Chuyên ngành tiếng Trung thương mại tiếng Trung là gì

Tài liệu học tiếng TrungTừ vựng tiếng Trung online

Chuyên ngành tiếng Trung thương mại tiếng Trung là gì
Từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành - Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại - Học từ vựng tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao cùng Thầy Vũ - Giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster

Từ vựng tiếng Trung Thương mại chuyên ngành được tổng hợp bởi rất nhiều chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại phiên dịch. Nói về từ vựng tiếng Trung thương mại thì theo ước tính và đánh giá của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thì có tới hơn 10000 từ vựng thưng mại tiếng Trung chuyên ngành bao gồm cả các từ vựng thông dụng và thuật ngữ tiếng Trung thương mại. Như vậy có thể nói rằng số lượng từ vựng tiếng Trung về thương mại là tương đối nhiều. Nhưng đối với các chuyên gia, trong đó có Thầy Vũ, thì những từ vựng này thường xuyên xuất hiện rất nhiều trong công việc hàng ngày.

Hôm nay trong bài viết này, mình sẽ chia sẻ với các bạn 1000 từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành được trích dẫn từ nguồn giáo trình giảng dạy và đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ theo bộ giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster toàn tập. Tổng số từ vựng tiếng Trung thương mại trong bài viết này mình chia sẻ là 1124 từ vựng thương mại tiếng Trung. Để thuận tiện cho các bạn dễ theo dõi và tra cứu, mình sẽ chia nhỏ ra thành 10 phần nhỏ nhé. Ngoài ra, mình sẽ tiếp tục cập nhập thêm các từ vựng tiếng Trung thương mại trong các bài viết tiếp theo. Các bạn chú ý theo dõi trang web học tiếng Trung online ChineMaster nhé.

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 1

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
1 (承运人的)发货通知书,托运单 (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān Phiếu vận chuyển
2 (货物) 品质证明书 (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū Chứng nhận chất lượng
3 (启运港)船边交货 (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò Giao hàng dọc mạn tàu
4 报价 Bàojià Báo giá
5 保险 bǎoxiǎn Bảo hiểm
6 保险单,保单 Bǎoxiǎn dān, bǎodān Chứng nhận bảo hiểm
7 保险受益人 bǎoxiǎn shòuyì rén Người thụ hưởng bảo hiểm
8 北美部 běiměi bù Bộ phận Bắc Mĩ
9 背书,批单 Bèishū, pī dān Ký hậu hối phiếu
10 本国制造的 Běnguó zhìzào de Trong nước sản xuất
11 边境交货 Biānjìng jiāo huò Giao hàng biên giới
12 边境贸易 Biānjìng màoyì Thương mại biên giới
13 边境贸易中心 Biānjìng màoyì zhōngxīn Trung tâm mậu dịch biên giới
14 贬值 biǎnzhí Mất giá
15 补偿贸易 Bǔcháng màoyì Thương mại bù trừ
16 不良贷款 bùliáng dàikuǎn Nợ xấu
17 部门 bùmén Phòng ban,khoa…
18 采购 cǎigòu Thu mua
19 财经 cáijīng Kinh tế tài chính
20 采掘工业 cǎijué gōngyè Công nghiệp khai khoáng
21 裁决理由 cáijué lǐyóu Lý do phán quyết
22 彩票 cǎipiào Vé số ( vé sổ số)
23 财务部 cáiwù bù Ban tài vụ
24 财政基金 cáizhèng jījīn Ngân sách (quỹ) tài chính
25 财政年度 cáizhèng niándù Năm tài chính
26 财政政策 cáizhèng zhèngcè Chính sách tài chính
27 财政资源的转移 cáizhèng zīyuán de zhuǎnyí Sự chuyển dịch nguồn vốn tài chính
28 惨跌(市价) cǎn diē (shìjià) (Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng
29 残伤程度 cán shāng chéngdù Mức độ thương tật
30 舱单 cāng dān Hóa đơn khoang tàu
31 仓单 cāng dān Hóa đơn lưu kho
32 舱盖 cāng gài Nắp khoang
33 仓货 cāng huò Hàng trong khoang
34 舱口 cāng kǒu Cửa khoang
35 舱面 cāng miàn Boong tàu
36 舱面装货 cāng miàn zhuāng huò Chở hàng trên boong tàu
37 舱内货 cāng nèi huò Hàng trong khoang
38 舱内装货 cāng nèizhuāng huò Hàng chất trong khoang
39 舱图 cāng tú Bản đồ vị trí khoang
40 仓至仓条款 cāng zhì cāng tiáokuǎn Điều khoản từ kho đến kho
41 仓租 cāng zū Tiền thuê kho
42 仓储费 cāngchú fèi Phí lưu kho
43 仓库 cāngkù Kho hàng
44 仓库标志 cāngkù biāozhì Ký hiệu kho hàng
45 仓库交货 Cāngkù jiāo huò Giao hàng tại kho
46 仓库交货价 cāngkù jiāo huò jià Giá giao hàng tại kho
47 仓库内的货物 cāngkù nèi de huòwù Hàng hóa trong kho
48 仓库收据 cāngkù shōujù Biên lai kho; hóa đơn hàng vào kho
49 仓库险 cāngkù xiǎn Bảo hiểm kho hàng
50 仓库栈单 cāngkù zhàn dān Phiếu lưu kho
51 仓库至仓库险 cāngkù zhì cāngkù xiǎn Bảo hiểm từ kho đến kho
52 舱位包租 cāngwèi bāozū Thuê bao tàu đến tàu
53 参考订单 cānkǎo dìngdān Đơn đặt hàng tham khảo
54 残损证明 cánsǔn zhèngmíng Chứng nhận thương tật
55 残损证明书 cánsǔn zhèngmíng shū Giấy chứng nhận thương tật
56 残余价值 cányú jiàzhí Giá trị còn lại ( tàn dư)
57 草约 cǎo yuē Điều ước dự thảo
58 草签文件 cǎoqiān wénjiàn Văn kiện ký tắt
59 操纵(市场) cāozòng (shìchǎng) Thao túng ( điều động thị trường)
60 操作粗暴 cāozuò cūbào Thao tác thô bạo
61 操作手册 cāozuò shǒucè Sổ tay thao tác
62 策略性关税 cèlüè xìng guānshuì Thuế quan có tính sách lược
63 chà Sai biệt
64 差数 chā shù 1. Số chênh lệch 2. Hiệu số
65 查私 chá sī Điều tra hàng cấm
66 查帐 chá zhàng Kiểm toán sổ sách ( kế toán)
67 查帐报告 chá zhàng bàogào Báo cáo kiểm tra sổ sách ( kế toán)
68 查帐费用 chá zhàng fèiyòng Phí kiểm tra số sách ( kế toán)
69 查帐员 chá zhàng yuán Nhân viên kiểm tra sổ sách
70 查帐员证明书 chá zhàng yuán zhèngmíng shū Thẻ nhân viên kiểm tra sổ sách
71 差别待遇 chābié dàiyù Đãi ngộ khác biệt, phân biệt đãi ngộ
72 差别关税 chābié guānshuì Thuê quan sai ( Chênh lệch)
73 差别汇率 chābié huìlǜ Hối suất chênh lệch
74 差别税则 chābié shuìzé Nguyên tắc thuế chênh lệch
75 叉车 chāchē Xe nâng hàng
76 差额 chā’é Mức sai biệt
77 差额承前 chā’é chéngqián Mức sai biệt kế thừa trang trước
78 差额税 chā’é shuì Sai biệt thuế
79 差额移下 chā’é yí xià Mức sai biệt chuyển xuống
80 拆毁 chāihuǐ Tháo hủy
81 拆散出口 chāisàn chūkǒu Xuất khẩu dạng rời
82 拆卸 chāixiè Tháo dỡ
83 拆卸分装运输 chāixiè fēn zhuāng yùnshū Tháo dỡ đóng gói riêng ra để vận chuyển
84 拆卸业务 chāixiè yèwù Nghiệp vụ tháo dỡ
85 差价 chājià  Giá chênh lệch
86 差距 chājù Khoảng chênh lệch
87 产地证书,原产地证明书 Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū Chứng nhận xuất xứ
88 颤动 chàndòng Rung động
89 常备库存 chángbèi kùcún Tồn kho dự trữ thường xuyên
90 常衡制 chánghéng zhì Chế dộ cân đong thông thường
91 常例规费 chánglì guī fèi Phí quy định thường lệ
92 长期保险 chángqí bǎoxiǎn Bảo hiểm dài hạn
93 长期波动 chángqí bōdòng Biến động lâu dài
94 长期定单 Chángqí dìngdān Đơn đặt hàng dài hạn
95 长期订单 chángqí dìngdān Đơn đặt hàng dài hạn
96 长期放款 chángqí fàngkuǎn Khoản cho vay dài hạn
97 长期金融市场 chángqí jīnróng shìchǎng Thị trường tiền tệ dài hạn
98 长期利率 chángqí lìlǜ Lãi suất vay dài hạn
99 长期贸易 chángqí màoyì Buôn bán lâu dài
100 长期贸易逆差 chángqí màoyì nìchā Tỷ lệ nhập siêu mậu dịch dài hạn

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 2

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
101 长期趋势 chángqí qūshì Xu thế lâu dài
102 长期市场前景 chángqí shìchǎng qiánjǐng Viễn cảnh thị trường lâu dài
103 长期失业 chángqí shīyè Thất nghiệp trường kỳ
104 长期停滞 chángqí tíngzhì Đình trệ lâu ngày
105 长期信贷银行 chángqí xìndài yínháng Ngân hàng cho vay tín dụng dài hạn
106 长期债券利率 chángqí zhàiquàn lìlǜ Lãi suất trái phiếu dài hạn
107 长期资本 chángqí zīběn Vốn dài hạn
108 常设法院 chángshè fǎyuàn Thiết lập tòa án thường xuyên
109 常设政府间混合委员 chángshè zhèngfǔ jiān hùnhé wěiyuán Ủy ban hỗn hợp thường trực nhà nước
110 常务董事 chángwù dǒngshì Thường vụ Hội đồng
111 产量 chǎnliàng Sản lượng
112 产品 chǎnpǐn Sản phẩm
113 产品保险 chǎnpǐn bǎoxiǎn Bảo hiểm sản lượng
114 产品分成 chǎnpǐn fēnchéng Phân chia thành sản lượng
115 产品革新 chǎnpǐn géxīn Đổi mới sản phẩm
116 产品号码 chǎnpǐn hàomǎ Mã hiệu sản phẩm
117 产品品质一致 chǎnpǐn pǐnzhí yīzhì Chất lượng sản phẩm đồng nhất
118 产品设计 chǎnpǐn shèjì Thiết kế sản phẩm
119 产物 chǎnwù Sản vật ( sản phẩm)
120 产销平衡 chǎnxiāo pínghéng Cân bằng giữa sản xuất và tiêu thụ
121 产业 chǎnyè Công nghiệp
122 差误遗漏除外 chāwù yílòu chúwài Không tính nhầm lẫn và bỏ sót
123 查询表 cháxún biǎo Bảng điều tra
124 成本 chéngběn Chi phí, giá thành
125 承兑,接受 Chéngduì, jiēshòu Chấp nhận hối phiếu
126 重税 chóngshuì Thuế nặng
127 出超 Chū chāo Xuất siêu
128 出票后定期付款 chū piào hòu dìngqí fùkuǎn Thanh toán định kỳ sao khi có phiếu
129 出票人 chū piào rén Người xuất phiếu
130 出票条款 chū piào tiáokuǎn Điều khoản xuất phiếu
131 chuán Tàu thuyền
132 船边交货 chuán biān jiāo huò Giao hàng tại mạn tàu
133 船舶装载量 chuán bó zhuāngzǎi liàng Lượng tải trên tàu thuyền
134 穿空签字 chuān kōng qiānzì Ký tên qua fax
135 船舶 chuánbó Tàu thuyền
136 船舶保险 chuánbó bǎoxiǎn Bảo hiểm tàu thuyền
137 船舶保险财团 chuánbó bǎoxiǎn cáituán Tập đoàn tài chính bảo hiểm tàu thuyền
138 船舶残骸 chuánbó cánhái Xác tàu
139 船舶吃水 chuánbó chīshuǐ Độ sâu ngậm nước của tàu thuyền
140 船舶大修 chuánbó dàxiū Đại tu tàu thuyền
141 船舶大修费用 chuánbó dàxiū fèiyòng Phí đại tu tàu thuyền
142 船舶登记 chuánbó dēngjì Đăng ký tàu thuyền
143 船舶登记簿 chuánbó dēngjì bù Sổ đăng ký tàu thuyền
144 船舶抵押 chuánbó dǐyā Thế chấp tàu thuyền
145 船舶抵押通知 chuánbó dǐyā tōngzhī Thông báo tàu thuyền cập bến ( cảng)
146 船舶放行 chuánbó fàngxíng Tàu thuyền được phép vận hành
147 船舶分类条款 chuánbó fēnlèi tiáokuǎn Điều khoản phân loại tàu thuyền
148 船舶估价费 chuánbó gūjià fèi Phí định giá tàu thuyền
149 船舶国籍登记证书 chuánbó guójí dēngjì zhèngshū Giấy chứng nhận đăng ký quốc tịch tàu thuyền
150 船舶货物载重量 chuánbó huòwù zài zhòngliàng Trọng lượng hàng hóa được chở trên thuyền
151 船舶护照 chuánbó hùzhào Hộ chiếu tàu thuyền
152 船舶检查员 chuánbó jiǎnchá yuán Nhân viên kiểm tra tàu thuyền
153 船舶检验费 chuánbó jiǎnyàn fèi Phí kiếm tra tàu thuyền
154 船舶级别 chuánbó jíbié Phân cấp tàu thuyền
155 船舶进港 chuánbó jìn gǎng Tàu thuyền vào cảng
156 船舶经纪人 chuánbó jīngjì rén Người mối lái tàu thủy
157 船舶经营 chuánbó jīngyíng Kinh doanh tàu thủy
158 船舶临时证书 chuánbó línshí zhèngshū Chứng nhận tàu thuyền tạm thời
159 船舶碰撞的诉讼 chuánbó pèngzhuàng de sùsòng Tố tụng va đụng tàu thuyền
160 船舶日志 chuánbó rìzhì Nhật ký tàu thuyền
161 船舶实际价值 chuánbó shíjì jiàzhí Giá trị thực tế của tàu thuyền
162 船舶失事 chuánbó shīshì Tai nạn tàu thuyền
163 船舶所有人 chuánbó suǒyǒu rén Người sở hữu tàu thuyền
164 船舶特征 chuánbó tèzhēng Đặc trưng của tàu thuyền
165 船舶文件 chuánbó wénjiàn Văn kiện tàu thuyền
166 船舶协议 chuánbó xiéyì Hiệp nghị tàu thuyền
167 船舶遇险 chuánbó yùxiǎn Tàu thuyền gặp nạn
168 船舶遇险搁浅 chuánbó yùxiǎn gēqiǎn Tàu thuyền gặp nạn mắc cạn
169 船舶正式数字 chuánbó zhèngshì shùzì Con số chính thức của tàu
170 船舶装卸作业 chuánbó zhuāngxiè zuòyè Công việc lắp ráp tàu thuyền
171 船舶注册 chuánbó zhùcè Đăng bạ tàu thuyền
172 船舶注册港 chuánbó zhùcè gǎng Cảng đăng bạ tàu thuyền
173 船舶注册国 chuánbó zhùcè guó Nước đăng bạ tàu thuyền
174 船舱签定确认书 chuáncāng qiān dìng quèrèn shū Giấy chứng nhận ký kết tàu thuyền
175 船籍港 Chuánjí gǎng Cảng đăng ký ( tàu thuyền )
176 传票 chuánpiào Phiếu mua hàng, biên lai
177 船上交货 Chuánshàng jiāo huò Giao hàng trên tàu
178 传统包装 chuántǒng bāozhuāng Đóng gói truyền thống
179 传统商品 chuántǒng shāngpǐn Thương phẩm truyền thống
180 初步(暂时)报关手续 chūbù (zhànshí) bàoguān shǒuxù Thủ tục báo quan sơ bộ ( tạm thời)
181 初步预计损耗 chūbù yùjì sǔnhào Dự tính sơ bộ hao tổn
182 储藏费 chúcáng fèi Phí cất giữ
183 橱窗陈列 chúchuāng chénliè Cửa số ( tủ) trưng bày
184 储存单 chúcún dān Hóa đơn cất giữ
185 出发港 Chūfā gǎng Cảng xuất phát
186 处罚条款 chǔfá tiáokuǎn Điều khoản xử phạt
187 处罚性的损害赔偿 chǔfá xìng de sǔnhài péicháng Bồi thường tổn thất mang tính xử phạt
188 初级产品 chūjí chǎnpǐn Sản phẩm cấp thấp
189 初级产品出口 chūjí chǎnpǐn chūkǒu Xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
190 初级产品出口国 chūjí chǎnpǐn chūkǒu guó Nước xuất khẩu hàng sơ cấp
191 初级产品生产国 chūjí chǎnpǐn shēngchǎn guó Nước sản xuất sản phẩm sơ cấp
192 初级成本 chūjí chéngběn Giá thành ban đầu
193 初级工业 chūjí gōngyè Công nghiệp sơ cấp
194 初级货物 chūjí huòwù Hàng sơ cấp
195 初级金属 chūjí jīnshǔ Kim loại nguyên thủy
196 初级利率 chūjí lìlǜ Lãi suất ưu tiên
197 初级商品 chūjí shāngpǐn Thương phẩm cấp thấp
198 初级商品价格指数 chūjí shāngpǐn jiàgé zhǐshù Chỉ số giá cả của thương phẩm sơ cấp
199 触及他物 chùjí tā wù Đụng (chạm) vào vật khác
200 触及外来物体致污 chùjí wàilái wùtǐ zhì wū Đụng vào vật khác làm dơ vật thể

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 3

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
201 触礁 chùjiāo Va ngầm
202 出口 chūkǒu Xuất khẩu
203 出口部 chūkǒu bù Ban xuất khẩu
204 出口的制造品 Chūkǒu de zhìzào pǐn Hàng sản xuất để xuất khẩu
205 出口额 Chūkǒu é Mức xuất khẩu
206 出口方式 Chūkǒu fāngshì Phương thức xuất khẩu
207 出口国 Chūkǒu guó Nước xuất khẩu
208 出口货物 Chūkǒu huòwù Hàng xuất khẩu
209 出口检验 Chūkǒu jiǎnyàn Kiểm nghiệm xuất khẩu
210 出口贸易 Chūkǒu màoyì Thương mại xuất khẩu
211 出口商 Chūkǒu shāng Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu
212 出口商品 Chūkǒu shāngpǐn Hàng hóa xuất khẩu
213 出口商品目录 Chūkǒu shāngpǐn mùlù Danh mục hàng xuất khẩu
214 出口市场 Chūkǒu shìchǎng Thị trường xuất khẩu
215 出口税 Chūkǒu shuì Thuế xuất khẩu
216 出口推销 chūkǒu tuīxiāo Xuất khẩu tiêu thụ
217 出口限额制度 Chūkǒu xiàn’é zhìdù Chế độ hạn chế mức xuất khẩu
218 出口限额 chūkǒu xiàn’é Hạn ngạch xuất khẩu
219 出口项目 Chūkǒu xiàngmù Hạng mục xuất khẩu
220 出口限制 chūkǒu xiànzhì Hạn chế xuất khẩu
221 出口信贷 chūkǒu xìndài Tiền vay xuất khẩu
222 出口信贷保险 chūkǒu xìndài bǎoxiǎn Bảo hiểm tiền vay xuất khẩu
223 出口信用担保 chūkǒu xìnyòng dānbǎo Bảo đảm vay tín dụng xuất khẩu
224 出口许可证 chūkǒu xǔkě zhèng Giấy phép xuất khẩu
225 出口预付款 chūkǒu yùfùkuǎn Tiền ứng trước xuất khẩu
226 出口在先 chūkǒu zài xiān Xuất khẩu trước
227 出口增加带动的经济增长 chūkǒu zēngjiā dàidòng de jīngjì zēngzhǎng Xuất khẩu gia tăng dẫn theo sự tăng trưởng kinh tế
228 出口证明统计 chūkǒu zhèngmíng tǒngjì Thống kế chứng minh xuất khẩu
229 出口证书 chūkǒu zhèngshū Giấy chứng nhận xuất khẩu
230 出口值 Chūkǒu zhí Giá trị xuất khẩu
231 出口指示制度 chūkǒu zhǐshì zhìdù Chế độ chỉ tiêu xuất khẩu
232 出口资金保险 chūkǒu zījīn bǎoxiǎn Bảo hiểm vốn xuất khẩu
233 出口总值 chūkǒu zǒng zhí Tổng giá trị xuất khẩu
234 出口总额 chūkǒu zǒng’é Tổng ngạch xuất khẩu
235 处理争端 chǔlǐ zhēngduān Xử lý tranh chấp
236 出纳员 chūnà yuán Thủ quỹ
237 初期保险费 chūqí bǎoxiǎn fèi Phí bảo hiểm đầu kỳ
238 初期存货 chūqí cúnhuò Hàng tồn kho đầu kỳ
239 初期市场 chūqí shìchǎng Thị trường cấp thấp
240 出售待生产的货物的合同 chūshòu dài shēngchǎn de huòwù de hétóng Hợp đồng đặt hàng trước
241 出售担保品 chūshòu dānbǎo pǐn Vật bảo đảm bán ra
242 出售货物所得价金 chūshòu huòwù suǒdé jià jīn Giá trị thu được từ hàng bán ra
243 出售有价证券 chūshòu yǒu jià zhèngquàn Chứng khoán bán ra được giá
244 出庭律师 chūtíng lǜshī Luật sư hầu tòa
245 除外责任 chúwài zérèn Ngoài trách nhiệm ra
246 出险事故通知 chūxiǎn shìgù tōngzhī Thông báo sự cố bị nạn
247 储蓄 chúxù Tiết kiệm
248 储蓄存款 chúxù cúnkuǎn Tiền tiết kiệm
249 储蓄基金 chúxù jījīn Quỹ ( ngân sách) tiết kiệm
250 储蓄率 chúxù lǜ Tỷ suất tiết kiệm
251 储蓄银行 chúxù yínháng Ngân hàng tiết kiệm
252 储蓄资本 chúxù zīběn Vốn tiết kiệm
253 触着损 chùzhe sǔn Hư hao do va chạm
254 出租船只基价 chūzū chuánzhī jījià Giá cơ bản cho thuê tàu thuyền
255 出租人 chūzū rén Người cho thuê
256 存单,存款证 cúndān, cúnkuǎn zhèng Tiền gửi tiến kiệm
257 存货 cúnhuò Hàng tồn kho
258 存款 cúnkuǎn Tiền gửi
259 大幅 dàfú Biên độ lớn
260 贷款 dàikuǎn Khoản vay
261 代理商 Dàilǐ shāng Doanh nghiệp đại lý
262 当场交货 dāngchǎng jiāo huò Giao hàng tại chỗ
263 当地费用 dāngdì fèiyòng Phí tổn tại chỗ
264 当地公司 dāngdì gōngsī Công ty sở tại
265 当地提单 dāngdì tídān Hóa đơn nhận hàng sở tại
266 当地信用证 dāngdì xìnyòng zhèng Tín dụng thư sở tại
267 当地制造的 Dāngdì zhìzào de Sản xuất ngay tại chỗ
268 当日汇率 dāngrì huìlǜ Hối suất trong ngày
269 当月交货 dàngyuè jiāo huò Giao hàng trong tháng
270 淡水损失单 Dànshuǐ sǔnshī dān Tổn thất trên sông
271 淡水险 dànshuǐ xiǎn Bảo hiểm đường sông
272 淡水险条款 dànshuǐ xiǎn tiáokuǎn Điều khoản bảo hiểm đường sông
273 到岸船 dào àn chuán Tàu cập bến
274 到岸价格 Dào àn jiàgé Giá CIF ( đến cảng )
275 到岸码头费用 dào àn mǎtóu fèiyòng Phí cập bến
276 到岸重量 dào àn zhòngliàng Trọng lượng khi cập bến
277 到付运费 dào fù yùnfèi Phí vận tải ( trả sau khi nhận hàng)
278 到货汇票 dào huò huìpiào Hối phiếu thanh tóa khi hàng đến
279 到货价 dào huò jià Giá hàng đến
280 到货净价值 dào huò jìng jiàzhí Trị giá tịnh của hàng đến
281 到货通知 dào huò tōngzhī Thông báo hàng đến
282 倒利息 dào lìxí Lợi tức âm
283 到履行期 dào lǚxíng qí Đến thời hạn thực hiện
284 到期 dào qī Đến hạn
285 到期保险费 dào qī bǎoxiǎn fèi Phí bảo hiểm đến kỳ ( hết hạn)
286 到期后的背书 dào qī hòu de bèishū Ký tên, đóng dấu mặt sau chứng từ sau ngày hết hạn
287 到期汇票 dào qī huìpiào Hối phiếu đến kỳ ( hết hạn)
288 到期日 dào qī rì Ngày hết hạn
289 到期日付款 dào qī rì fù kuǎn Thanh toán vào ngày hết hạn ( đến ngày)
290 到期通知书 dào qī tōngzhī shū Giấy thông báo đến kỳ ( hết hạn)
291 到期月份 dào qī yuèfèn Tháng đến kỳ ( hết hạn)
292 倒填日期 dào tián rìqī Để ngày lùi về trước
293 到达港 dàodá gǎng Cảng đến
294 到达后 dàodá hòu Sau khi đến
295 到达日 dàodá rì Ngày đến
296 到达重量 dàodá zhòngliàng Trọng lượng đến
297 导航费 dǎoháng fèi 1. Phí hoa tiêu 2. Phí hướng dẫn
298 盗劫保险 dàojié bǎoxiǎn Bảo hiệm trộm cướp
299 盗窃 dàoqiè Trộm cướp
300 盗窃保险 dàoqiè bǎoxiǎn Bảo hiểm trộm cướp

