Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ diagnosed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ diagnosed tiếng Anh nghĩa là gì. * ngoại động từ diagnose Đây là cách dùng diagnosed tiếng
Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ diagnosed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho
các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ diagnosed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ diagnosed
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
diagnosed tiếng Anh?
diagnose /'daiəgnouz/ [diagnosticate] /,daiəg'nɔstikeit/
- [y học] chẩn đoán [bệnh]
- [máy tính] chuẩn đoán, phát hiện sai [trong máy]Thuật ngữ liên quan tới diagnosed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của diagnosed trong tiếng Anh
diagnosed có nghĩa là: diagnose /'daiəgnouz/ [diagnosticate] /,daiəg'nɔstikeit/* ngoại động từ- [y học] chẩn đoán [bệnh]diagnose- [máy tính] chuẩn đoán, phát hiện sai [trong máy]
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
diagnose /'daiəgnouz/ [diagnosticate] / tiếng Anh là gì?
daiəg'nɔstikeit/* ngoại động từ- [y học] chẩn đoán [bệnh]diagnose- [máy tính] chuẩn đoán tiếng Anh là gì?
phát hiện sai [trong máy]
- Từ điển Anh - Việt
Nghe phát âm
Mục lục
- 1 /´daiəg¸nouz/
- 2 Thông dụng
- 2.1 Ngoại động từ
- 2.1.1 [y học] chẩn đoán
- 2.1 Ngoại động từ
- 3 Chuyên ngành
- 3.1 Toán & tin
- 3.1.1 [máy tính ] chuẩn đoán, phát hiện sai [trong máy]
- 3.2 Y học
- 3.2.1 chẩn đoán
- 3.1 Toán & tin
- 4 Các từ liên
quan
- 4.1 Từ đồng nghĩa
- 4.1.1 verb
- 4.2 Từ trái nghĩa
- 4.2.1 verb
- 4.1 Từ đồng nghĩa
Thông dụng
Cách viết khác diagnosticate
Ngoại động từ
[y học] chẩn đoánChuyên ngành
Toán & tin
[máy tính ] chuẩn đoán, phát hiện sai [trong máy]Y học
chẩn đoánCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verbanalyze , determinate , determine , diagnosticate , distinguish , interpret , investigate , pinpoint , place , pronounce , recognize , spot , identify , traceTừ trái nghĩa
verbmisdiagnoseThuộc thể loại
Các từ tiếp theo
Diagnosis
/ ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: [y học] phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn...
Diagnostic
/ ˌdaɪəgˈnɒstɪk /, Tính từ: chẩn đoán, Danh từ: [y học] triệu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
A measly eight-ball nghĩa là gì ạ?
Chi tiết
Mọi người cho em hỏi câu này dịch sang tiếng việt như nào vậy ạ ?
"mass-market retailing and the promotion of flowers for everyday use permit consumers to help themselves through cash-and-carry merchandising"Chi tiết
mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ
Chi tiết
I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?
Chi tiết
Rừng ơi xin cho hỏi: Child-focused manner dịch sang tiếng Việt thế nào ạ? Cảm ơn rất nhiều.
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi