Convince nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: convince
English Vietnamese convince* ngoại động từ
- làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
- làm cho nhận thức thấy [sai lầm, tội lỗi...]

English Vietnamese convincecho ;  chứng minh cho ;  chứng minh ;  dụ ;  khiến cho ;  khiến ;  kêu gọi ;  làm ;  phải thuyết phục ;  thuyê ́ t phu ;  thuyê ́ t phu ̣ c ;  thuyê ́ t phu ̣ ;  thuyê ́ t ;  thuyết phụ được ;  thuyết phục rằng ;  thuyết phục ;  thuyết phục được ;  thảo luận ;  tin được ;  tự thuyết phục ;  van nài ;  vẫn là thuyết phục ;convincechứng minh cho ; chứng minh ; chứng ; dụ ; khiến cho ; khiến ; kêu gọi ; làm ; phải thuyết phục ; thuyê ; thuyê ́ t phu ; thuyê ́ t phu ̣ ; thuyê ́ t ; thuyết phụ được ; thuyết phục rằng ; thuyết phục ; thuyết phục được ; thảo luận ; tin được ; tự thuyết phục ; van nài ; vẫn là thuyết phục ; ̉ thuyê ́ t phu ;
English English convince; convert; win overmake [someone] agree, understand, or realize the truth or validity of something
English Vietnamese convince* ngoại động từ
- làm cho tin, làm cho nghe theo, thuyết phục
- làm cho nhận thức thấy [sai lầm, tội lỗi...]
convinced* tính từ
- tin chắc
convincible* tính từ
- có thể thuyết phục được
convincing* tính từ
- làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
=a convincing speak+ người nói [chuyện] có sức thuyết phục
=a convincing argument+ lý lẽ có sức thuyết phục
convincingness* danh từ
- sức thuyết phục
convincement- xem convince
convincer- xem convince

Chủ Đề