Thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất ống và phụ tùng nhựa
gắn liền với 60 năm phát triển của đất nước.
Thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất ống và phụ tùng nhựa gắn liền với 60 năm phát triển của đất nước.
Với 10.000 đầu mã sản phẩm ống và phụ tùng nhựa theo 03 loại nhựa chính HDPE, PPR, PVC, Nhựa Tiền Phong luôn tâm niệm “Chất lượng là trên hết, bảo đảm quyền lợi chính đáng cho người tiêu dùng”
Trang thông tin điện tử được cập nhật liên tục các tin tức, sự kiện xung quanh các vấn đề về ngành nhựa trong nước và quốc tế.
Nhựa Tiền Phong gồm 02 công ty thành viên, 04 nhà máy, 03 khối văn phòng có tổng năng lực sản xuất đạt gần 100.000 tấn/1 năm với hơn 2000 cán bộ công nhân viên trên toàn quốc.
Trang chủ » Bảng giá ống nhựa » Bảng Báo Giá Ống Nhựa PVC, PPR, HDPE, Tiền Phong 2022 Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đều nghe qua cái tên ống nhựa Tiền Phong. Từ lâu thương hiệu này đã để lại tên tuổi, dấu ấn của mình trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất nhựa hàng đầu Việt Nam. Bài viết dưới đây Điện Nước Tiến Thành sẽ gửi tới quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2022 được cập nhật mới nhất Công ty CP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong thành lập ngày 19/05/1960 với tên gọi là nhà máy Nhựa Thiếu niên Tiền Phong, lúc đó nhà máy chuyên sản xuất mặt hàng phục vụ cho thiếu niên nhi đồng. Năm 1990 nhà máy chuyển hướng kinh doanh, chuyển đổi sản xuất từ mặt hàng truyền thống sang sản xuất ống nhựa PVC, từng bước thâm nhập vào ngành công nghiệp xây dựng trước sự phát triển của nền kinh tế. Các loại ống nhựa Tiền Phong gồm: ống nhựa PVC, PPR và PEHD. Có thể điểm qua những ưu điểm vượt trội của các sản phẩm nhựa Tiền Phong có được mà những thương hiệu khác không có như: Nguyên liệu sản xuất có chất lượng tốt, thân thiện, an toàn với môi trường và thường có tuổi thọ cao. Ống nhựa Tiền Phong luôn dẫn đầu về chất lượng cũng như sản lượng tiêu thụ ống trên thị trường hiện nay. Sản phẩm được các nhà đầu tư, người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn sử dụng. Và dưới đây là bảng giá ống nhựa Tiền Phong.
[PN]
[MM]
[MM] Tải đầy đủ bảng giá phụ kiện ống Upvc Tiền Phong Tải bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong Tải bảng giá ống nhựa và phụ kiện luồn dây điện Tiền Phong Tải catalogue ống nhựa uPVC Tiền PhongSơ lược về hãng ống nhựa Tiền Phong
Bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2022
Bảng giá ống nhựa uPVC Tiền Phong
STT
TÊN SÀN PHÁM
[DN – DK DANH NGHÍA – MM]CLASS
ÁP
SUÁT
CHIỀU
DÀY
ĐVT
ĐƠN GIÁ
Chưa VAT
Thanh toán
1
21 Thoát
1.00
m
6,545
7,200
2
Ống nhựa upvc Tiền Phong 21
0
10.0
1.20
m
8,000
8,800
3
Ống nhựa upvc Tiền Phong 21
1
12.5
1.50
m
8,727
9,600
4
Ống nhựa upvc Tiền Phong 21
2
16.0
1.60
m
10,545
11,600
5
Ống nhựa upvc Tiền Phong 21
3
25.0
2.40
m
12,364
13,600
6
27 Thoát
1.00
m
8,091
8,900
7
Ống nhựa upvc Tiền Phong 27
0
10.0
1.30
m
10,182
11,200
8
Ống nhựa upvc Tiền Phong 27
1
12.5
1.60
m
12,000
13,200
9
