Cách sử dụng giới từ for trong tiếng anh
"To" và "for" thường được dùng làm giới từ. Thay đổi giới từ, chẳng hạn sử dụng "to" thay cho "for", cũng có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Đôi khi, nếu dùng giới từ sai, bạn sẽ tạo ra một câu không đúng ngữ pháp. Vì vậy, hãy bắt đầu bằng cách nói về một trong những cách sử dụng phổ biến nhất và gây bối rối nhất của "to" và "for" - dùng khi nói về lý do và mục đích. Giới từ "to" và "for" thường được dùng để nói về lý do ai đó đã làm điều gì đó. Ví dụ: - Why did you travel to London? - I traveled to London to improve my English. (Tại sao bạn tới London? - Tôi tới London để cải thiện tiếng Anh của mình). - Why did she buy a cake? - She bought a cake for her brother’s birthday. (Tại sao cô ấy mua bánh? - Cô ấy mua bánh cho sinh nhật của anh trai cô ấy). Trong những ví dụ trên, "to" và "for" có nghĩa giống nhau, đều chỉ mục đích, nhưng không được sử dụng theo cách giống nhau. Ví dụ, bạn không thể nói "I traveled to London for improve my English". Bạn cần sử dụng "to" khi lý do hoặc mục đích là động từ và "for" khi lý do hoặc mục đích là danh từ. Ảnh: Espresso English. Một số cách dùng khác của "to": "To" được dùng khi nói về sự thay đổi hướng, di chuyển từ điểm này sang điểm khác. Ví dụ: - I need you to take these books to Mary. (Tôi cần bạn mang những quyển sách này tới cho Mary). - We are going to Paris next Tuesday. (Tôi sẽ tới Paris vào thứ ba tới). "To" cũng được dùng với các động từ nguyên thể trong tiếng Anh. Ví dụ: - Nina loves to talk on the phone. (Nina thích nói chuyện trên điện thoại). - When do you want to eat dinner? (Bạn muốn ăn tối khi nào). Ngoài ra, "to" còn được sử dụng khi so sánh hai thứ và thể hiện sở thích của một người. Ví dụ: - I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà). - She prefers reading books to watching movies. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem phim). Một số cách dùng khác của "for": "For" có thể được dùng khi bày tỏ sự cảm ơn hoặc biết ơn. Bạn sẽ dùng từ này để giải thích lý do cảm ơn người khác. "For" sẽ được theo sau bởi một danh từ hoặc danh động từ (dạng V-ing). Ví dụ: - Thank you for teaching me to play the guitar. (Cảm ơn bạn đã dạy tôi chơi guitar). - Thanks so much for the new shoes! (Cảm ơn rất nhiều vì đôi giày mới). "For" cũng được sử dụng để nói về khoảng thời gian mà điều gì đó xảy ra. Ví dụ: - I waited at the station for two hours. (Tôi đã đợi ở nhà ga hai tiếng). - We’ve known each other for a long time. (Chúng tôi đã biết nhau trong một thời gian dài). Bạn cũng có thể sử dụng "for" khi thể hiện sự đồng ý, ủng hộ. Ví dụ: - Are you for or against the women’s movement? (Bạn ủng hộ hay phản đối phong trào của phụ nữ). Dương Tâm (Theo FluentU)
Đang tải...
Nói từ trong tiếng Anh có lẽ là nỗi kinh hoàng đối với I các thế hệ học tiếng Anh. Đối với giới từ có rất nhiều quy tắc mà bạn cần phải thuộc để sử dụng chính xác được giới từ đó. Trong bài viết ngày hôm nay Elight sẽ giới thiệu với các bạn về cách sử dụng của giới từ To và For trong tiếng Anh. 1 – Lý thuyết cách dùng “to” và “for” trong tiếng AnhTrước hết ta thấy rằng, “To” và “for” thường được dùng làm giới từ. “To” thay vì “for” cũng có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu khi ta thay các giới từ này. Đôi khi, nếu bạn sử dụng giới từ sai, bạn sẽ tạo ra một câu sai về mặt ngữ pháp và cả ngữ nghĩa. Vì vậy các bạn nên học các giới này theo ngữ cảnh và chức năng chính xác của nó.
TO có hai cách sử dụng. Nó có thể là một giới từ. Nó cũng có thể là một giới từ trước động từ nguyên mẫu.
Đừng nói: “I’m studying every day for improve my English.” Hãy nói: “I’m studying every day to improve my English.” Giới từ to và for rất dễ nhầm lẫn! Dưới đây là một số quy tắc:
They use an altimeter to measure height above sea level. (SẼ TỰ NHIÊN HƠN ‘They use an altimeter for measuring height above sea level.’)
2 – Bài tập cách dùng “to” và “for” trong tiếng Anh
Như vậy qua bài viết này Elight giúp bạn hiểu được cách dùng của giới từ To và For trong tiếng Anh rồi đúng không nào. Các bạn nhớ hoàn thành bài tập phía trên để củng cố lại kiến thức. Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt ! |