Breached là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ breached trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ breached tiếng Anh nghĩa là gì.

breach /bri:tʃ/* danh từ- lỗ đạn, lỗ thủng [ở tường, thành luỹ...]- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ- sự vi phạm, sự phạm=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật=a breach of promise+ sự không giữ lời hứa- cái nhảy ra khỏi mặt nước [của cá voi]- [hàng hải] sóng to tràn lên tàu=clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong=clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong!breach of close- sự đi vào một nơi nào trài phép!breacg of the peace- [xem] peace!to stand in [throw oneself into] the breach- sẵn sàng chiến đáu- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào
  • overpopulated tiếng Anh là gì?
  • ameliorations tiếng Anh là gì?
  • semidouble tiếng Anh là gì?
  • vitamine tiếng Anh là gì?
  • interposal tiếng Anh là gì?
  • trustify tiếng Anh là gì?
  • family doctor tiếng Anh là gì?
  • Speculative unemployment tiếng Anh là gì?
  • lyssophobia tiếng Anh là gì?
  • eurythmic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của breached trong tiếng Anh

breached có nghĩa là: breach /bri:tʃ/* danh từ- lỗ đạn, lỗ thủng [ở tường, thành luỹ...]- mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ- sự vi phạm, sự phạm=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật=a breach of promise+ sự không giữ lời hứa- cái nhảy ra khỏi mặt nước [của cá voi]- [hàng hải] sóng to tràn lên tàu=clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong=clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong!breach of close- sự đi vào một nơi nào trài phép!breacg of the peace- [xem] peace!to stand in [throw oneself into] the breach- sẵn sàng chiến đáu- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

Đây là cách dùng breached tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ breached tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

breach /bri:tʃ/* danh từ- lỗ đạn tiếng Anh là gì? lỗ thủng [ở tường tiếng Anh là gì? thành luỹ...]- mối bất hoà tiếng Anh là gì? sự tuyệt giao tiếng Anh là gì? sự chia lìa tiếng Anh là gì? sự tan vỡ- sự vi phạm tiếng Anh là gì? sự phạm=a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật=a breach of promise+ sự không giữ lời hứa- cái nhảy ra khỏi mặt nước [của cá voi]- [hàng hải] sóng to tràn lên tàu=clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong=clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong!breach of close- sự đi vào một nơi nào trài phép!breacg of the peace- [xem] peace!to stand in [throw oneself into] the breach- sẵn sàng chiến đáu- sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất tiếng Anh là gì?

đứng mũi chịu sào

Video liên quan

Chủ Đề