Ống nhựa upvc Tiền Phong 27
2
16.0
2.00
m
13,273
14,600
10
Ống nhựa upvc Tiền Phong 27
3
25.0
3.00
m
18,818
20,700
11
34 Thoát
1.00
m
10,545
11,600
12
Ống nhựa upvc Tiền Phong 34
0
8.0
1.30
m
12,364
13,600
13
Ống nhựa upvc Tiền Phong 34
1
10.0
1.70
m
15,091
16,600
14
Ống nhựa upvc Tiền Phong 34
2
12.5
2.00
m
18,364
20,200
15
Ống nhựa upvc Tiền Phong 34
3
16.0
2.60
m
21,091
23,200
16
Ống nhựa upvc Tiền Phong 34
4
25.0
3.80
m
31,091
34,200
17
42 Thoát
1.20
m
15,727
17,300
18
Ống nhựa upvc Tiền Phong 42
0
6.0
1.50
m
17,636
19,400
19
Ống nhựa upvc Tiền Phong 42
1
8.0
1.70
m
20,636
22,700
20
Ống nhựa upvc Tiền Phong 42
2
10.0
2.00
m
23,545
25,900
21
Ống nhựa upvc Tiền Phong 42
3
12.5
2.50
m
27,636
30,400
22
Ống nhựa upvc Tiền Phong 42
4
16.0
3.20
m
34,273
37,700
23
Ống nhựa upvc Tiền Phong 42
5
25.0
4.70
m
46,000
50,600
24
48 Thoát
1.40
m
18,364
20,200
25
Ống nhựa upvc Tiền Phong 48
0
6.0
1.60
m
21,545
23,700
26
Ống nhựa upvc Tiền Phong 48
1
8.0
1.90
m
24,545
27,000
27
Ống nhựa upvc Tiền Phong 48
2
10.0
2.30
m
28,364
31,200
28
Ống nhựa upvc Tiền Phong 48
3
12.5
2.90
m
34,364
37,800
29
Ống nhựa upvc Tiền Phong 48
4
16.0
3.60
m
43,182
47,500
30
Ống nhựa upvc Tiền Phong 48
5
25.0
5.40
m
61,818
68,000
31
60 Thoát
1.40
1.50m
23,909
26,300
32
Ống nhựa upvc Tiền Phong 60
0
5.0
m
28,636
31,500
33
Ống nhựa upvc Tiền Phong 60
1
6.0
1.80
m
34,909
38.400
34
Ống nhựa upvc Tiền Phong 60
2
8.0
2.30
m
40,636
44,700
35
Ống nhựa upvc Tiền Phong 60
3
10.0
2.90
m
49,091
54,000
36
Ống nhựa upvc Tiền Phong 60
4
12.5
3.60
m
61,636
67,800
37
Ống nhựa upvc Tiền Phong 60
5
16.0
4.50
m
74,000
81,400
38
Ống nhựa upvc Tiền Phong 60
6
25.0
6.70
m
108,818
119,700
39
63 Thoát
5.0
1.60
m
28,182
31,000
40
Ống nhựa upvc Tiền Phong 63
6.0
1.90
m
33,182
36,500
41
Ống nhựa upvc Tiền Phong 63
8.0
2.50
m
41,364
45,500
42
Ống nhựa upvc Tiền Phong 63
10.0
3.00
m
51,818
57,000
43
Ống nhựa upvc Tiền Phong 63
12.5
3.80
m
64,273
70,700
44
Ống nhựa upvc Tiền Phong 63
16.0
4.70
m
78,545
86,400
45
75 Thoát
1.50
m
33,545
36,900
46
Ống nhựa upvc Tiền Phong 75
0
5.0
1.90
m
39,182
43,100
47
Ống nhựa upvc Tiền Phong 75
1
6.0
2.20
m
44,273
48,700
48
Ống nhựa upvc Tiền Phong 75
2
8.0
2.90
m
57,818
63,600
49
Ống nhựa upvc Tiền Phong 75
3
10.0
3.60
m
71,545
78,700
50
Ống nhựa upvc Tiền Phong 75
4
12.5
4.50
m
90,091
99,100
51
Ống nhựa upvc Tiền Phong 75
5
16.0
5.60
m
108,818
119,700
52
Ống nhựa upvc Tiền Phong 75
6
25.0
8.40
m
157,091
172,800
53
90 Thoát
1.50
m
41,000
45,100
54
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
0
4.0
1.80
m
46,818
51,500
55
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
1
5.0
2.20
m
54,727
60,200
56
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
2
6.0
2.70
m
63,364
69,700
57
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
3
8.0
3.50
m
83,091
91,400
58
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
4
10.0
4.30
m
103,091
113,400
59
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
5
12.5
5.40
m
128,000
140,800
60
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
