện thi IELTS hiệu quả hơn.