Cách dùng coupled with

a couple of

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a couple of


+ Noun

  • một vài [vật, người,...]
    • You will be ok in a couple of days.
      Trong một vài ngày tới bạn sẽ ổn thôi.
  • hai người/ vật
    • There are a couple of girls waiting for him.
      Có hai cô gái đang chờ anh ta.

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    a few[a] a couple of[a]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a couple of"

  • Những từ có chứa "a couple of" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    cặp giao cấu đẹp đôi song kiếm ghép hai vợ chồng cặp vợ chồng ngẫu lực sầu riêng lứa đôi more...

Lượt xem: 7250

Xin chào đài VOA. Xin Đài chỉ giúp cách phân biệt và dùng đúng lúc các từ sau: Double, Twin và Couple? Xin cảm ơn Đài và chúc Đài ngày càng phát triển hơn nữa.

Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi đến VOA. Câu hỏi của bạn, hay những câu hỏi tương tự về cách dùng những chữ dễ dùng nhầm, vì nghĩa gần nhau, có thể tìm thấy lời giải đáp trong một cuốn từ điển tốt hay một cuốn Thesaurus [từ điển tiếng đồng nghĩa hay trái nghĩa]. Xin xem bên dưới. 1. Double: gấp đôi, kép - The workers receive double pay on Sunday=Công nhân được trả lương gấp đôi vào Chủ nhật. - Double bed=giường cho hai người nằm [còn twin bed là giường cho một người nằm; trong một phòng ở khách sạn thường có hai twin beds.] - Double-talk=Nói bóng gió hai nghĩa khó hiểu. - Double think=Suy nghĩ hai chiều mâu thuẫn [để lừa người nghe]. 2. Twin: sinh đôi - My twin brother=người anh/em sinh đôi của tôi. - The Twin Cities=tên hai thành phố Minneapolis và Saint Paul sát nhau ở bang Minnesota. 3. Couple=[pair] đôi, cặp, vài - Married couple=cặp vợ chồng - I don’t want any more drinks. I already had a couple of whiskies=Tôi không uống thêm nữa. Tôi đã uống hai ly rượu mạnh wits-ki rồi. - The couples are dancing on the floor=Những cặp đang nhẩy trên sàn nhẩy. - Let’s wait a couple more minutes=Hãy đợi vài phút nữa.

=> Gấp đôi [hay gấp hai] dùng double; sinh đôi dùng twin; từng đôi, từng cặp dùng couple.

- Longman Advanced American English Dictionary [Pearson Longman, 2007] - Từ Ðiển Anh Việt [Viện Ngôn Ngữ Học, 1993]

- The Random House Thesaurus, College Edition [Random House, ấn bản càng mới càng tốt]

* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.

–    Mr Lewis and his brother are a funny pair.

Ông Lewis và anh trai của ông ta là một cặp khôi hài.

[Không dùng  *couple*]

 [= two people who are especially connected, but not by marriage: Hai người có quan hệ đặc biệt nhưng không phải hôn nhân]

–    Mr and Mrs Soames are a nice old couple.

Ông bà Soames là cặp vợ chồng già hạnh phúc.

[= two people who are connected, especially by marriage: Hai người có quan hệ đặc biệt bằng hôn nhận hay dùng hơn pair]

–    A couple of Americans sat near us.

Có hai người Mỹ ngồi gần chúng tôi.

[Không dùng  *A pair of Americans*]

[= two, no relationship implied: Hai người không có quan hệ với nhau]

–    Use this pair of sissors.

Hãy dùng cái kéo này đi.

