Classes đọc như thế nào

Thông tin thuật ngữ classes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

classes
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ classes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

classes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ classes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ classes tiếng Anh nghĩa là gì.

class /klɑ:s/

* danh từ
- giai cấp
=the working class+ giai cấp công nhân
=the peasant class+ giai cấp nông dân
- hạng, loại
=to travel first class+ đi vé hạng nhất
- [sinh vật học] lớp
=scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- lớp học
=first-year class+ lớp năm thứ nhất
=second-year class+ lớp năm thứ hai
=the top of the class+ học sinh nhất lớp
- giờ học, buổi học
=what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào?
- [quân sự], [không phải Anh] khoá lính [lớp lính trong một năm]
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] khoá học sinh [đại học]
- tính ưu tú, tính tuyệt vời
- sự thanh nhã, sự thanh cao
!class prize
- phần thưởng hạng ưu
!in a class by itself
- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
!it is no class
- [từ lóng] cái này chẳng dùng làm gì được
!to take a class
- giành được vinh dự

class
- [Tech] hạng, loại, cấp; lớp

class
- lớp
- c. of a congruence lớp của một đoàn
- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp
- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh
- additive c.s lớp divizơ
- canonical c. lớp chính tắc
- complete c. [thống kê] lớp đầy đủ
- conjugate c.s [đại số] các lớp liên hợp
- density c. lớp mật độ, lớp trù mật
- differential c. lớp vi phân
- divior c. lớp các số chia lớp divizơ
- empty c. lớp trống
- equivalence c.s các lớp tương đương
- hereditary c. lớp di truyền
- homology c. lớp đồng đều
- lower c. lớp dưới
- negaitive sense c. lớp có hướng tâm
- non-null c. lớp khác không
- null c. lớp không
- selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc
- split c. [đại số] lớp tách
- unit c. lớp đơn vị
- void c. lớp trống

Thuật ngữ liên quan tới classes

  • fish-guano tiếng Anh là gì?
  • infimum tiếng Anh là gì?
  • propagable tiếng Anh là gì?
  • astronomer tiếng Anh là gì?
  • entrenching tool tiếng Anh là gì?
  • misgivings tiếng Anh là gì?
  • disconnections tiếng Anh là gì?
  • uninitiated tiếng Anh là gì?
  • constitionalism tiếng Anh là gì?
  • talkiest tiếng Anh là gì?
  • fermentable tiếng Anh là gì?
  • improvers tiếng Anh là gì?
  • deceleration time tiếng Anh là gì?
  • helpings tiếng Anh là gì?
  • inventoried tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của classes trong tiếng Anh

classes có nghĩa là: class /klɑ:s/* danh từ- giai cấp=the working class+ giai cấp công nhân=the peasant class+ giai cấp nông dân- hạng, loại=to travel first class+ đi vé hạng nhất- [sinh vật học] lớp=scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp- lớp học=first-year class+ lớp năm thứ nhất=second-year class+ lớp năm thứ hai=the top of the class+ học sinh nhất lớp- giờ học, buổi học=what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào?- [quân sự], [không phải Anh] khoá lính [lớp lính trong một năm]- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] khoá học sinh [đại học]- tính ưu tú, tính tuyệt vời- sự thanh nhã, sự thanh cao!class prize- phần thưởng hạng ưu!in a class by itself- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả!it is no class- [từ lóng] cái này chẳng dùng làm gì được!to take a class- giành được vinh dựclass- [Tech] hạng, loại, cấp; lớpclass- lớp- c. of a congruence lớp của một đoàn- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh- additive c.s lớp divizơ- canonical c. lớp chính tắc- complete c. [thống kê] lớp đầy đủ- conjugate c.s [đại số] các lớp liên hợp- density c. lớp mật độ, lớp trù mật- differential c. lớp vi phân- divior c. lớp các số chia lớp divizơ- empty c. lớp trống- equivalence c.s các lớp tương đương- hereditary c. lớp di truyền- homology c. lớp đồng đều- lower c. lớp dưới- negaitive sense c. lớp có hướng tâm- non-null c. lớp khác không- null c. lớp không- selected c. lớp truyền, lớp chọn lọc- split c. [đại số] lớp tách- unit c. lớp đơn vị- void c. lớp trống

Đây là cách dùng classes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ classes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

class /klɑ:s/* danh từ- giai cấp=the working class+ giai cấp công nhân=the peasant class+ giai cấp nông dân- hạng tiếng Anh là gì?
loại=to travel first class+ đi vé hạng nhất- [sinh vật học] lớp=scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp- lớp học=first-year class+ lớp năm thứ nhất=second-year class+ lớp năm thứ hai=the top of the class+ học sinh nhất lớp- giờ học tiếng Anh là gì?
buổi học=what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào?- [quân sự] tiếng Anh là gì?
[không phải Anh] khoá lính [lớp lính trong một năm]- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] khoá học sinh [đại học]- tính ưu tú tiếng Anh là gì?
tính tuyệt vời- sự thanh nhã tiếng Anh là gì?
sự thanh cao!class prize- phần thưởng hạng ưu!in a class by itself- khác biệt tiếng Anh là gì?
khác đời tiếng Anh là gì?
tốt hơn cả tiếng Anh là gì?
hay hơn cả tiếng Anh là gì?
đẹp hơn cả!it is no class- [từ lóng] cái này chẳng dùng làm gì được!to take a class- giành được vinh dựclass- [Tech] hạng tiếng Anh là gì?
loại tiếng Anh là gì?
cấp tiếng Anh là gì?
lớpclass- lớp- c. of a congruence lớp của một đoàn- c. of conjugate elements lớp các phần tử liên hợp- c. of a nilpotent group lớp của một nhóm luỹ linh- additive c.s lớp divizơ- canonical c. lớp chính tắc- complete c. [thống kê] lớp đầy đủ- conjugate c.s [đại số] các lớp liên hợp- density c. lớp mật độ tiếng Anh là gì?
lớp trù mật- differential c. lớp vi phân- divior c. lớp các số chia lớp divizơ- empty c. lớp trống- equivalence c.s các lớp tương đương- hereditary c. lớp di truyền- homology c. lớp đồng đều- lower c. lớp dưới- negaitive sense c. lớp có hướng tâm- non-null c. lớp khác không- null c. lớp không- selected c. lớp truyền tiếng Anh là gì?
lớp chọn lọc- split c. [đại số] lớp tách- unit c. lớp đơn vị- void c. lớp trống

Video liên quan

Chủ Đề