Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈwɛɫ/
Hoa Kỳ[ˈwɛɫ]
Nội động từSửa đổi
well nội động từ /ˈwɛɫ/
- [+ up, out, forth] Phun ra, vọt ra, tuôn ra [nước, nước mắt, máu]. tears welled from he eyes; tears welled up in her eyes — nước mắt cô ta tuôn ra
Chia động từSửa đổi
well
to well | |||||
welling | |||||
welled | |||||
well | well hoặc wellest¹ | wells hoặc welleth¹ | well | well | well |
welled | welled hoặc welledst¹ | welled | welled | welled | welled |
will/shall²well | will/shallwell hoặc wilt/shalt¹well | will/shallwell | will/shallwell | will/shallwell | will/shallwell |
well | well hoặc wellest¹ | well | well | well | well |
welled | welled | welled | welled | welled | welled |
weretowell hoặc shouldwell | weretowell hoặc shouldwell | weretowell hoặc shouldwell | weretowell hoặc shouldwell | weretowell hoặc shouldwell | weretowell hoặc shouldwell |
— | well | — | let’s well | well | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từSửa đổi
well better; best /ˈwɛɫ/
- Tốt, giỏi, hay. to work well — làm việc giỏi to sing well — hát hay to sleep well — ngủ tốt [ngon] very well — tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm to treat someone well — đối xử tốt với ai to think well of someone — nghĩ tốt về ai to speak well of someone — nói tốt về ai to stand well with someone — được ai quý mến well done! — hay lắm! hoan hô! well met! — ồ may quá, đang muốn gặp anh đấy!
- Phong lưu, sung túc. to live well in... — sống sung túc [phong lưu] ở... to do well — làm ăn khấm khá phát đạt to be well off — phong lưu, sung túc
- Hợp lý, chính đáng, phi, đúng. you may well say so — anh có thể nói như thế được lắm he did well to return it — nó đem trả lại cái đó là phải lắm
- Nhiều. to stir well — xáo động nhiều to be well on in life — không còn trẻ nữa, đã luống tuổi rồi
- Kỹ, rõ, sâu sắc. to know someone well — biết rõ ai rub it well — hãy cọ thật kỹ cái đó the aggressors ought to be well beaten before they give up their scheme — phải đánh cho bọn xâm lược một trận nên thân trước khi chúng tỏ rõ âm mưu
Thành ngữSửa đổi
- as well:
- Cũng, cũng được, không hại gì. you can take him as well — anh có thể đưa nó đi với you may as well begin at once — anh có thể bắt đầu ngay cũng được
- as well as:
- Như, cũng như, chẳng khác gì. by day as well as by night — ngày cũng như đêm
- Và còn thêm. we gave him money as well as food — chúng tôi cho nó tiền và còn thêm cái ăn nữa
- pretty well: Hầu như.
Tính từSửa đổi
well better; best /ˈwɛɫ/
- Tốt; tốt lành. things are well with you — anh được mọi sự tốt lành; mọi việc của anh đều ổn cả
- Tốt, hay, đúng lúc, hợp thời, nên, cần. it's well that you have come — anh đến thật là tốt it would be well to start early — có lẽ nên ra đi sớm
- Khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi. to feel quite well — cảm thấy rất khoẻ to get well — đã khỏi [người ốm]
- May, may mắn. it was well for him that nobody saw him — may mà không ai thấy nó
Thành ngữSửa đổi
- it's [that's] all very well but...: [Mỉa mai] Hay đấy, nhưng...
Thán từSửa đổi
well /ˈwɛɫ/
- Quái, lạ quá. well, who would have thought it would happen? — quái!, ai nào có tưởng là việc ấy có thể xảy ra được?
- Đấy, thế đấy. well, here we are at last — đấy, cuối cùng chúng ta đã đến đây
- Thế nào, sao. well what about it? — thế nào, về điểm ấy thì nghĩ sao? well then? — rồi sao?
- Thôi, thôi được, thôi nào; nào nào; thôi thế là. well, such is life! — thôi, đời là thế well it may be true! — thôi được, điều đó có thể đúng! well, well!, don't cry! — thôi nào đừng khóc nữa!
- Được, ừ. very well! — được!, ừ!, tốt quá!
- Vậy, vậy thì. well, as I was saying... — vậy, như tôi vừa nói, ...
Danh từSửa đổi
well /ˈwɛɫ/
- Điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện. to wish someone well — chúc ai gặp điều tốt lành
Thành ngữSửa đổi
- to let well alone: Đã tốt rồi không phi xen vào nữa; đừng có chữa lợn lành thành lợn què.
Danh từSửa đổi
well /ˈwɛɫ/
- Giếng [nước, dầu... ]. to bore a well — khoan giếng to sink a well — đào giếng
- [Nghĩa bóng] Nguồn [cảm hứng, hạnh phúc].
- [Kiến trúc] Lồng cầu thang.
- Lọ [mực].
- [Hàng hải] Khoang cá [trong thuyền đánh cá]; buồng máy bơm [trên tàu].
- Chỗ ngồi của các luật sư [toà án].
- [Hàng không] Chỗ phi công ngồi.
- [Địa lý, địa chất] Nguồn nước, suối nước.
- [Ngành mỏ] Hầm, lò.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]