Thông tin thuật ngữ glass tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ glass
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
glass tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ glass trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ glass tiếng Anh nghĩa là gì.
glass /glɑ:s/
* danh từ
- kính thuỷ tinh
- đồ dùng bằng thuỷ tinh [nói chung]
- cái cốc; [một] cốc
- cái phong vũ biểu [[cũng] weather glass]
- ống nhòm
- thấu kính
- mặt kính [đồng hồ, cửa sổ]
- nhà kính [trồng cây]
- gương soi [[cũng] looking glass]
- đồng hồ cát
- [số nhiều] kính đeo mắt
!to have had a glass too much
- quá chén
!to look through blue glasses
- nhìn [sự việc...] một cách bi quan yếm thế
!to look through green glasses
- thèm muốn, ghen tức
* ngoại động từ
- lắp kính, lồng kính
=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ
- phản chiếu; soi mình
=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] đóng vào hòm kính
glass
- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm
Thuật ngữ liên quan tới glass
- fungicolous tiếng Anh là gì?
- encystation tiếng Anh là gì?
- full-fashioned tiếng Anh là gì?
- pejoration tiếng Anh là gì?
- bur tiếng Anh là gì?
- bamboozling tiếng Anh là gì?
- plink tiếng Anh là gì?
- impermeability tiếng Anh là gì?
- equiphase tiếng Anh là gì?
- mesenchyma tiếng Anh là gì?
- fasciculi tiếng Anh là gì?
- comfier tiếng Anh là gì?
- irrespective tiếng Anh là gì?
- skive tiếng Anh là gì?
- bluebonnets tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của glass trong tiếng Anh
glass có nghĩa là: glass /glɑ:s/* danh từ- kính thuỷ tinh- đồ dùng bằng thuỷ tinh [nói chung]- cái cốc; [một] cốc- cái phong vũ biểu [[cũng] weather glass]- ống nhòm- thấu kính- mặt kính [đồng hồ, cửa sổ]- nhà kính [trồng cây]- gương soi [[cũng] looking glass]- đồng hồ cát- [số nhiều] kính đeo mắt!to have had a glass too much- quá chén!to look through blue glasses- nhìn [sự việc...] một cách bi quan yếm thế!to look through green glasses- thèm muốn, ghen tức* ngoại động từ- lắp kính, lồng kính=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ- phản chiếu; soi mình=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ- [từ hiếm,nghĩa hiếm] đóng vào hòm kínhglass- thuỷ tinh; gơng, áp kế, ống nhòm
Đây là cách dùng glass tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ glass tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
glass /glɑ:s/* danh từ- kính thuỷ tinh- đồ dùng bằng thuỷ tinh [nói chung]- cái cốc tiếng Anh là gì?
[một] cốc- cái phong vũ biểu [[cũng] weather glass]- ống nhòm- thấu kính- mặt kính [đồng hồ tiếng Anh là gì?
cửa sổ]- nhà kính [trồng cây]- gương soi [[cũng] looking glass]- đồng hồ cát- [số nhiều] kính đeo mắt!to have had a glass too much- quá chén!to look through blue glasses- nhìn [sự việc...] một cách bi quan yếm thế!to look through green glasses- thèm muốn tiếng Anh là gì?
ghen tức* ngoại động từ- lắp kính tiếng Anh là gì?
lồng kính=to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ- phản chiếu tiếng Anh là gì?
soi mình=trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ- [từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm] đóng vào hòm kínhglass- thuỷ tinh tiếng Anh là gì?
gơng tiếng Anh là gì?
áp kế tiếng Anh là gì?
ống nhòm
glass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glass
Phát âm : /glɑ:s/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- kính thuỷ tinh
- đồ dùng bằng thuỷ tinh [nói chung]
- cái cốc; [một] cốc
- cái phong vũ biểu [[cũng] weather glass]
- ống nhòm
- thấu kính
- mặt kính [đồng hồ, cửa sổ]
- nhà kính [trồng cây]
- gương soi [[cũng] looking glass]
- đồng hồ cát
- [số nhiều] kính đeo mắt
- to have had a glass too much
- quá chén
- to look through blue glasses
- nhìn [sự việc...] một cách bi quan yếm thế
- to look through green glasses
- thèm muốn, ghen tức
+ ngoại động từ
- lắp kính, lồng kính
- to glass a window
lắp kính vào cửa sổ
- to glass a window
- phản chiếu; soi mình
- trees glass themslves in the lake
cây soi mình trên mặt hồ
- trees glass themslves in the lake
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] đóng vào hòm kính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
looking glass field glass spyglass glassful drinking glass glaze glass over glaze over glass in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "glass":
galaxy galosh glacis glass glassy glaze glazy gloss glossy gloze more... - Những từ có chứa "glass":
bell-glass bottle-glass cheval-glass cover glass crown glass cupping-glass cut glass dark glasses dock-glass Douglass more... - Những từ có chứa "glass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gương pha lê ly phẳng lì giấy ráp nổi bọt thủy tinh nâng cốc bọt họa hoằn more...
Lượt xem: 949