 [Không dùng  *couple*]

[= something made of two matching parts joined together: Một vật làm bằng hai phẩn ghép lại; cũng dùng pliers,  tweezers, … ]

Nếu thấy hữu ích, bạn g+ cho mình nhé và nhớ giới thiệu các bạn cùng ghé thăm dichthuat.org, Chúng tôi  đang cập nhật hàng ngày. Các bạn có thể góp ý và đặt câu hỏi tại Diễn đàn dịch thuật. Ngoài ra,  để hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục Dịch tiếng Anh, dịch tiếng Hàn …

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coupled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coupled tiếng Anh nghĩa là gì.

coupled- [Tech] bị ghép

coupled
- được ghép thành đôicouple /'kʌpl/* danh từ- đôi, cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng; cặp nam nữ [đã lấy nhau hoặc đã đính hôn]; cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng [đã cưới]=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp [buộc liền một cặp chó săn]- cặp chó săn- [cơ khí] ngẫu lực- [điện học] cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt [go, run] in couples

- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau

* ngoại động từ- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi- nối hợp lại, ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới, cho lấy nhau- gắn liền, liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười

- [điện học] mắc, nối

* nội động từ- lấy nhau, cưới nhau [người]- giao cấu [loài vật]

couple- [Tech] ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp [đ]

couple- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp

  • polychaetous tiếng Anh là gì?
  • tricycle tiếng Anh là gì?
  • hoecakes tiếng Anh là gì?
  • collation tiếng Anh là gì?
  • womanish tiếng Anh là gì?
  • postures tiếng Anh là gì?
  • unstruck tiếng Anh là gì?
  • tax-hike tiếng Anh là gì?
  • cheese-paring tiếng Anh là gì?
  • water-pipe tiếng Anh là gì?
  • brass plate tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coupled trong tiếng Anh

coupled có nghĩa là: coupled- [Tech] bị ghépcoupled- được ghép thành đôicouple /'kʌpl/* danh từ- đôi, cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng; cặp nam nữ [đã lấy nhau hoặc đã đính hôn]; cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng [đã cưới]=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới, đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp [buộc liền một cặp chó săn]- cặp chó săn- [cơ khí] ngẫu lực- [điện học] cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt [go, run] in couples- không lúc nào rời nhau, lúc nào cũng cặp kè bên nhau* ngoại động từ- buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi- nối hợp lại, ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới, cho lấy nhau- gắn liền, liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười- [điện học] mắc, nối* nội động từ- lấy nhau, cưới nhau [người]- giao cấu [loài vật]couple- [Tech] ngẫu lực, cặp; ghép, nối, kết hợp [đ]couple- cơ ngẫu lực; một đôi, một cặp

Đây là cách dùng coupled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coupled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

coupled- [Tech] bị ghépcoupled- được ghép thành đôicouple /'kʌpl/* danh từ- đôi tiếng Anh là gì? cặp=a couple of girls+ đôi bạn gái- đôi vợ chồng tiếng Anh là gì? cặp nam nữ [đã lấy nhau hoặc đã đính hôn] tiếng Anh là gì? cặp nam nữ nhảy quốc tế=a married couple+ đôi vợ chồng [đã cưới]=a courting couple+ đôi vợ chồng chưa cưới tiếng Anh là gì? đôi trai giá đang tìm hiểu- dây xích cặp [buộc liền một cặp chó săn]- cặp chó săn- [cơ khí] ngẫu lực- [điện học] cặp=thermoelectric couple+ cặp nhiệt điện!to hunt [go tiếng Anh là gì? run] in couples- không lúc nào rời nhau tiếng Anh là gì? lúc nào cũng cặp kè bên nhau* ngoại động từ- buộc thành cặp tiếng Anh là gì? ghép thành cặp tiếng Anh là gì? kết đôi- nối hợp lại tiếng Anh là gì? ghép lại=to couple two railway carriages+ nối hai toa xe lửa- cho cưới tiếng Anh là gì? cho lấy nhau- gắn liền tiếng Anh là gì? liên tưởng=to couple the name of Lenin with the October Revolution+ gắn liền Le-nin với cuộc cách mạng tháng mười- [điện học] mắc tiếng Anh là gì? nối* nội động từ- lấy nhau tiếng Anh là gì? cưới nhau [người]- giao cấu [loài vật]couple- [Tech] ngẫu lực tiếng Anh là gì? cặp tiếng Anh là gì? ghép tiếng Anh là gì? nối tiếng Anh là gì? kết hợp [đ]couple- cơ ngẫu lực tiếng Anh là gì? một đôi tiếng Anh là gì?

một cặp

Video liên quan

Chủ Đề