6
16.0
6.70
m
154,727
170,200
61
Ống nhựa upvc Tiền Phong 90
7
25.0
10.10
m
223,364
245,700
62
110 Thoát
t.90
m
6t ,818
68,000
63
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
0
4.0
2.20
m
69,909
76,900
64
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
1
5.0
2.70
m
81,545
89,700
65
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
2
6.0
3.20
m
92;818
102,100
66
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
3
8.0
4.20
m
130,000
143,000
67
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
4
10.0
5.30
m
155,636
171,200
68
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
5
12.5
6.60
m
192,091
211,300
69
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
6
16.0
8.10
m
232,818
256,100
70
Ống nhựa upvc Tiền Phong 110
7
25.0
12.30
m
331,182
364,300
71
125 Thoát
2.00
m
68,273
75,100
72
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
4.0
2.50
m
86,000
94,600
73
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
1
5.0
3.10
m
100,818
110,900
74
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
2
6.0
3.70
m
119,364
131,300
75
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
3
8.0
4.80
m
151,545
166,700
76
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
4
10.0
6.00
m
190,818
209,900
77
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
5
12.5
7.40
m
234,000
257,400
78
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
6
16.0
9.20
m
287,000
315,700
79
Ống nhựa upvc Tiền Phong 125
7
25.0
14.00
m
409,909
450,900
80
140 Thoát
2.20
m
84,091
92,500
81
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
4.0
2.80
m
107,091
117,800
82
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
1
5.0
3.50
m
126,000
138,600
83
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
2
6.0
4.10
m
148,545
163,400
84
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
3
8.0
5.40
m
198,636
218,500
85
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
4
10.0
6.70
m
243,182
267,500
86
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
5
12.5
8.30
m
299,000
328,900
87
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
6
16.0
10.30
m
367,091
403,800
88
Ống nhựa upvc Tiền Phong 140
7
25.0
15.70
m
518,727
570,600
89
160 Thoát
2.50
m
109,182
120,100
90
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
4.0
3.20
m
143,000
157,300
91
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
1
5.0
4.00
m
166,636
183,300
92
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
2
6.0
4.70
m
192,364
211,600
93
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
3
8.0
6.20
m
248,818
273,700
94
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
4
10.0
7.70
m
315,727
347,300
95
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
5
12.5
9.50
m
387,545
426,300
96
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
6
16.0
11.80
m
476,545
524,200
97
Ống nhựa upvc Tiền Phong 160
7
25.0
17.90
m
675,273
742,800
98
180 Thoát
2.80
m
137,182
150,900
99
Ống nhựa upvc Tiền Phong 180
4.0
3.60
m
176,000
193,600
100
Ống nhựa upvc Tiền Phong 180