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 4

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
301 盗窃险 dàoqiè xiǎn Bảo hiểm trộm cướp
302 大盘 dàpán Vốn lớn, vốn hoá lớn
303 得标的投标人 dé biāodì tóubiāo rén Người trúng thầu
304 得意志联邦银行 dé yìzhì liánbāng yínháng Ngân hàng Deutsche
305 等值 děng zhí Giá trị tương đương
306 等级 děngjí Đẳng cấp
307 登记 dēngjì Đăng ký tàu thuyền
308 登记标准 dēngjì biāozhǔn Tiêu chuẩn đăng ký
309 登记公债 dēngjì gōngzhài Công trái có đăng ký
310 登记合格公司 dēngjì hégé gōngsī Công ty đăng ký đủ tiêu chuẩn
311 等级会计师 děngjí kuàijìshī Người kế toán có đăng ký
312 等级例外运费率 děngjí lìwài yùnfèi lǜ Phí suất vận tải ngoài đẳng cấp
313 等级率 děngjí lǜ Tỉ lệ đăng ký
314 等级证明书 děngjí zhèngmíng shū Giấy chứng nhận đăng ký
315 灯塔 dēngtǎ Hải đăng
316 灯塔费 dēngtǎ fèi Phí tháp, hải đăng
317 灯塔税 dēngtǎ shuì Thuế hải đăng
318 第二承运人 dì èr chéngyùn rén Người nhận vận chuyển thứ hai
319 第二次货币调整 dì èr cì huòbì tiáozhěng Điểu chỉnh tiền tệ lần thứ hai
320 第二副本 dì èr fùběn Bản sao thứ hai
321 第二世界 dì èr shìjiè Thế giới thứ hai
322 第二收款人 dì èr shōu kuǎn rén Người thu ( nhận) tiền thứ hai
323 底货 dǐ huò Hàng dằn dưới đáy tàu ( để giữ kho thuyền thăng bằng khi không có hàng)
324 递价 dì jià Giá dự thầu
325 低价 dī jià Giá thấp
326 递价人 dì jià rén Người đấu giá ( đấu thầu)
327 低价运费 dī jià yùnfèi Phí vận tải thấp
328 低价运费率 dī jià yùnfèi lǜ Phí suất vận tải thấp
329 递减使用限制性措施 dì jiǎn shǐyòng xiànzhì xìng cuòshī Thực thi tính hạn chế sử dụng giảm dần
330 递盘 dì pán Đặt giá ( trong đấu thầu)
331 第三人所开的货物符合合同证明书 dì sān rén suǒ kāi de huòwù fúhé hétóng zhèngmíng shū Giấy chứng nhận hàng hóa do người thứ ba khai phù hợp với hợp đồng
332 第三世界 dì sān shìjiè Thế giới thứ ba
333 第三者 dì sān zhě Người thứ ba
334 第三者责任 dì sān zhě zérèn Trách nhiệm của người thứ ba
335 第三者责任法定保险 dì sān zhě zérèn fǎdìng bǎoxiǎn Bảo hiểm trách nhiệm pháp định của người thứ ba
336 第三国承运人 dì sānguó chéngyùn rén Người nhận vận chuyển nước thứ ba
337 递实盘 dì shí pán Đặt giá cố định
338 低收入水平 dī shōurù shuǐ píng Mức thu nhập thấp
339 低息货币 dī xī huòbì Tiền có lãi suất thấp
340 低息货币政策 dī xī huòbì zhèngcè Chính sách tiền tệ có lãi suất thấp
341 抵销 dǐ xiāo Triệt tiêu lẫn nhau
342 抵销傲信贷 dǐ xiāo ào xìndài Triệu tiêu vay tín dụng
343 抵销权 dǐ xiāo quán Quyền cấn nợ lẫn nhau
344 抵销税 dǐ xiāo shuì Triệt tiêu thuế
345 抵销债券 dǐ xiāo zhàiquàn Triệt tiêu quyền đòi nợ
346 抵销帐户 dǐ xiāo zhànghù Triệt tiêu tài khoản
347 低延管理费 dī yán guǎnlǐ fèi Phí quản lý mở rộng
348 第一承运人 dì yī chéngyùn rén Người nhận vận chuyển thứ nhất
349 第一副本 dì yī fùběn Bản sao thứ nhất
350 第一卖主 dì yī màizhǔ Người mua thứ nhất
351 第一期保险 dì yī qí bǎoxiǎn Phí bảo hiểm kỳ thứ nhất
352 第一审仲裁裁决 dì yī shěn zhòngcái cáijué Phán quyết của trọng tài trong lần xử đầu
353 低于票面价格 dī yú piàomiàn jiàgé Giá thấp hơn giá trị ( trên hóa đơn, hối phiếu)
354 电传 diàn chuán Telex
355 典房子 diǎn fángzi Cầm thế nhà
356 垫款 diàn kuǎn Tiền đặt cọc, thế chân
357 电报 diànbào Điện báo
358 电报费 diànbào fèi Phí điện báo
359 电报挂号 diànbào guàhào Mã số điện báo
360 电报确认 diànbào quèrèn Xác nhận điện báo
361 电报确认书 diànbào quèrèn shū Giấy xác nhận điện báo
362 电报通知 diànbào tōngzhī Thông báo điện báo
363 电汇 diànhuì Điện hối
364 电汇偿付 diànhuì chángfù Thanh toán bằng điện hối
365 电汇汇价 diànhuì huìjià Hối giá điện hối
366 电流中断险 diànliú zhōngduàn xiǎn Bảo hiểm cúp điện
367 电脑辅助系统 diànnǎo fǔzhù xìtǒng Hệ thống hỗ trợ bằng vi tính
368 电脑终点机 diànnǎo zhōngdiǎn jī Máy cuối mạng vi tính
369 电视保险 diànshì bǎoxiǎn Bảo hiểm truyền hình
370 点数 diǎnshù Kiểm, đếm
371 点数单 diǎnshù dān Giấy kiểm hàng
372 点数员 diǎnshù yuán Người kiểm hàng
373 玷污 diànwū Làm dơ bẩn
374 玷污险 diànwū xiǎn Bảo hiểm dơ bẩn
375 电子计算机模拟 diànzǐ jìsuànjī mónǐ Mô phỏng máy tính
376 电子计算机协助设计 diànzǐ jìsuànjī xiézhù shèjì Máy tính hỗ trợ thiết kế
377 吊钩损失险 diào gōu sǔnshī xiǎn Bảo hiểm tổn thất khi câu móc hàng
378 吊上吊下 diào shàngdiào xià Cẩu hàng lên xuống
379 吊索损险 diào suǒ sǔn xiǎn Bảo hiểm tổn thất do dây cáp cần cẩu
380 调查范围 diàochá fànwéi Phạm vi điều tra
381 调换 diàohuàn Thay dổi
382 地产经纪人 dìchǎn jīngjì rén Người mối lái đất đai
383 抵偿 dǐcháng Bồi thường
384 抵偿结存 dǐcháng jiécún Kết toán số dư bồi thường
385 抵达站 dǐdá zhàn Ga đến
386 敌对行为 díduì xíngwéi Hành vi đối địch
387 跌落 diéluò Rơi xuống
388 地方货币 dìfāng huòbì Tiền tệ địa phương
389 地方预算 dìfāng yùsuàn Ngân sách địa phương
390 地方税 dìfāngshuì Thuế địa phương
391 帝国特惠关税 dìguó tèhuì guānshuì Thuế quan ưu đãi đế quốc
392 帝国特惠制 dìguó tèhuì zhì Chế độ ưu đãi đế quốc
393 地价成本 dìjià chéngběn Giá vốn về đất đai
394 递减成本 dìjiǎn chéngběn Giá thành phẩm dần
395 递减率 dìjiǎn lǜ Tỉ suất giảm dần
396 地面服务代理人 dìmiàn fúwù dàilǐ rén Người đại lý phục vụ trên mặt đất
397 碇泊处 dìng bó chù Nơi đậu (của thuyền)
398 定泊港 dìng bó gǎng Cảng neo thuyền định rõ
399 订舱 dìng cāng Đặt thuê khoang tàu
400 订舱处 dìng cāng chù Văn phòng đặt thuê khoang tàu

