Chi trên cơ thể tiếng anh là gì năm 2024
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi Show
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2
Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh là nhóm từ vựng thoạt nghe tưởng đơn giản nhưng trên thực tế lại tương đối đa dạng và khó nhớ. Lý do là vì trên cơ thể con người có rất nhiều bộ phận nhỏ với những cơ quan chức năng riêng. Bài viết này sẽ chia nhỏ bộ từ thành các nhóm từ nhỏ nhằm giúp người học có thể nắm từ vựng hệ thống hơn. Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh về phần đầu và cổTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Head /hed/ Đầu Face /ˈfeɪs/ Mặt Forehead /'fɔrid/ Trán Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày Eyelash /ˈaɪlæʃ/ Lông mi Eyelid /ˈaɪlɪd/ Mí mắt Eye /aɪ/ Mắt Nose /nəʊz/ Mũi Nostril /ˈnɒs.trəl/ Lỗ mũi Cheek /tʃiːk/ Má Mouth /maʊθ/ Miệng Lip /lɪp/ Môi Tooth /tuːθ/ Răng Tongue /tʌŋ/ Lưỡi Gum /ɡʌm/ Nướu Beard /bɪəd/ Râu Moustache /məˈstɑːʃ/ Ria Chin /tʃɪn/ Cằm Ear /ɪər/ Tai Earlobe /ˈɪə.ləʊb/ Dái tai Eardrum /ˈɪə.drʌm/ Màng nhĩ Hair /heər/ Tóc Neck /nek/ Cổ Nape /neɪp/ Gáy Từ vựng tiếng Anh về phần thân trênTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ Vai Armpit /ˈɑːm.pɪt/ Nách Chest /tʃest/ Ngực Back /bæk/ Lưng Waist /weɪst/ Thắt lưng Stomach/ Belly /ˈstʌm.ək/ - /ˈbel.i/ Bụng Navel/ Belly button /ˈneɪ.vəl/ - /ˈbel.i ˌbʌt.ən/ Rốn Từ vựng tiếng Anh về phần tayTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Arm /ɑːm/ Cánh tay Elbow /ˈel.bəʊ/ Khuỷu tay Forearm /ˈfɔː.rɑːm/ Cẳng tay Hand /hænd/ Bàn tay Wrist /rɪst/ Cổ tay Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay Knuckle /ˈnʌk.əl/ Khớp nối ngón tay Thumb /θʌm/ Ngón tay cái Index Finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón tay trỏ Middle Finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay giữa Ring Finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón tay đeo nhẫn (Ngón áp út) Little Finger /ˌlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay út Fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ Móng tay Từ vựng tiếng Anh về phần thân dưới và chânTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Hip /hɪp Hông Leg leg Chân Buttock /ˈbʌt.ək/ Mông Groin /ɡrɔɪn/ Háng Anus /ˈeɪ.nəs/ Hậu môn Vagina /vəˈdʒaɪ.nə/ Âm đạo Penis /ˈpiː.nɪs/ Dương vật Thigh /θaɪ/ Bắp đùi Knee /niː/ Đầu gối Shin /ʃɪn/ Cẳng chân Calf /kɑːf/ Bắp chân Foot /fʊt/ Bàn chân Ankle /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân Heel /hiːl/ Gót chân Instep /ˈɪn.step/ Mu bàn chân Toe /təʊ/ Ngón chân Toenail /ˈtəʊ.neɪl/ Móng chân Từ vựng về các hệ thống trong cơ thể ngườiTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Digestive system /daɪˈdʒes.tɪv ˌsɪs.təm/ Hệ tiêu hóa Circulatory system /ˌsɜː.kjəˈleɪ.tər.i ˌsɪs.təm/ Hệ tuần hoàn Endocrine system /ˈen.də.krɪn ˌsɪs.təm/ Hệ nội tiết Integumentary system /ɪnˈteɡ.jə.men.tər.i ˌsɪs.təm/ Hệ da Lymphatic system /lɪmˈfæt.ɪksˌsɪs.təm/ Hệ bạch huyết Muscular system /ˈmʌs.kjə.lərˌsɪs.təm/ Hệ cơ Nervous system /ˈnɜː.vəs ˌsɪs.təm/ Hệ thần kinh Reproductive system /ˌriː.prəˈdʌk.tɪvˌsɪs.təm/ Hệ sinh dục Respiratory system /rɪˈspɪr.ə.tər.i ˌsɪs.təm/ Hệ hô hấp Skeletal system /ˈskel.ə.təlˌsɪs.təm/ Hệ xương Urinary system /ˈjʊə.rɪ.nər.iˌsɪs.təm/ Hệ bài tiết Từ vựng các phần bên trong cơ thể ngườiTừ vựng về bộ phận bên trong của mắtTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Pupil /ˈpjuː.pəl/ Con ngươi Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/ Nhãn cầu Cornea /kɔːˈni.ə/ Giác mạc Retina /ˈret.