1
5.0
4.40
m
204,182
224,600
101
Ống nhựa upvc Tiền Phong 180
2
6.0
5.30
m
243,091
267,400
102
Ống nhựa upvc Tiền Phong 180
3
8.0
6.90
m
310,545
341,600
103
Ống nhựa upvc Tiền Phong 180
4
10.0
8.60
m
397,273
437,000
104
Ống nhựa upvc Tiền Phong 180
5
12.5
10.70
m
492,182
541,400
105
Ống nhựa upvc Tiền Phong 180
6
16.0
13.30
m
603,818
664,200
106
200 Thoát
3.20
m
204,818
225,300
107
Ống nhựa upvc Tiền Phong 200
4.0
3.90
m
214,818
236,300
108
Ống nhựa upvc Tiền Phong 200
1
5.0
4.90
m
259,545
285,500
109
Ống nhựa upvc Tiền Phong 200
2
6.0
5.90
m
301,818
332,000
110
Ống nhựa upvc Tiền Phong 200
3
8.0
7.70
m
385,182
423,700
111
Ống nhựa upvc Tiền Phong 200
4
10.0
9.60
m
493,364
542,700
112
Ống nhựa upvc Tiền Phong 200
5
12.5
11.90
m
608,182
669,000
113
Ống nhựa upvc Tiền Phong 200
6
16.0
14.70
m
742,909
817,200
114
225 Thoát
3.50
m
212,636
233,900
115
Ống nhựa upvc Tiền Phong 225
4.0
4.40
m
263,273
289,600
116
Ống nhựa upvc Tiền Phong 225
1
5.0
5.50
m
316,364
348,000
117
Ống nhựa upvc Tiền Phong 225
2
6.0
6.60
m
375,091
412,600
118
Ống nhựa upvc Tiền Phong 225
3
8.0
8.60
m
487,000
535,700
119
Ống nhựa upvc Tiền Phong 225
4
10.0
10.80
m
624,727
687,200
120
Ống nhựa upvc Tiền Phong 225
5
12.5
13.40
m
772,091
849,300
121
Ống nhựa upvc Tiền Phong 225
6
16.0
16.60
m
923,545
1,015,900
122
250 Thoát
3.90
m
276,818
304,500
123
Ống nhựa upvc Tiền Phong 250
4.0
4.90
m
345,091
379,600
124
Ống nhựa upvc Tiền Phong 250
1
5.0
6.20
m
416,091
457,700
125
Ống nhựa upvc Tiền Phong 250
2
6.0
7.30
m
485,545
534,100
126
Ống nhựa upvc Tiền Phong 250
3
8.0
9.60
m
627,636
690,400
127
Ống nhựa upvc Tiền Phong 250
4
10.0
11.90
m
793,364
872,700
128
Ống nhựa upvc Tiền Phong 250
5
12.5
14.80
m
982,636
1,080,900
129
Ống nhựa upvc Tiền Phong 250
6
16.0
18.40
m
1,198,636
1,318,500
130
280
4.0
5.50
m
413,818
455,200
131
Ống nhựa upvc Tiền Phong 280
1
5.0
6.90
m
494,818
544,300
132
Ống nhựa upvc Tiền Phong 280
2
6.0
8.20
m
583,000
641,300
133
Ống nhựa upvc Tiền Phong 280
3
8.0
10.70
m
749,000
823,900
134
Ống nhựa upvc Tiền Phong 280
4
10.0
13.40
m
1,027,182
1,129,900
135
Ống nhựa upvc Tiền Phong 280
5
12.5
16.60
m
1,179,182
1,297,100
136
Ống nhựa upvc Tiền Phong 280
6
16.0
20.60
m
1,437,636
1,581,400
137
315
4.0
6.20
m
523,091
575,400
138
Ống nhựa upvc Tiền Phong 315
1
5.0
7.70
m
621,000
683,100
139
Ống nhựa upvc Tiền Phong 315
2
6.0
9.20
m
745,091
819,600
140
Ống nhựa upvc Tiền Phong 315
3
8.0
12.10
m
936,091
1,029,700
141
Ống nhựa upvc Tiền Phong 315
4
10.0
15.00
m
1,296,000
1,425,600
142
Ống nhựa upvc Tiền Phong 315
5
12.5
18.70
m
1,493,273
1,642,600
143
Ống nhựa upvc Tiền Phong 315
6
16.0
23.20
m
1,817,727
1,999,500
144
355
4.0
7.00
m
660,727
726,800
145
Ống nhựa upvc Tiền Phong 355
1
5.0
8.70
m
811,364
892,500
146
Ống nhựa upvc Tiền Phong 355
2
6.0
10.40
m
965,273
1,061,800
147
Ống nhựa upvc Tiền Phong 355
3
8.0
13.60
m
1,252,545
1,377,800
148
Ống nhựa upvc Tiền Phong 355
4
10.0
16.90
m
1,540,182
1,694,200
149
Ống nhựa upvc Tiền Phong 355
5
12.5
21.10
m
1,900,727
2,090,800
150
