Các giống chó trong tiếng Trung

Các giống chó trong tiếng Trung


Danh sách 67 từ vựng về động vật trong tiếng Trung Quốc: 



STT

Tiếng Trung

Tiếng Việt/Tiếng Anh

1

动物 - dòngwù

động vật/ animals

2

动物园 - dòngwùyuán

sở thú, vườn bách thú/ zoo

3

一只鸟 (yì zhī niǎo)

con chim/ bird

4

一条鱼(yì tiáo yú)

con cá/ fish

5

一只狗 (yì zhī gǒu)

con chó/dog

6

一只猫 (yì zhī māo)

con mèo/ cat

7

一匹马 (yì pǐ mǎ)

con ngựa/ horse

8

一头牛 (yì tóu niú)

con bò/ cow

9

大象(dà xiàng)

con voi/ elephant

10

老虎 (lǎo hǔ)

con hổ/ tiger

11

蛇 (shé)

con rắn/ snake

12

鸡 (jī)

con gà/ chicken

13

猪(zhū)

con lợn/ pig

14

鸭子 (yā zi)

con vịt/ duck

15

水牛 (shuǐ niú)

con trâu/ buffalo

16

老鼠 (lǎo shǔ)

con chuột/ mouse

17

奶牛 - nǎiniú

bò sữa/ dairy cattle

18

鹿 - lù

con nai/ deer

19

长颈鹿 - chángjǐnglù

hươu cao cổ/ giraffe

20

山羊 - shānyáng

con dê/ goat

21

猩猩 - xīngxing  

đười ươi/ gorilla

22

狐狸 - húli  

con cáo/ Fox

23

青蛙 - qīng wā

con ếch/ Frog

24

河馬 - hé mǎ

hà mã/  Hippopotomus

25

袋鼠 - dài shǔ

Kangaroo

26

獅子 - shīzi

Sư tử/ lion

27

黑豹 - hēi bào

con báo/ Panther

28

刺蝟 - cì wèi

con nhím/ Porcupine

29

兔子 - tùzi  

con thỏ/ Rabbit

30

犀牛 - xī niú

tê giác/ Rhinoceros

31

羊 - yáng

con cừu/ Sheep

32

臭鼬 - chòu yòu

con chồn/ Skunk

33

斑馬 - bān mǎ

ngựa vằn/ Zebra

34

鱷魚 - è yú  

cá sấu - Aligator

35

蝙蝠 - biānfú

con dơi/ Bat

36

熊 - xióng  

con gấu/ Bear

37

鹰/鷹 - yīng

diều hâu/ eagle

38

虾/蝦 - xiā

con tôm/ shrimp

39

乌龟/烏龜 - wū guī

Con rùa/ turtle

40

蚊子 - wén zi

muỗi/ mosquito

41

松鼠 sōng shǔ

con sóc/ squirrel

42

鲨鱼/鯊魚 shā yú

cá mập/ shark

43

蜻蜓 - qīng tíng

con chuồn chuồn/ dragonfly

44

螃蟹 - páng xiè

con cua/crab

45

蜜蜂 - mì fēng

con ong - bee

46

骆驼/駱駝 - luò tu

lạc đà/ camel

47

龙虾/龍蝦 - lóng xiā

tôm hùm/ lobster

48

孔雀 - kǒng què

con công/ peacock

49

鲸鱼/鯨魚 - jīng yú

cá voi/ whale

50

火鸡/火雞 - huǒ jī

gà tây/ turkey

51

蝴蝶 - hú dié

bướm/ butterfly

52

胡蜂 - hú fēng

ong vò vẻ/ wasp

53

鹅/鵝 - é

con ngỗng/ goose

54

蚂蚁 - mǎ yǐ

con kiến/ ant

55

zhāng yú

bạch tuộc/ octopus

56

天鹅 - tiān é

thiên nga/ swan

57

鸽子 - gē zǐ

chim bồ câu/ Dove

58

黑猩猩 – hēi xīng xīng

tinh tinh/ chimpanzee

59

鹳 – guàn

con cò/ stork

60

秃鹫 – tū jiù

con kền kền/ vulture

61

蜥蜴 – xī yì

thằn lằn/ lizard

62

美洲虎 – měi zhōu hǔ   

báo đốm/ jaguar

63

蟒蛇 – mǎng shé

con trăn/ boa

64

响尾蛇 – xiǎng wěi shé

con rắn chuông/rattlesnake

65

苍蝇 - cāngyīng

con ruồi/ fly

66

昆虫 - kūnchóng

côn trùng/ insect

67

猫头鹰 - māotóuyīng

cú mèo/owl


Chủ đề về động vật là chủ đề hay, vì các con vật thường xung quanh chúng ta và là những con vật chúng ta biết vì vậy bạn có thể áp dụng được vào trong thực tế. Các bạn cố gắng học tốt tiếng Trung hoàn thành mục tiêu đã đặt ra nhé.

Nguồn bài viết: sites.google.com/site/trungtamtiengtrung449