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 5

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
401 订舱清单 dìng cāng qīngdān Hóa đơn đặt thuê khoang tàu
402 顶推驳船 dǐng tuī bóchuán Đẩy xà lan
403 顶推拖船 dǐng tuī tuōchuán Đẩy tàu kéo
404 定约 dìng yuē Định ước
405 定约承运人 dìng yuē chéngyùn rén Người nhận vận chuyển định ước
406 订载期限 dìng zài qíxiàn Thời hạn đặt lưu khoang
407 定值的基础 dìng zhí de jīchǔ Cơ sở định giá trị
408 定值美元 dìng zhí měiyuán Đồng đô là có giá trị không đổi
409 钉住 dīng zhù Cố định
410 钉住外汇汇率 dīng zhù wàihuì huìlǜ Cố định hối suất ngoại hối
411 定单 Dìngdān Đơn đặt hàng
412 订单 dìngdān Đơn đặt hàng
413 订单确认书 dìngdān quèrèn shū Giấy xác nhận đặt hàng
414 订购货品 dìnggòu huòpǐn Hàng đặt mua
415 订货单 dìnghuò dān Hóa đơn đặt mua
416 定货付现 dìnghuò fù xiàn Thanh toán đặt hàng bằng tiền mặt
417 定货付款 dìnghuò fùkuǎn Thanh toán khi đặt hàng
418 订货确认书 dìnghuò quèrèn shū Điều khoản xác nhận đặt hàng
419 定价 dìngjià Định giá
420 定价偏低 dìngjià piān dī Định giá hơi thấp
421 定金 dìngjīn Tiền cọc
422 定量分析 dìngliàng fēnxī Phân tích định lượng
423 定量分析法 dìngliàng fēnxī fǎ Phương pháp phân tích định lượng
424 定量供应 dìngliàng gōngyìng Cung ứng định lượng
425 定量证明 dìngliàng zhèngmíng Chứng minh định lượng
426 定率折旧法 dìnglǜ zhéjiù fǎ Phương pháp định tỉ lệ phần trăm
427 碇泊税 dìngpō shuì Thuế neo tàu
428 定期保险 dìngqí bǎoxiǎn Bảo hiểm định kỳ
429 定期存款 dìngqí cúnkuǎn Tiền gửi định kỳ
430 定期担保放款 dìngqí dānbǎo fàngkuǎn Tiền cho vay định kỳ có bảo đảm
431 定期抵押放款 dìngqí dǐyā fàngkuǎn Tiền cho vay định kỳ có thế chấp
432 定期放款 dìngqí fàngkuǎn Tiền cho vay định kỳ
433 定期付款 dìngqí fùkuǎn Tiền thanh toán định kỳ
434 定期付款汇票 dìngqí fùkuǎn huìpiào Hối phiếu thanh toán định kỳ
435 定期航线 dìngqí hángxiàn Tuyến đi định kỳ
436 定期合同 dìngqí hétóng Hợp đồng định kỳ
437 定期汇票 dìngqí huìpiào Hối phiếu định kỳ
438 定期检验 dìngqí jiǎnyàn Kiểm nghiệm định kỳ
439 定期交货 Dìngqí jiāo huò Giao hàng định kỳ
440 定期票据 dìngqí piàojù Hóa đơn định kỳ
441 定型分析 dìngxíng fēnxī Phân tích định tính
442 定型设计 dìngxíng shèjì Thiết kế định hình
443 定制 dìngzhì Chế độ ấn định
444 定做 dìngzuò Đặt làm
445 地区范围 dìqū fànwéi Phạm vi khu vực
446 地区特惠税 dìqū tèhuì shuì Thuế ưu đãi khu vực
447 地区条款 dìqū tiáokuǎn Điều khoản khu vực
448 地热能源 dìrè néngyuán Năng lượng địa nhiệt
449 递升次序 dìshēng cìxù Thứ tự tăng dần
450 敌视 díshì (Cách nhìn) thù địch
451 丢失通知书 diūshī tōngzhī shū Giấy báo thất lạc
452 抵押 dǐyā Thế chấp ( cầm cố)
453 抵押背书 dǐyā bèishū Ký tên, đóng dấu mặt sau chứng từ thế chấp
454 抵押贷款 dǐyā dài kuǎn Khoản tiền cho vay có thế chấp
455 抵押担保品 dǐyā dānbǎo pǐn Vật đảm bảo cầm cố thế chấp
456 抵押登记凭证 dǐyā dēngjì píngzhèng Bằng chứng đăng ký thế chấp
457 抵押放款 dǐyā fàngkuǎn Khoản cho vay có thế chấp
458 抵押合同 dǐyā hétóng Hợp đồng thế chấp
459 抵押品价值 dǐyā pǐn jiàzhí Trị giá vật thế chấp
460 抵押契据 dǐyā qìjù Chứng từ thế chấp
461 抵押权人 dǐyā quán rén Người có quyền thế chấp
462 抵押人 dǐyā rén Người thế chấp
463 抵押透支 dǐyā tòuzhī Thế chấp vượt giá trị
464 抵押物 dǐyā wù Vật thế chấp
465 抵押银行 dǐyā yínháng Ngân hàng thế chấp
466 抵押银行债券 dǐyā yínháng zhàiquàn Trái phiếu của ngân hàng thế chấp
467 抵押债券 dǐyā zhàiquàn Trái phiếu thế chấp
468 抵押帐户 dǐyā zhànghù Tài khoản thế chấp
469 抵押证券 dǐyā zhèngquàn Chứng khoán thế chấp
470 地震保险 dìzhèn bǎoxiǎn Bảo hiểm động đất
471 抵制 dǐzhì Tẩy chay
472 抵制外货 dǐzhì wài huò Tẩy chay hàng ngoại
473 冻牛肉条款 dòng niúròu tiáokuǎn Điều khoản về thịt bò đông lạnh
474 动产 dòngchǎn Động sản
475 动产抵押 dòngchǎn dǐyā Thế chấp động sản
476 动产和不动产 dòngchǎn hé bùdòngchǎn Động sản và bất động sản
477 冻结 dòngjié Đóng băng, tê liệt
478 冻结物价 dòngjié wùjià Vật giá đứng giá
479 冻结物价和收入 dòngjié wùjià hé shōurù Vật giá và thu nhập ổn định
480 冻结信用 dòngjié xìnyòng Tín dụng bị phong tỏa
481 冻结帐户 dòngjié zhànghù Tài khoản bị phong tỏa
482 冻结资产 dòngjié zīchǎn Vốn bị phong tỏa
483 冻结资金 dòngjié zījīn Vốn bị phong tỏa
484 董事委员 dǒngshì wěiyuán ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc
485 董事长 dǒngshì zhǎng Chủ tịch hội đồng quản trị
486 董事会 dǒngshìhuì Hội đồng quản trị
487 动态经济学 dòngtài jīngjì xué Trạng thái động kinh tế học
488 动态统计学 dòngtài tǒngjì xué Trạng thái động thống kê học
489 东西方贸易 dōngxī fāng màoyì Mậu dịch Đông Tây phương
490 独任调解员 dú rèn tiáojiě yuán Người điều giải độc lập
491 独任仲裁员 dú rèn zhòngcái yuán Trọng tài viên độc lập
492 端壁 duān bì Phạm vi cuối cùng
493 短吨 duǎn dùn Tấn Mỹ ( hơn 900kg)
494 端门 duān mén Cửa cuối cùng
495 断线长期趋势 duàn xiàn chángqí qūshì Xu thế gián đoạn lâu dài
496 短卸 duǎn xiè Vận chuyển thiếu hụt, bốc dỡ thiếu hụt
497 短卸证明书 duǎn xiè zhèngmíng shū Giấy chứng nhận thiếu hụt do bốc dỡ
498 短期保险 duǎnqí bǎoxiǎn Bảo hiểm ngắn hạn
499 短期波动 duǎnqí bōdòng Biến động ngắn ngày
500 短期放款 duǎnqí fàngkuǎn Tiền cho vay ngắn hạn

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 6

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
501 短期放款市场 duǎnqí fàngkuǎn shìchǎng Thị trường tiền cho vay ngắn hạn
502 短期负债 duǎnqí fùzhài Mang nợ ngắn hạn
503 短期经济预测模型 duǎnqí jīngjì yùcè móxíng Mô hình dự đoán kinh tế ngắn ngày
504 短期金融市场 duǎnqí jīnróng shìchǎng Thị trường tiền tệ ngắn hạn
505 短期票据 duǎnqí piàojù Hóa đơn ngắn hạn
506 短期趋势 duǎnqí qūshì Xu thế ngắn hạn
507 短期通知放款 duǎnqí tōngzhī fàngkuǎn Thông báo tiền vay ngắn hạn
508 短期外资 duǎnqí wàizī Vốn nước ngoài ngắn hạn
509 短期限价证券 duǎnqí xiàn jià zhèngquàn Chứng khoán ngắn ngày giới hạn giá
510 短期信贷 duǎnqí xìndài Tiền vay ngắn hạn
511 短期债权 duǎnqí zhàiquán Quyền đòi nợ ngắn hạn
512 短期债券 duǎnqí zhàiquàn Trái phiếu ngắn hạn
513 短期债务 duǎnqí zhàiwù Nghĩa vụ nợ ngắn hạn
514 短期政府证券 duǎnqí zhèngfǔ zhèngquàn Chứng khoán chính phủ ngắn hạn
515 短期资金平衡移动 duǎnqí zī jīn pínghéng yídòng Dịch chuyển cân bằng vốn ngắn hạn
516 短期资本 duǎnqí zīběn Vốn ngắn hạn
517 短期资本流动 duǎnqí zīběn liúdòng Vốn lưu động ngắn hạn
518 短期资产 duǎnqí zīchǎn Tiền vốn ngắn hạn
519 短期资金市场 duǎnqí zījīn shìchǎng Thị trường vốn ngắn hạn
520 短少通知书 duǎnshǎo tōngzhī shū Thư báo thiếu hụt
521 渡船 dùchuán Qua nhà
522 度过难关 dùguò nánguān Vượt qua khó khăn
523 对财产损失的责任 duì cáichǎn sǔnshī de zérèn Trách nhiệm đối với việc mất mát tài sản
524 对偿 duì cháng Bù trừ đối chiếu
525 堆场吊机 duī chǎng diào jī (Máy) cần câu cân bãi
526 堆场牵引车 duī chǎng qiānyǐn chē Xe kéo tại sân bãi
527 堆场起重机 duī chǎng qǐzhòngjī Máy nâng
528 堆场调度计划 duī chǎng tiáo dù jìhuà Kế hoạch điều phối sân bãi
529 对产品的研究 duì chǎnpǐn de yánjiū Nghiên cứu về sản phẩm
530 对迟装费的留置权 duì chí zhuāng fèi de liúzhì quán Quyền lưu giữ chi phí do bốc dỡ chậm
531 对船舶的留置权 duì chuánbó de liúzhì quán Quyền lưu giữ tàu thuyền
532 对船舶附属物的留置权 duì chuánbó fùshǔ wù de liúzhì quán Quyền lưu giữ đối với vật phụ thuộc tàu thuyền
533 对船用供应品的留置权 duì chuányòng gōngyìng pǐn de liúzhì quán Quyền lưu giữu đối với hàng cung ứng cho tàu thuyền
534 堆垛费 duī duǒ fèi Phí ủi đống
535 对附属物的留置权 duì fùshǔ wù de liúzhì quán Quyền lưu giữ với vật phụ thuộc
536 对广告的研究 duì guǎnggào de yánjiū Nghiên cứu về quảng cáo
537 兑换制度 duì huàn zhìdù Chế độ hoán đổi
538 对货物行使的担保权 duì huòwù xíngshǐ de dānbǎo quán Quyền đảm bảo sử dụng hàng hóa
539 对开信用证 duì kāi xìnyòng zhèng Tín dụng thư mở lẫn nhau
540 对开信用证易货 duì kāi xìnyòng zhèng yì huò Trao đổi hàng bằng tín dụng thư mỡ lẫn nhau
541 对空船费的留置权 duì kōng chuán fèi de liúzhì quán Quyền lưu giữ hàng vận chuyển trên tàu không lấy cước
542 对内负责 duì nèi fùzé Phụ trách nội bộ
543 对通货膨胀的冲击 duì tōnghuò péngzhàng de chōngjí Tác động do lạm phát hàng hóa
544 对消帐户 duì xiāo zhànghù Tài khoản triệt tiêu lẫn nhau
545 对消费者的调查 duì xiāofèi zhě de diàochá Điều tra người tiêu dùng
546 对销售方法的研究 duì xiāoshòu fāngfǎ de yánjiū Nghiên cứu về phương pháp tiêu thụ
547 对销售政策的研究 duì xiāoshòu zhèngcè de yánjiū Nghiên cứu chính sách tiêu thụ
548 对帐单 duì zhàng dān Bảng đối chiếu tài khoản
549 堆装场 duī zhuāng chǎng Sân bãi
550 对自然资源的永久主权 duì zìrán zīyuán de yǒngjiǔ zhǔquán Chủ quyền lâu dài về tài nguyên thiên nhiên
551 对称 duìchèn Đối xứng
552 对称曲线 duìchèn qūxiàn Đường cong đối xứng
553 对称制度 duìchèn zhìdù Chế độ đối xứng
554 对冲交易 duìchōng jiāoyì Giao dịch hàng rào
555 对方船 duìfāng chuán Tàu ( thuyền) của đối phương
556 兑换 duìhuàn Chuyển đổi
557 兑换股票 duìhuàn gǔpiào Chuyển đổi cổ phiếu
558 兑换率 duìhuàn lǜ Tỷ suất chuyển đổi
559 兑换平价 duìhuàn píngjià Chuyển đổi ngang giá
560 对换平价 duìhuàn píngjià Trao đổi ngang giá
561 兑换危机 duìhuàn wéijī Nguy cơ chuyển đổi
562 兑换选择权 duìhuàn xuǎnzé quán Quyền lựa chọn hoán đổi
563 对抗关税 duìkàng guānshuì Thuế quan đối kháng
564 对外偿付能力 duìwài chángfù nénglì Khả năng thanh toán với bên ngoài
565 对外短期负债 duìwài duǎnqí fùzhài Nợ ngắn hạn bên ngoài
566 对外兑换性 duìwài duìhuàn xìng Tính chuyển đổi ( của tiền tệ sang một loại tiền tệ khác)
567 对外公债 duìwài gōngzhài Công trái đối ngoại
568 对外检疫规章 duìwài jiǎnyì guīzhāng Quy tắc kiểm dịch đối ngoại
569 对外经济扩张 duìwài jīngjì kuòzhāng Mở rộng kinh tế đối ngoại
570 对外贸易 duìwài màoyì Mậu dịch đối ngoại
571 对外贸易乘数 duìwài màoyì chéng shù Số lũy thừa mậu dịch đối ngoại
572 对外贸易单位价值指数 duìwài màoyì dānwèi jiàzhí zhǐshù Chỉ số trị giá đơn vị mậu dịch đối ngoại
573 对外贸易的潜力 duìwài màoyì de qiánlì Tiềm năng mậu dịch đối ngoại
574 对外贸易的资金供应 duìwài màoyì de zījīn gōngyìng Cung ứng vốn cho mậu dịch đối ngoại
575 对外贸易管制 duìwài màoyì guǎnzhì Quản lý mậu dịch đối ngoại
576 对外贸易和支付法令 duìwài màoyì hé zhīfù fǎlìng Pháp lệnh thanh toán và mậu dịch đối ngoại
577 对外贸易量 duìwài màoyì liàng Lượng mậu dịch đối ngoại
578 对外贸易垄断 duìwài màoyì lǒngduàn Lũng đoạn mậu dịch đối ngoại
579 对外贸易区 duìwài màoyì qū Khu mậu dịch đối ngoại
580 对外贸易商 duìwài màoyì shāng  Nhà mậu dịch đối ngoại
581 对外贸易统计 duìwài màoyì tǒngjì Thống kê mậu dịch đối ngoại
582 对外贸易收入 duìwài màoyì wài rù Thu nhập từ mậu dịch đối ngoại
583 对外贸易政策 duìwài màoyì zhèngcè Chính sách mậu dịch đối ngoại
584 对外贸易指数 duìwài màoyì zhǐshù Chỉ số mậu dịch đối ngoại
585 对外贸易仲裁委员会 duìwài màoyì zhòngcái wěiyuánhuì Ủy ban trọng tài mậu dịch đối ngoại
586 对外投资 duìwài tóuzī Đầu tư ra nước ngoài
587 对外支付差额 duìwài zhīfù chā’é Mức thiếu hụt trong thanh toán đối ngoại
588 独家代理 dújiā dàilǐ Đại lý độc quyền
589 独家代理人 dújiā dàilǐ rén Người đại lý độc quyền
590 独家经销权 dújiā jīngxiāo quán Quyền tiêu thụ độc quyền
591 独家经销商 dújiā jīngxiāo shāng Nhà tiêu thụ độc quyền
592 独家经销协定 dújiā jīngxiāo xiédìng Hiệp định tiêu thụ độc quyền
593 独家开设的分号 dújiā kāishè de fēn hào Độc quyền công ty mở chi nhánh
594 独家开设的子公司 dújiā kāishè de zǐ gōngsī Công ty độc quyền mở công ty con
595 吨税 dùn shuì Thuế trên tấn
596 吨税单 dùn shuìdān Hóa đơn thuế trên tấn
597 吨位 dùnwèi Đơn vị tấn ( tính theo)
598 多次违约 duō cì wéi yuē Vi phạm điều ước nhiều lần
599 多峰性 duō fēng xìng Đa cực tính
600 多边合约 duōbiān héyuē Hiệp định đa phương

