This calls for being good students, endeavoring to read the Bible daily, engage in personal study and research.
Điều này đòi hỏi chúng ta phải là những người siêng học, cố gắng đọc Kinh Thánh mỗi ngày, chịu khó học hỏi và nghiên cứu.
jw2019
OpenSubtitles2018.v3
I never liked school and wasn’t a good student.
Tôi chưa bao giờ thích học hành và chưa từng là một sinh viên giỏi.
Literature
Evidently, then, Priscilla was a good student of God’s Word and of the teaching of the apostles.
Vậy, rõ ràng Bê-rít-sin là người chăm học Lời Đức Chúa Trời và lời dạy dỗ của các sứ đồ.
jw2019
Be a good student.
Hãy là một học sinh giỏi.
LDS
Most of them were not good students in school and were considered by many to be troublemakers.
Phần lớn các thiếu niên đó không học giỏi và nhiều người cho rằng họ là những đứa trẻ quậy phá.
LDS
Thousands of people all over the world have thus been enabled to become good students of God’s Word.
Vì thế, hàng ngàn người ở mọi nơi trên thế giới đã có thể trở thành học viên giỏi về Lời của Đức Chúa Trời.
jw2019
He was a good student—another great example for all of us!
Ông là một sinh viên giỏi--một tấm gương sáng nữa cho tất cả chúng ta!
LDS
My uncle Vaughn Roberts Kimball was a good student, an aspiring author, and a BYU football quarterback.
Cậu Vaughn Roberts Kimball của tôi là một sinh viên giỏi, mong muốn được trở thành nhà văn, và là một vận động viên chơi ở vị trí quarterback của đội bóng bầu dục trường BYU.
LDS
You were a good student.
Con đã là một học sinh giỏi.
OpenSubtitles2018.v3
He was a good student, and perhaps more importantly, he was a good boy.
Ông là một học sinh giỏi, và có lẽ quan trọng hơn, ông là một thiếu niên ngoan.
LDS
He was a good student, good son, good brother.
Ảnh là một học trò giỏi, người con ngoan, người anh tốt.
OpenSubtitles2018.v3
[The example of being a good student may be more important for some of you than for others.]
[Tấm gương của một sinh viên giỏi có thể quan trọng đối với một số các em hơn là với các em khác].
LDS
His mother says he is a good student who is very obedient.
Mẹ của em nói rằng em là một học sinh giỏi và rất ngoan.
LDS
His record shows he's a good student.
Học bạ nói nó là một học sinh giỏi.
OpenSubtitles2018.v3
I was not a very good student, and as the years went by, I developed an inferiority complex.
Tôi không phải là một học sinh giỏi, và qua thời gian, trong tôi hình thành cảm giác tự ti.
jw2019
Does a good student drink 7 beers during his first lesson?
Còn người học thì uống tới bảy chai trong buổi đầu tiên?
OpenSubtitles2018.v3
My father was a very good student, but not in any way creative.
Cha tôi là một sinh viên giỏi nhưng không sáng tạo.
Literature
I was a good student and received an education in music.
Tôi là một học sinh giỏi và học về âm nhạc.
jw2019
Am I a good student of the publications provided through the “slave” class? —Hebrews 5:11-14.
Liệu tôi có chăm chỉ học hỏi những sách báo do lớp người “đầy-tớ” cung cấp hay không? [Hê-bơ-rơ 5:11-14].
jw2019
No priors, a good student.
Một học sinh tốt chưa từng có tiền án.
OpenSubtitles2018.v3
I was a good student, and my parents encouraged me to go to a university.
Tôi là học sinh giỏi nên cha mẹ khuyến khích tôi vào đại học.
jw2019
Pop Pop, was Mom a good student?
Ông ơi, mẹ cháu học giỏi không?
OpenSubtitles2018.v3
And you' re a good student
opensubtitles2
Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M