ɪ.nə/ Võng mạc Iris /ˈaɪ.rɪs/ Tròng đen trong mắt Eye socket /ˈaɪ ˌsɒk.ɪt/ Hốc mắt Từ vựng về một số cơ quan bên trong cơ thểTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Brain /breɪn/ Não Throat /θrəʊt/ Cổ họng Lung /lʌŋ/ Phổi Heart /hɑːt/ Tim Liver /ˈlɪv.ər/ Gan Stomach /ˈstʌm.ək/ Dạ dày Kidney /ˈkɪd.ni/ Thận Ligament /ˈlɪɡ.ə.mənt/ dây chằng Pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ tụy Esophagus /ɪˈsɒf.ə.ɡəs/ Thực quản Windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ Khí quản Intestine /ɪnˈtes.tɪn/ Ruột Small intestine /ˌsmɔːl ɪnˈtes.tɪn/ Ruột non Large intestine /ˌlɑːdʒ ɪnˈtes.tɪn/ Ruột già Artery /ˈɑː.tər.i/ Động mạch Vein /veɪn/ Tĩnh mạch Từ vựng về xương khớp bên trong cơ thể ngườiTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Skeleton /ˈskel.ə.tən/ Xương khớp Skull /skʌl/ Xương sọ Backbone /ˈbæk.bəʊn/ Xương sống Vertebral /ˈvɜː.tɪ.brəl/ Đốt sống Clavicle /ˈklæv.ɪ.kəl/ Xương đòn Rib cage /ˈrɪb ˌkeɪdʒ/ Khung xương sườn Rib /rɪb/ Xương sườn Humerus /ˈhjuː.mə.rəs/ Xương cánh tay Kneecap /ˈniː.kæp/ Xương bánh chè Pelvis /ˈpel.vɪs/ Xương chậu Femur /ˈfiː.mər/ Xương đùi Tham khảo thêm:
Các cụm từ tiếng Anh về hoạt động của cơ thể người
Ví dụ: I asked mom if she needed anything, and she told me “no” by shaking her head. (Tớ đã hỏi mẹ xem mẹ có cần mua gì không, và mẹ bảo tớ là “không” bằng cách lắc đầu.)
Ví dụ: When I was on the stage, I looked at my teacher and saw her nodding her head quietly as a compliment. (Lúc ở trên sân khấu, tớ đã nhìn xuống cô giáo của mình và thấy cô ấy gật đầu lặng lẽ như một lời khen ngợi.)
Ví dụ: I think John is being flirtatious to you because I saw him blink his eyes with you when you came yesterday. (Tớ nghĩ John đang “thả thính” cậu vì tớ thấy hắn nháy mắt lúc cậu đến hôm qua.)
Ví dụ: After a long and exhausting lesson, you can have a quick refresh by shrugging your shoulders.(Sau một giờ học dài và mệt mỏi, bạn có thể lấy lại năng lượng nhanh bằng cách vươn vai.)
Ví dụ: When I was small I really hated Rose because of her signature act of sticking out her tongue. (Lúc còn nhỏ tớ đã từng rất ghét Rose vì hành động đặc trưng là lè lưỡi suốt ngày.)
Ví dụ: Be polite! Don't blow your nose in front of so many people like that. (Làm ơn lịch sự đi! Bạn không thể xì mũi trước mặt nhiều người như vậy được.)
Ví dụ: Do you know that you look really funny when you raise one of your eyebrows? (Cậu có biết là trông cậu rất buồn cười lúc nhướn một bên lông mày lên không?)
Ví dụ: Students, if you have any questions, please raise your hand and I will invite you to ask me. (Các em học sinh, nếu ai có câu hỏi, hãy giơ tay lên và thầy sẽ mời các em đặt câu hỏi.)
Ví dụ: Lucia looked really suspicious because she was rolling her eyes all the time that evening. (Lucia trông rất đáng ngờ vì cô ấy cứ đảo mắt liên tục suốt buổi tối đó.)
Ví dụ: He cleared his throat before starting to give the speech. (Anh ấy hắng giọng một cái trước khi bắt đầu màn diễn thuyết.) Bài tập vận dụngBài tập 1: Đọc những miêu tả sau và điền vào chỗ trống
→ It is ___________.
→ It is ___________.
→ It is ___________.
→ It is ___________.
→ It is ___________.
→ It is ___________. Đáp án
Tổng kếtBài viết đã cung cấp bộ từ vựng về một cách tường tận, được chia nhỏ thành từ vựng của các phần cơ thể như phần đầu, phần tay,... Với nguồn tài liệu chi tiết này, hy vọng sau khi đọc, người học sẽ luyện tập hằng ngày để có thể sử dụng thành thạo từ vựng về bộ phận trên cơ thể người. Nguồn tham khảo “English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/. |