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 7

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
601 多边借贷 duōbiān jièdài Vay mượn đa phương
602 多边结算 duōbiān jiésuàn Kết toán đa phương
603 多边结算制度 duōbiān jiésuàn zhìdù Chế độ kết toán đa phương
604 多边技术援助 duōbiān jìshù yuánzhù Viện trợ kỹ thuật đa phương
605 多边贸易 duōbiān màoyì Mậu dịch đa phương
606 多边贸易保护 duōbiān màoyì bǎohù Bảo hộ mậu dịch đa phương
607 多边贸易承诺制度 duōbiān màoyì chéngnuò zhìdù Chế độ ký kết thừa nhận và hứa hẹn mậu dịch đa phương
608 多边贸易谈判 duōbiān màoyì tánpàn Đàm phán mậu dịch đa phương
609 多边贸易协定 duōbiān màoyì xiédìng Hiệp định mậu dịch đa phương
610 多边清算 duōbiān qīngsuàn Thanh toán đa phương
611 多边条约 duōbiān tiáoyuē Điều ước đa phương
612 多边协定 duōbiān xiédìng Hiệp định đa phương
613 多边协商 duōbiān xiéshāng Hiệp thương đa phương
614 多边支付 duōbiān zhīfù Chi trả đa phương
615 多重税 duōchóng shuì Thuế trùng lặp
616 毒品 dúpǐn Độc phẩm
617 独资 dúzī Vốn độc quyền, vốn riêng
618 独资经营 dúzījīngyíng Kinh doanh vốn riêng
619 发货人 Fā huò rén Người gửi hàng, người bán hàng
620 发盘 fā pán Hỏi giá
621 反弹 fǎntán Hồi phục
622 发票,发单,装货清单 Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān Hóa đơn
623 发行 fāxíng Phát hành
624 非洲部 fēizhōu bù Bộ phận Châu Phi
625 风险 fēngxiǎn Rủi ro
626 分析员 fēnxī yuán Chuyên gia phân tích
627 副经理 fù jīnglǐ Phó giám đốc
628 浮息票据 fú xí piàojù Lãi suất thả nổi
629 副总裁 fù zǒng cái Phó chủ tịch
630 改革 gǎigé Cải cách
631 个股 gègǔ Cổ phần riêng lẻ
632 跟单汇票 Gēn dān huìpiào Hối phiếu kèm chứng từ
633 工厂交货 Gōngchǎng jiāo huò Giao hàng tại xưởng
634 公关部 gōngguān bù Ban công tác quần chúng
635 公司 Gōngsī Công ty
636 公司债券 gōngsī zhàiquàn Trái khoán
637 共同基金 gòngtóng jījīn Quỹ tương hỗ
638 工业品 Gōngyè pǐn Hàng công nghiệp
639 工艺美术品 Gōngyì měishù pǐn Hàng thủ công mỹ nghệ
640 购货部 gòu huò bù Ban thống kê mua hàng
641 光票 Guāng piào Hối phiếu trơn
642 管理 guǎnlǐ Quản trị, quản lý
643 股本 gǔběn Vốn cổ phần
644 股本回报率 gǔběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
645 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ Hế số thu nhập trên vốn cổ phần
646 股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率 gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)
647 固定成本 gùdìng chéngběn Chi phí cố định
648 固定利率 gùdìng lìlǜ Lãi suất cố định
649 固定资产 gùdìng zīchǎn Tài sản cố định
650 规格 Guīgé Qui cách
651 股价 gǔjià Giá cổ phiếu
652 股价与销售额比率 gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ Chỉ số giá trên doanh thu
653 国际部 guójì bù Ban quốc tế
654 国际结算 Guójì jiésuàn Kết toán quốc tế
655 国际贸易 guójì màoyì Thương mại quốc tế
656 国际贸易部 guójì màoyì bù Ban thương mại quốc tế
657 国际贸易公司 Guójì màoyì gōngsī Công ty ngoại thương quốc tế
658 国际贸易中心 Guójì màoyì zhōngxīn Trung tâm mậu dịch quốc tế
659 国际市场 Guójì shìchǎng Thị trường quốc tế
660 国际收支差额 guójì shōu zhī chāi é Cán cân thanh toán
661 过境货物 Guòjìng huòwù Hàng quá cảnh
662 过境贸易 Guòjìng màoyì Thương mại quá cảnh
663 国民生产总值 guómín shēngchǎn zǒng zhí Tổng sản phẩm quốc gia
664 国内贸易 Guónèi Màoyì mậu dịch trong nước
665 国内生产总值 guónèi shēngchǎn zǒng zhí Tổng giá trị sản phẩm nội địa
666 股票 gǔpiào Cổ phiếu
667 股息 gǔxí Cổ tức
668 股息率 gǔxí lǜ Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần
669 海外市场 Hǎiwài shìchǎng Thị trường ngoài nước
670 海运贸易 Hǎiyùn màoyì Thương mại đường biển
671 行情 hángqíng Giá thị trường
672 行业 hángyè Ngành
673 合同的签定 Hétóng de qiān dìng Ký kết hợp đồng
674 合同的违反 Hétóng de wéifǎn Vi phạm hợp đồng
675 合同的终止 hétóng de zhōngzhǐ Chấm dứt hợp đồng
676 互惠合同 Hùhuì hétóng Hợp đồng tương hỗ
677 互惠贸易 Hùhuì màoyì Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng
678 汇票 Huìpiào Hối phiếu
679 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) Giao cho người vận tải
680 货币 huòbì Tiền tệ
681 货币结算 huòbì jiésuàn Quyết đoán, hạch toán
682 货币期权,外汇期权 huòbì qíquán, wàihuì qíquán Hợp đồng với tỉ giá cụ thể
683 货币外汇汇率 huòbì wàihuì huìlǜ Tỉ giá ngoại hối
684 货物保管费 Huòwù bǎoguǎn fèi Phí bảo quản hàng hóa
685 货物清单 Huòwù qīngdān Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
686 货物运费 Huòwù yùnfèi Phí vận chuyển hàng hóa
687 假定发票 Jiǎdìng fāpiào Hóa đơn chiếu lệ
688 价格 jiàgé Giá
689 价格谈判 Jiàgé tánpàn Đàm phán giá cả
690 监管 jiānguǎn Trông nom, giám sát
691 出口管制 Jiànjiē chūkǒu Quản chế xuất khẩu
692 间接出口 Jiànjiē chūkǒu Xuất khẩu gián tiếp
693 间接进口 Jiànjiē jìnkǒu Gián tiếp nhập khẩu
694 检验合格证书 Jiǎnyàn hégé zhèngshū Phiếu chững nhận kiểm nghiệm
695 交货地点 Jiāo huò dìdiǎn Địa điểm giao hàng
696 交货方式 Jiāo huò fāngshì Phương thức giao hàng
697 交货港 Jiāo huò gǎng Cảng giao hàng
698 交货价格 Jiāo huò jiàgé Giá giao hàng
699 交货时间 Jiāo huò shíjiān Thời gian giao hàng
700 交易 jiāoyì Giao dịch