Ống nhựa upvc Tiền Phong 355
6
16.0
26.10
m
2,315,545
2,547,100
151
400
4.0
7.80
m
829,182
912,100
152
Ống nhựa upvc Tiền Phong 400
1
5.0
9.80
m
1,031,000
1,134,100
153
Ống nhựa upvc Tiền Phong 400
2
6.0
11.70
m
1,226,091
1,348,700
154
Ống nhựa upvc Tiền Phong 400
3
8.0
15.30
m
1,587,364
1,746,100
155
Ống nhựa upvc Tiền Phong 400
4
10.0
19.10
m
1,961,091
2,157,200
156
Ống nhựa upvc Tiền Phong 400
5
12.5
23.70
m
2,404,273
2,644,700
157
Ống nhựa upvc Tiền Phong 400
16.0
30.00
m
3,025,909
3,328,500
158
450
4.0
8.80
m
1,052,364
1,157,600
159
Ống nhựa upvc Tiền Phong 450
1
5.0
11.00
m
1,303,273
1,433,600
160
Ống nhựa upvc Tiền Phong 450
2
6.0
13.20
m
1,554,909
1,710,400
161
Ống nhựa upvc Tiền Phong 450
3
8.0
17.20
m
2,007,727
2,208,500
162
Ống nhựa upvc Tiền Phong 450
4
10.0
21.50
m
2,487,273
2,736,000
163
500
0
4.0
9.80
m
1,380,182
1,518,200
164
Ống nhựa upvc Tiền Phong 500
1
5.0
12.30
m
1,645,727
1,810,300
Bảng giá ống nhựa PVC Tiền Phong
Ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011
STT
Tên
Quy Cách
[PN]
ĐƠN GIÁ[VNĐ]
TRƯỚC VAT
SAU VAT[8%]
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 21
21 x 1,6mm
15
8.800
9.504
21 x 3,0mm
29
14.700
15.876
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 27
27 x 1,8mm
12
12.400
13.392
27 x 30mm
22
19.400
20.952
3
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 34
34 x 2,0mm
12
17.400
18.792
34 x 3,0mm
20
24.600
26.568
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 42
42 x 2,1mm
9
23.000
24.840
42 x 3,0mm
15
31.800
34.344
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 49
49 x 2,4mm
9
30.100
32.508
49 x 3,0mm
13
37.000
39.960
6
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 60
60 x 2,0mm
6
31.900
34.452
60 x 2,8mm
9
44.000
47.520
60 x 3,0mm
10
46.400
50.112
7
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 90
90 x 1,7mm
3
40.700
43.956
90 x 2,9mm
6
68.900
74.412
90 x 3,0mm
7
69.600
75.168
90 x 3,8mm
9
89.100
96.228
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 114
114 x 3,2mm
5
97.100
104.888
114 x 3,8mm
6
114.300
123.444
114 x 4,9mm
9
146.400
158.1 12
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 130
130 x 5,0mm
8
167.200
180.576
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 168
168 x 4,3mm
5
191.600
206.928
168 x 7,3mm
9
320.000
345.600
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 220
220 x 5,1mm
5
296.500
320.220
220 x 6,6mm
6
381.000
411.480
220 x 8,7mm
9
497.300
537.084
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990
STT
Tên
Quy Cách
[PN]
ĐƠN GIÁ[VNĐ]
TRƯỚC VAT
SAU VAT[8%]
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 63
63 x l,6mm
5
30.100
32.508
63 x 1,9mm
6
35.000
37.800
63 x 3,0mm
10
53.200
57.456
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 75
75 x 1,5mm
4
34.100
36.828
75 x 2,2mm
6
48.ó00
52.488
75 x 3,6mm
10
76.300
82.404
3
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 90
90 x 1,5mm
3.2
41.000
44.280
90 x 2,7mm
6
70.800
76.464
90 x 4,3mm
10
109.100
117.828
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 110