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 8

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
701 借项,借方 jiè xiàng, jièfāng Bên nợ
702 结算 Jiésuàn Kết toán
703 结算方式 Jiésuàn fāngshì Phương thức kết toán
704 结算货币 Jiésuàn huòbì Tiền đã kết toán
705 机会成本 jīhuì chéngběn Chi phí cơ hội
706 基金 jījīn Quỹ, ngân quỹ
707 进出口公司 Jìn chūkǒu gōngsī Công ty xuất nhập khẩu
708 进出口商行 Jìn chūkǒu shāngháng Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
709 进出口部 jìnchūkǒu bù Ban xuất nhập khẩu
710 净收入 jìng shōurù Thu nhập ròng
711 经济 jīngjì Nền kinh tế
712 经纪公司催缴通知 jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī Lệnh gọi vốn của công ty môi giới
713 经理 jīnglǐ Quản lý, quản đốc, giám đốc
714 经理部门 jīnglǐ bùmén Ban giám đốc
715 经理助理 jīnglǐ zhùlǐ Trợ lý giám đốc
716 经营 jīngyíng Kinh doanh, quản lý
717 进口部 jìnkǒu bù Ban nhập khẩu
718 进口额 Jìnkǒu é Mức nhập khẩu
719 进口方式 Jìnkǒu fāngshì Phươg thức nhập khẩu
720 进口港 Jìnkǒu gǎng Cảng nhập khẩu
721 进口管制 Jìnkǒu guǎnzhì Quản lý khống chế nhập khẩu
722 进口国 Jìnkǒu guó Nước nhập khẩu
723 进口货物 Jìnkǒu huòwù Hàng nhập khẩu
724 进口检验 Jìnkǒu jiǎnyàn Kiểm nghiệm nhập khẩu
725 进口贸易 Jìnkǒu màoyì Thương mại nhập khẩu
726 进口商 Jìnkǒu shāng Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu
727 进口商品 Jìnkǒu shāngpǐn Hàg hóa nhập khẩu
728 进口商品目录 Jìnkǒu shāngpǐn mùlù Danh mục hàng hóa nhập khẩu
729 进口市场 Jìnkǒu shìchǎng Thị trường nhập khẩu
730 进口税 Jìnkǒu shuì Thuế nhập khẩu
731 进口限额制度 Jìnkǒu xiàn’é zhìdù Chế độ hạn chế nhập khẩu
732 进口项目 Jìnkǒu xiàngmù Hạng mục nhập khẩu
733 进口许可证 Jìnkǒu xǔkě zhèng Giấy phép nhập khẩu
734 进口值 Jìnkǒu zhí Giả trị nhập khẩu
735 进口总值 Jìnkǒu zǒng zhí Tổng giá trị nhập khẩu
736 近期交货 Jìnqí jiāo huò Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần
737 金融 jīnróng Tài chính
738 金融机构 jīnróng jīgòu Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính
739 久仰 jiǔyǎng Ngưỡng mộ từ lâu
740 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn Vận chuyển hàng hóa bằng container
741 可转换公司债券 kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn Trái phiếu chuyển đổi
742 客户 kèhù Khách hàng
743 空白背书,不记名背书 Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū Ký hậu để trắng
744 扣除利息及税项前盈利 kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax
745 扣除利息,税项及折扣前盈利 kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation
746 矿产品 Kuàng chǎnpǐn Hàng khoáng sản
747 库存股 kùcún gǔ Cố phiếu quỹ
748 库存周转率 kùcún zhōuzhuǎn lǜ Hệ số vòng quay hàng tồn kho
749 拉美部 lā měi bù Bộ phận Mĩ Latinh
750 离岸价格 Lí àn jiàgé Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển
751 联运提单 Liányùn tídān Vận đơn liên hiệp
752 利率 lìlǜ Lãi suất
753 领事发票 Lǐngshì fāpiào Hóa đơn lãnh sự
754 领事签证发票 Lǐngshì qiānzhèng fāpiào Hóa đơn lãnh sự
755 临时发票 Línshí fāpiào Hóa đơn tạm
756 利润 lìrùn Lợi nhuận
757 利润率 lìrùn lǜ Hệ số biên lợi nhuận
758 流动比率 liúdòng bǐlǜ Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn
759 流动负债 liúdòng fùzhài Nợ ngắn hạn
760 流动资产 liúdòng zīchǎn Tài sản ngắn hạn
761 利息 lìxí Lãi
762 卖空 mài kōng Bán khống
763 卖方 Màifāng Bên bán
764 买方 Mǎifāng Bên mua
765 买方出价 mǎifāng chūjià Giá mua
766 贸易差额 màoyì chā’é Cán cân thương mại
767 贸易大国 Màoyì dàguó Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)
768 贸易代表 màoyì dàibiǎo Người đại diện thương mại
769 贸易代表团 Màoyì dàibiǎo tuán Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại
770 贸易伙伴 Màoyì huǒbàn Đối tác thương mại
771 贸易竞争对手 Màoyì jìngzhēng duìshǒu Đối thủ cạnh tranh mậu dịch
772 贸易逆差 Màoyì nìchā Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt
773 贸易顺差 Màoyì shùnchā Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dư thừa
774 贸易中心 Màoyì zhōngxīn Trung tâm thương mại
775 每股收益 měi gǔ shōuyì Thu nhập ròng trên cổ phần
776 美国股票交易所(美国证交所) měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ) Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
777 美元 měiyuán Đô la Mỹ
778 免税进口 Miǎnshuì jìnkǒu Nhập khẩu miễn thuế
779 名片 míngpiàn Danh thiếp
780 耐克公司 nài kè gōngsī Công ty Nike
781 南美部 nán měi bù Bộ phận Nam Mĩ
782 内部增长率 nèibù zēngzhǎng lǜ Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ
783 年平均增长率 nián píngjūn zēngzhǎng lǜ Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm
784 年报 niánbào Báo cáo thường niên
785 年度财务会计报告 niándù cáiwù kuàijì bàogào Báo cáo kế toán tài vụ thường niên
786 牛市,多头市场 niúshì, duōtóu shìchǎng Thị trường theo chiều giá lên
787 农产品 Nóngchǎnpǐn Nông sản
788 欧洲部 ōuzhōu bù Bộ phận Châu Âu
789 赔偿 Péicháng Bồi thường
790 批发价 Pīfā jià Giá bán buôn ( bán sỉ )
791 批发商 Pīfā shāng Hãng bán buôn, nhà phân phối
792 品牌 pǐnpái Thương hiệu, nhãn hiệu
793 破产 pòchǎn Phá sản
794 破产风险 pòchǎn fēngxiǎn Rủi ro phá sản
795 期货 qíhuò Hàng hoá kỳ hạn
796 期货合约 qíhuò héyuē Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn
797 期货市场 qíhuò shìchǎng Thị trường hàng hoá kỳ hạn
798 请 多 关照 qǐng duō guānzhào Xin chiếu cố
799 轻工业品 Qīnggōngyè pǐn Hàng công nghiệp nhẹ
800 倾销 qīngxiāo Bán phá giá

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 9

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
801 企业 qǐyè Xí nghiệp, doanh nghiệp
802 企业融资 qǐyè róngzī Tài chính doanh nghiệp
803 全球 quánqiú Toàn cầu
804 确定发票 Quèdìng fāpiào Hóa đơn chính thức
805 人民币 rénmínbì Nhân dân tệ
806 人事部 rénshì bù Ban tổ chức nhân sự
807 入超 Rù chāo Nhập siêu
808 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù Khách Thương mại được cấp phép phần mềm
809 商标名 Shāngbiāo míng Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm
810 商品 shāngpǐn Hàng hoá vật tư sản xuất
811 商品价格 Shāngpǐn jiàgé Giá cả hàng hóa
812 商品检验 Shāngpǐn jiǎnyàn Kiểm nghiệm hàng hóa
813 商品检验费 Shāngpǐn jiǎnyàn fèi Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa
814 商品检验局 Shāngpǐn jiǎnyàn jú Cục kiểm nghiệm hàng hóa
815 商品检验证明书 Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa
816 商品交易会 Shāngpǐn jiāoyì huì Hội chợ giao dịch hàng hóa
817 上市 shàngshì Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)
818 上市公司 shàngshì gōngsī Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán
819 商业发票 Shāngyè fāpiào Hóa đơn thương mại
820 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn Email thương mại không muốn
821 商业票据 shāngyè piàojù Thương phiếu
822 商业银行 shāngyè yínháng Ngân hàng thương mại
823 商业印刷, 专业印刷 shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā In thương mại
824 上涨 shàngzhǎng Tăng lên
825 省外贸公司 Shěng wàimào gōngsī Công ty ngoại thương của tỉnh
826 生产 shēngchǎn Sản xuất
827 审计 shěnjì Kiểm toán
828 审计报告 shěnjì bàogào Báo cáo kiểm toán
829 实盘 shí pán Người chào giá
830 市外贸公司 Shì wàimào gōngsī Công ty ngoại thương của thành phố
831 市场 shìchǎng Thị trường
832 市场流通性 shìchǎng liútōng xìng Tính lưu thông thị trường, Market liquidity
833 市场泡沫 shìchǎng pàomò Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)
834 市场销售部 shìchǎng xiāoshòu bù Ban phân phối thị trường
835 世界贸易中心 Shìjiè màoyì zhōngxīn Trung tâm mậu dịch thế giới
836 世界贸易组织 shìjiè màoyì zǔzhī Tổ chức thương mại thế giới
837 世界市场 Shìjiè shìchǎng Thị trường thế giới
838 收货人 Shōu huò rén Người nhận hàng
839 收支相抵点 shōu zhī xiāngdǐ diǎn Điểm hoà vốn
840 收购 shōugòu Mua lại (công ty)
841 收入回报率 shōurù huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên doanh thu
842 受益方 shòuyì fāng Bên thụ hưởng
843 受益者 shòuyì zhě Người thụ hưởng
844 双边结算 Shuāngbiān jiésuàn Kết toán song phương
845 双边贸易 Shuāngbiān màoyì Thương mại song phương
846 双边贸易协定 Shuāngbiān màoyì xiédìng Hiệp định mậu dịch song phương
847 税后利润率 shuì hòu lìrùn lǜ Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế
848 税后营运收入 shuì hòu yíngyùn shōurù Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh
849 数量 Shùliàng Số lượng
850 丝绸定货单 Sīchóu dìnghuò dān Đơn đặt hàng tơ lụa
851 丝绸订货单 sīchóu dìnghuò dān Đơn đặt hàng tơ lụa
852 购货合同 Sīchóu dìnghuò dān Hợp đồng mua hàng
853 私募股权投资 sīmù gǔquán tóuzī Góp vốn tư nhân
854 私人股本公司 sīrén gǔběn gōngsī Công ty góp vốn tư nhân
855 速动比率 sù dòng bǐlǜ Khả năng thanh toán nhanh
856 索赔 Suǒpéi Đòi bồi thường
857 索赔期 Suǒpéi qí Thời hạn ( kỳ hạn )
858 索赔清单 Suǒpéi qīngdān Phiếu đòi bồi thường
859 摊销 tān xiāo Khầu hao
860 谈判代表 Tánpàn dàibiǎo Đoàn đại biểu đàm phán
861 谈判人 Tánpàn rén Người đàm phán
862 套汇 tàohuì Mua bán ngoại tệ
863 特产品 Tè chǎnpǐn Đặc sản
864 提(货)单 Tí (huò) dān Vận đơn ( B/L )
865 条约口岸 Tiáoyuē kǒu’àn Cửa khẩu theo hiệp ước
866 贴现率 tiēxiàn lǜ Tỉ lệ chiết khấu
867 通货紧缩 tōnghuò jǐnsuō Giảm phát
868 通商口岸 Tōngshāng kǒu’ àn Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại
869 投资 tóuzī Đầu tư
870 投资资本回报率 tóuzī zīběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư
871 土产品 Tǔ chǎnpǐn Thổ sản
872 外国商品 Wàiguó shāngpǐn Hàng ngoại
873 外汇 wàihuì Thị trường hoán đổi ngoại tệ
874 外贸合同 Wàimào hétóng Hợp đồng ngoại thương
875 外贸局 Wàimào jú Cục ngoại thương
876 外贸逆差 Wàimào nìchā Nhập siêu
877 外贸顺差 Wàimào shùnchā Xuất siêu ( ngoại thương )
878 外贸中心 Wàimào zhōngxīn Trung tâm ngoại thương
879 物流部 wù liú bù Ban hậu cần
880 无形贸易 Wúxíng màoyì Thương mại vô hình
881 无形资产 wúxíng zīchǎn Tài sản vô hình
882 下跌 xiàdié Mất, rớt (giá)
883 县外贸公司 Xiàn wàimào gōngsī Công ty ngoại thương của huyện
884 现货市场 xiànhuò shìchǎng Thị trường tiền mặt
885 现金 xiànjīn Tiền mặt
886 现金结算 Xiànjīn jiésuàn Kết toán tiền mặt
887 现金流量 xiànjīn liúliàng Dòng tiền
888 现金支付 Xiànjīn zhīfù Chi trả bằng tiền mặt
889 现时价格 xiànshí jiàgé Giá cả hiện thời
890 限制性背书 Xiànzhì xìng bèishū Ký hậu hạn chếa
891 消费者 xiāofèi zhě Khách hàng
892 消费者物价指数 xiāofèi zhě wùjià zhǐshù Chỉ số giá hàng hoá
893 销售 xiāoshòu Bán, tiêu thụ
894 销售合同 Xiāoshòu hétóng Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
895 形式发票 Xíngshì fǎ piào Hóa đơn chiếu lệ
896 行政主管 xíngzhèng zhǔguǎn Quản lý hành chính
897 信息 xìnxī Thông tin
898 信用评级 xìnyòng píngjí Đánh giá tín dụng
899 信用支付 Xìnyòng zhīfù Chi trả bằng tín dụng
900 信用,信贷 xìnyòng, xìndài Tín dụng

Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phần 10

STT Từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành Phiên âm tiếng Trung chuyên ngành thương mại Giải nghĩa tiếng Việt từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
901 信用, 信贷 xìnyòng, xìndài Tín dụng, Credit
902 信用卡 xìnyòngkǎ Thẻ tín dụng
903 熊市, 空头市场 xióngshì, kōngtóu shìchǎng Thị trường theo chiều giá xuống
904 畜产品 Xù chǎnpǐn Hàng súc sản
905 询盘 Xún pán Chào giá
906 亚太部 yà tài bù Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương
907 衍生证券 yǎnshēng zhèngquàn Chứng khoán phái sinh
908 亚洲部 yàzhōu bù Bộ phận Châu Á
909 业务 yèwù Kinh doanh, nghiệp vụ
910 业务代表 yèwù dàibiǎo Đại diện bán hàng, người chào hàng
911 已动用资本回报率 yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng
912 易货贸易 Yì huò màoyì Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng
913 易货支付 Yì huò zhīfù Chi trả bằng đổi hàng
914 已售商品成本 yǐ shòu shāngpǐn chéngběn Giá vốn hàng bán
915 应收账款 yīng shōu zhàng kuǎn Khoản phải thu
916 英特尔公司 yīng tè ěr gōngsī Công ty Intel
917 营销部 yíng xiāo bù Ban marketing
918 营销代表 yíng xiāo dàibiǎo Người đại diện kinh doanh tiếp thị
919 应付帐款 Yìngfù zhàng kuǎn Khoản phả trả
920 营业利润率 yíngyè lìrùn lǜ Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh
921 营运开支 yíngyùn kāizhī Chi phí hoạt động
922 营运利润率 yíngyùn lìrùn lǜ Hệ số lợi nhuận hoạt động
923 营运资金 yíngyùn zījīn Vốn lưu động
924 营运资金周转率 yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ Xoay vòng vốn lưu động
925 银行 yínháng Ngân hàng
926 银行保险 yínháng bǎoxiǎn Bảo hiểm ngân hàng
927 银行担保,银行保函 yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán Bảo lãnh ngân hàng
928 银行间的转帐 yínháng jiān de zhuǎnzhàng Chuuyển khoản giữa các ngân hàng
929 银行间汇率 yínháng jiān huìlǜ Hối suất giữa các ngân hàng
930 银行可贴现性 yínháng kě tiēxiàn xìng Tính khả thi của ngân hàng có thể chuyển tiền mặt thanh toán
931 银行联合会 yínháng liánhé huì Hội liên hiệp ngân hàng
932 银行利率 yínháng lìlǜ Lãi suất ngân hàng
933 银行流动比率 yínháng liúdòng bǐlǜ Tỷ suất lưu động của ngân hàng
934 银行流动地位 yínháng liúdòng dìwèi Địa vị ( năng lực) lưu thông ngân hàng
935 银行流动能力 yínháng liúdòng nénglì Năng lực lưu thông ngân hàng
936 银行卖出汇率 yínháng mài chū huìlǜ Hối suất bán ra của ngân hàng
937 银行买价 yínháng mǎi jià Giá thu mua của ngân hàng
938 银行买进外汇率 yínháng mǎi jìn wàihuìlǜ Tỉ giá ngoại hối mua vào của ngân hàng
939 银行票据 yínháng piàojù Chứng từ ngân hàng
940 银行清算 yínháng qīngsuàn Thanh toán ngân hàng
941 银行商业信用证 yínháng shāngyè xìnyòng zhèng Thư tín dụng thương nghiệp của ngân hàng
942 银行手续费 yínháng shǒuxù fèi Thủ tục phí ngân hàng
943 银行贴现 yínháng tiēxiàn Tiền khấu đổi ở ngân hàng
944 银行贴现率 yínháng tiēxiàn lǜ Suất tiền khấu đổi ở ngân hàng
945 银行同业存款 yínháng tóngyè cúnkuǎn Tiền gửi của ngân hàng bạn
946 银行透支 yínháng tòuzhī Chi vượt mức của ngân hàng
947 银行团 yínháng tuán Nghiệp đoàn ngân hàng
948 银行协会 yínháng xiéhuì Hiệp hội ngân hàng
949 银行信用 yínháng xìnyòng Tín dụng ngân hàng
950 银行信用保证书 yínháng xìnyòng bǎozhèngshū Thư bảo đảm tín dụng ngân hàng
951 银行信用证 yínháng xìnyòng zhèng Giấy chứng nhận tín dụng ngân hàng
952 银行学 yínháng xué Ngân hàng học
953 银行业 yínháng yè Ngành ngân hàng
954 银行业务 yínháng yèwù Nghiệp vụ ngân hàng( làm về dịch vụ ngân hàng)
955 银行营业资金 yínháng yíngyè zījīn Vốn kinh doanh của ngân hàng
956 银行再贴现率 yínháng zài tiēxiàn lǜ Tỷ giá tái đổi tiền mặt của ngân hàng
957 银行债权 yínháng zhàiquán Trái phiếu ngân hàng
958 银行债务 yínháng zhàiwù Khoản nợ của ngân hàng
959 银行帐户 yínháng zhànghù Tài khoản ngân hàng
960 银行证信 yínháng zhèng xìn Chứng thư của ngân hàng
961 银行政策 yínháng zhèngcè Chính sách ngân hàng
962 银行直接转帐制 yínháng zhíjiē zhuǎnzhàng zhì Chế độ chuyển khoản trực tiếp của ngân hàng
963 银行支票(美) yínháng zhīpiào (měi) Chi phiếu ( sec) ngân hàng ( Mỹ)
964 银行支票(英) yínháng zhīpiào (yīng) Chi phiếu ngân hàng ( Anh)
965 银行准备 yínháng zhǔnbèi Dự trữ của ngân hàng
966 银行资金状况 yínháng zījīn zhuàngkuàng Tình trạng vốn của ngân hàng
967 银行资信证明书 yínháng zīxìn zhèngmíng shū Văn bản chứng nhận vốn tính dụng của ngân hàng
968 佣金 yōngjīn Hoa hồng
969 优惠价格 Yōuhuì jiàgé Giá ưu đãi
970 优先股 yōuxiān gǔ Cổ phiếu ưu đãi
971 有形贸易 Yǒuxíng màoyì Thương mại hữu hình
972 有形资产 yǒuxíng zīchǎn Tài sản cố định hữu hình
973 远期合约 yuǎn qí héyuē Hợp đồng giao dịch trong tương lai
974 远期汇票 Yuǎn qí huìpiào Hối phiếu có kỳ hạn
975 远期交货 Yuǎn qí jiāo huò Giao hàng về sau, giao sau
976 增长 zēngzhǎng Tăng trưởng
977 增长速度 zēngzhǎng sùdù Tỷ lệ tăng trưởng
978 债券 zhàiquàn Trái phiếu
979 债务 zhàiwù Nợ
980 债务股本比 zhàiwù gǔběn bǐ Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
981 债务人 zhàiwùrén Bên nợ
982 栈单 zhàn dān Hóa đơn kho, chứng từ kho
983 栈租 zhàn zū Thuê kho
984 帐簿科目 zhàng bù kēmù Hạng mục tài khoản
985 帐单 zhàng dān Hóa đơn
986 涨落不定 zhǎng luò bùdìng (Giá cả) lên xuống không ổn định (bất thường)
987 帐面价值 zhàng miàn jiàzhí Giá trị ghi số
988 帐面科目 zhàng miàn kēmù Hạng mục tài khoản
989 帐面利润 zhàng miàn lìrùn Lợi nhuận trên sổ sách
990 帐面盘存 zhàng miàn páncún Tồn kho trên sổ sách
991 帐面余额 zhàng miàn yú’é Số dư tài khoản
992 帐目摘要 zhàng mù zhāiyào Trích yếu tài khoản
993 帐式损益计算 zhàng shì sǔnyì jìsuàn Tính toán lời lỗ tài khoản
994 帐外借款 zhàng wài jièkuǎn Bảng tổng kết tài khoản
995 帐外资产 zhàng wài zīchǎn Khoản vay mượn ngoài tài khoản
996 章程 zhāngchéng Chương trình
997 帐户格式 zhànghù géshì Cách thức, mẫu tài khoản
998 帐户年度 zhànghù niándù Năm tài khoản
999 帐户资产 zhànghù zīchǎn Tài sản ngoài bảng tổng kết tài sản
1000 丈量吨 zhàngliàng dūn Tấn đo đạc
1001 战略储备 zhànlüè chúbèi Dự trữ chiến lược
1002 战略囤储 zhànlüè dùn chǔ Tích trữ chiến lược
1003 战略工业 zhànlüè gōngyè Công nghiệp chiến lược
1004 占有令 zhànyǒu lìng Lệnh chiếm hữu
1005 战争经济 zhànzhēng jīngjì Chiến tranh kinh tế
1006 战争经济学 zhànzhēng jīngjì xué Chiến tranh kinh tế học
1007 战争险 zhànzhēng xiǎn Rủi ro do chiến tranh
1008 战争险保费 zhànzhēng xiǎn bǎofèi Phií bảo hiểm chiến tranh
1009 战争险费率 zhànzhēng xiǎn fèi lǜ Tỷ lệ phí bảo hiểm chiến tranh
1010 战争险附加费 zhànzhēng xiǎn fùjiā fèi Phụ phí bảo hiểm chiến tranh
1011 战争险条款 zhànzhēng xiǎn tiáokuǎn Điểu khoản bảo hiểm do chiến tranh
1012 战争险协定 zhànzhēng xiǎn xié dìng Hiệp định về bảo hiểm do chiến tranh
1013 战争险注销条款 zhànzhēng xiǎn zhùxiāo tiáokuǎn Điểu khoản gạch bỏ trong bảo hiểm chiến tranh
1014 战争行为 zhànzhēng xíngwéi Hành vi chiến tranh
1015 招标 zhāobiāo Gọi, mời thầu
1016 着火点 zháohuǒdiǎn Điểm bốc cháy
1017 折换 zhé huàn Chiết đổi
1018 折换率 zhé huàn lǜ Tỷ lệ chiết đổi
1019 折换申请书 zhé huàn shēnqǐng shū Đơn xin phép chiết đổi
1020 折旧 zhéjiù Khấu hao
1021 折旧分摊递减法 zhéjiù fēntān dìjiǎn fǎ Phương pháp phân chia khấu hao giảm dần
1022 折旧估价 zhéjiù gūjià Định giá khấu hao
1023 折旧后净收益 zhéjiù hòu jìng shōuyì Thu lãi tịnh sau khi khấu hao
1024 折旧基金 zhéjiù jījīn Quỹ khấu hao
1025 折旧率 zhéjiù lǜ Tỷ lệ khấu hao
1026 折旧准备 zhéjiù zhǔnbèi Chuẩn bị ( dự trữ) khấu hao
1027 折旧资产 zhéjiù zīchǎn Tài sản khấu hao
1028 折扣 zhékòu Chiết khấu
1029 折扣发行债权 zhékòu fāxíng zhàiquàn Phát hành trái phiếu có chiết khấu
1030 折扣期限 zhékòu qíxiàn Kỳ hạn chiết khấu
1031 折扣商店 zhékòu shāngdiàn Cửa hàng có chiết khấu
1032 折扣,贴现 zhékòu, tiēxiàn Chiết khấu
1033 证券买卖差价 zhèngquàn mǎimài chājià Chênh lệch giá mua chứng khoán
1034 执票人汇票,执票人票据 Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù Hối phiếu trả cho người cầm phiếu
1035 支付 Zhīfù Chi trả
1036 支付方式 Zhīfù fāngshì Phương thức chi trả
1037 支付货币 Zhīfù huòbì Tiền đã chi trả
1038 直接出口 Zhíjiē chūkǒu Xuất khẩu trực tiếp
1039 直接进口 Zhíjiē jìnkǒu Trực tiếp nhập khẩu
1040 质量 Zhìliàng Chất lượng
1041 制造商 Zhìzào shāng Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất
1042 重商主义 zhòng shāng zhǔyì Chủ nghĩa trọng thương, nghiêng về thương nghiệp
1043 重工业品 Zhònggōngyè pǐn Hàng công nghiệp nặng
1044 中国制造的 Zhōngguó zhìzào de TQ sản xuất
1045 中介贸易 Zhōngjiè màoyì Thương mại qua trung gian
1046 重量货物 zhòngliàng huòwù Hàng hóa nặng
1047 重量鉴定证明书 zhòngliàng jiàndìng zhèngmíng shū Giấy chứng nhận kiểm định trọng lượng
1048 重量计价运费 zhòngliàng jìjià yùnfèi Phí vận tải tính bằng trọng lượng
1049 重量损失 zhòngliàng sǔnshī Thiệt hại về trọng lượng
1050 重量证明 Zhòngliàng zhèngmíng Chứng minh ( chứng nhận) trọng lượng
1051 重量证明书 zhòngliàng zhèngmíng shū Giấy chứng minh ( chứng nhận) trọng lượng
1052 重心 zhòngxīn Trọng tâm
1053 中央银行 zhōngyāng yínháng Ngân hàng trung ương
1054 重要的错误 zhòngyào de cuòwù Sai lầm quan trọng
1055 周期 zhōuqí Chu kỳ
1056 周期变动 zhōuqí biàndòng Biến động theo chu kỳ
1057 周期阶段 zhōuqí jiēduàn Giai đoạn chu kỳ
1058 周期性 zhōuqí xìng Tính chu kỳ
1059 周期性变动 zhōuqí xìng biàndòng Biến động có tính chu kỳ
1060 周期性上升 zhōuqí xìng shàngshēng Tăng có tính chu kỳ
1061 周期性失业 zhōuqí xìng shīyè Thất nghiệp có tính chu kỳ
1062 周期性下降 zhōuqí xìng xiàjiàng Giảm có tính chu kỳ
1063 周期运动的同期性 zhōuqí yùndòng de tóngqí xìng Tính cùng kỳ trong vận động
1064 周转 zhōuzhuǎn Chu chuyển
1065 周转金 zhōuzhuǎn jīn Vốn luân chuẩn
1066 周转率 zhōuzhuǎn lǜ Tỷ lệ chu chuyển
1067 周转税 zhōuzhuǎn shuì Thuế chu chuyển
1068 周转速度 zhōuzhuǎn sùdù Tốc độ chu chuyển
1069 周转信贷额度 zhōuzhuǎn xìndài édù Mức vay tín dụng chu chuyển
1070 周转信用 zhōuzhuǎn xìnyòng Tín dụng chu chuyển
1071 逐件计算海损 zhú jiàn jìsuàn hǎisǔn Tính toán tổn thất trên biển theo từng món
1072 逐项商品办法 zhú xiàng shāngpǐn bànfǎ Biện pháp từng hạng mục thực phẩm
1073 主要租船人 zhǔ yào zū chuán rén Người thuê tàu chủ yếu
1074 主约 zhǔ yuē Hợp đồng chính
1075 逐月保险费 zhú yuè bǎoxiǎn fèi Phí bảo hiểm từng tháng
1076 主债务 zhǔ zhàiwù Khoản nợ chính
1077 装货口岸 Zhuāng huò kǒu’àn Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng
1078 装箱单,包装清单,花色码单 Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān Danh sách đóng gói
1079 装运港 Zhuāngyùn gǎng Cảng xếp hàng vận chuyển
1080 转口贸易 Zhuǎnkǒu màoyì Thương mại chuyển khẩu
1081 转口税 Zhuǎnkǒu shuì Hạng mục nhập khẩu
1082 转让 zhuǎnràng Chuyển nhượng
1083 主办人 zhǔbàn rén Người tổ chức chính
1084 珠宝保险 zhūbǎo bǎoxiǎn Bảo hiểm châu báu ( đá quý)
1085 逐步消除贸易壁垒 zhúbù xiāochú màoyì bìlěi Từng bước xóa bỏ hàng rào mậu dịch
1086 主动 zhǔdòng Chủ động
1087 主管 部门 zhǔguǎn bùmén Ban quản lý, cục quản lý
1088 主机修理费 zhǔjī xiūlǐ fèi Phí tu sửa máy chính
1089 逐日放款 zhúrì fàngkuǎn Khoản cho vay từng ngày
1090 主要产品 zhǔyào chǎnpǐn Sản phẩm chủ yếu
1091 主要港 zhǔyào gǎng Cảng chủ yếu
1092 主要股份 zhǔyào gǔfèn Cổ đông chủ yếu
1093 主要货币 zhǔyào huòbì Tiền tệ chủ yếu
1094 主要检验师 zhǔyào jiǎnyàn shī Chủ nghiệp kiểm nghiệm
1095 主要营业地 zhǔyào yíngyè de Địa điểm kinh doanh chủ yếu
1096 主要银行 zhǔyào yínháng Ngân hàng chủ yếu
1097 主要责任 zhǔyào zérèn Trách nhiệm chủ yếu
1098 主要指标 zhǔyào zhǐbiāo Chi tiêu chủ yếu
1099 主要准备 zhǔyào zhǔnbèi Chuẩn bị chủ yếu
1100 资本市场 zīběn shìchǎng Thị trường vốn
1101 资本账户 zīběn zhànghù Tài khoản vốn
1102 资本主义 zīběn zhǔyì Chủ nghĩa tư bản
1103 资本资产定价模型 zīběn zīchǎn dìngjià móxíng Mô hình định giá tài sản vốn.
1104 资本, 资本金 zīběn, zīběn jīn Vốn đầu tư
1105 资产 zīchǎn Tài sản
1106 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Bảng cân đối kế toán
1107 资产估值 zīchǎn gū zhí Đánh giá tài sản
1108 资产净值 zīchǎn jìngzhí Chỉ số giá trị tài sản thuần
1109 资产收益率 zīchǎn shōuyì lǜ Hệ số thu nhập trên tài sản
1110 资产周转率 zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ Hệ số quay vòng tổng tài sản
1111 资金 zījīn Vốn
1112 自由贸易 zìyóu màoyì Thương mại tự do
1113 自由贸易区 Zìyóu màoyì qū Khu vực tự do mậu dịch
1114 自由港 Zìyóugǎng Cảng tự do
1115 总裁 zǒng cái Chủ tịch
1116 总裁助理 zǒng cái zhùlǐ Trợ lý chủ tịch
1117 总分类账簿 zǒng fēnlèi zhàngbù Sổ cái kế toán
1118 总市值,市价总额 zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é Giá trị vốn hoá thị trường
1119 总收益 zǒng shōuyì Tổng doanh thu
1120 总经理 zǒngjīnglǐ Giám đốc điều hành
1121 总经理 助理 zǒngjīnglǐ zhùlǐ Trợ lý giám đốc điều hành
1122 总市值, 市价总额 zǒngshìzhí, shìjià zǒng é Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization
1123 走势 zǒushì Xu hướng
1124 最终发票 Zuìzhōng fāpiào Hóa đơn chính thức

Nếu như các bạn muốn làm việc bằng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất nhập khẩu, thương mại đàm phán, thương mại kinh doanh, thương mại buôn bán, thương mại hải quan, thương mại tài chính, thương mại kế toán, thương mại văn phòng, thương mại hợp đồng bảo hiểu .v.v. thì tất cả những từ vựng thương mại tiếng Trung mình vừa đề cập ở trên đều cần phải nắm được rất rõ như lòng bàn tay. Vậy thì có cách nào có thể lĩnh hội được toàn bộ các từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành đây?

Câu trả lời là CÓ, tuy nhiên, các bạn cần có phương pháp học chính xác và chuẩn chỉnh ngay từ những bước đi đầu tiên thì sau này càng học lên cao bạn sẽ càng thông thạo được các từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành.

Chương trình đào tạo khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao liên tục được khai giảng qua hình thức học tiếng Trung online qua Skype. Các bạn xem thông tin chi tiết khóa học tiếng Trung thương mại và lớp học tiếng Trung online qua Skype ở ngay bên dưới nhé.

Khóa học tiếng Trung trực tuyến Skype

Khóa học tiếng Trung thương mại online

Chương trình đào tạo kiến thức tiếng Trung thương mại chuyên ngành của Thầy Vũ chỉ sử dụng duy nhất bộ sách giáo trình tiếng Trung thương mại ChineMaster 8 tập. Bạn nào cần học theo bộ giáo trình này thì có thể đến mua trực tiếp tại Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Hà Nội hoặc Trung tâm tiếng Trung Quận 10 ChineMater TPHCM Sài Gòn nhé.

Bạn nào muốn tra cứu các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thì xem trong chuyên mục bên dưới là có hết nhé.

Chuyên mục tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề

Nhiều bạn muốn đẩy nhanh tiến độ học từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành do thời gian của họ chỉ có giới hạn chứ không thể rảnh rỗi thời gian như các bạn sinh viên còn đang đi học. Chính vì vậy Thầy Vũ đã khuyến nghị và đề xuất họ sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin để luyện tập gõ tiếng Trung online mỗi ngày cùng Thầy Vũ trên diễn đàn tiếng Trung ChineMaster. Bạn nào chưa có bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin bản cập nhập mới nhất thì tải xuống luôn và ngay tại link bên dưới nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung sogou cho máy tính

Sau khi tải về xong thì các bạn tiến hành cài đặt bộ gõ tiếng Trung cho máy tính theo các bước hướng dẫn chi tiết và cụ thể của Thầy Vũ trong link tải ở trên nhé.

Trung tâm đào tạo tiếng Trung thương mại uy tín ChineMaster hân hạnh và vinh dự được rất nhiều bạn học viên đánh giá rất tốt về chất lượng giảng dạy của Thầy Vũ. Các bạn có thể xem và cảm nhận phương pháp đào tạo tiếng Trung thương mại của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thông qua các video dạy học trực tuyến được livestream mỗi ngày qua kênh youtube học tiếng Trung online uy tín của ChineMaster.

Trên đây là phần tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại ở trên mà có chỗ nào chưa hiểu rõ nghĩa thì hãy đăng câu hỏi vào chuyên mục hỏi đáp của diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

ChineMaster trân trọng xin dừng bài chia sẻ tại đây và hẹn gặp lại quý vị khán giả độc giả trong bài giảng tiếp theo vào ngày mai.