110 x 1,8mm
3.2
58.900
63.612
110 x 3,2mm
6
101.600
109.728
11 0 x 5,3mm
10
161.800
174.744
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 140
140 x 4,1mm
6
164.000
177.120
140 x 6,7mm
10
258.300
278.964
6
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 160
160 x 4,0mm
4
18t .900
196.452
160 x 4,7mm
6
213.200
230.256
160 x 7,7mm
10
338.600
365.688
7
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 200
200 x 5,9mm
6
331.900
358.452
200 x 9,6mm
10
525.600
567.648
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 225
225 x 6,6mm
6
417.200
450.576
225 x 10,8mm
10
663.500
716.580
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 250
250 x 7,3mm
6
513.000
554.040
250 x 11,9mm
10
812.000
876.960
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 280
280 x 8,2mm
6
644.400
695.952
280 x 13,4mm
10
1.024.300
1.106.244
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 315
315 x 9,2mm
6
811.700
876.636
315 x 15,0mm
10
1.287.100
1.390.068
12
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 400
400 x 11,7mm
6
1.303.500
1.407.780
400 x 19,1mm
10
2.081.000
2.247.480
13
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 450
450 x 13,8mm
6
1.787.200
1.930.176
450 x 21,5mm
10
2.731.900
2.950.452
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 500
500 x 15,3mm
6.3
2.199.800
2.375.784
500 x 23,9mm
10
3.369.700
3.639.276
15
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 560
560 x 17,2mm
6.3
2.769.800
2.991.384
560 x 26,7mm
10
4.222.800
4.560.624
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 630
630 x 19,3mm
6.3
3.495.500
630 x 30,0mm
10
5.329.200
5.755.536
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AZ/NZS 1477:2017[nối với ống gang]
STT
TÊN
Quy Cách
[PN]
ĐƠN GIÁ[VNĐ]
TRƯỚC VAT
SAU VAT[8%]
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 100
100 x 6,7mm
12
213.300
230.364
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 150
100 x 9,7mm
12
450.500
486.540
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009[nối với ống gang]
STT
TÊN
Quy Cách
[PN]
ĐƠN GIÁ[VNĐ]
TRƯỚC VAT
SAU VAT[8%]
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 200
200 x 9,7mm
10
575.600
621.648
200 x 14,4mm
12
671.000
724.680
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009
STT
Tên
Quy Cách
Class
[C]PN
[bar]ĐƠN GIÁ[VNĐ]
Chưa thuế
Đã thuế [8%]
1
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 75
75 x 1,5mm
Thoát
4
38.800
41.904
75 x 1,9mm
0
5
45.200
48.816
75 x 2,3mm
1
6
51.200
55.296
75 x 2,9mm
2
8
66.800
72.144
75 x 3,6mm
3
10
82.500
89.100
75 x 4,5mm
4
12,5
104.100
112.428
2
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 90
90 x 1,5mm
Thoát
3
47.200
50.976
90 x 1,8mm
0
4
54.200
58.536
90 x 2,2mm
1
5
63.300
68.364
90 x 2,8mm
2
6
73.200
79.056
90 x 3,5mm
3
8
96.100
103.788
90 x 4,3mm
4
10
119.100
128.628
90 x 5,4mm
5
12,5
147.700
159.516
3
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 110
110 x 1,8mm
Thoát
4
71.300
77.004
110 x 2,2mm
0
5
80.900
87.372
110 x 2,7mm
1
6
94.200
101.736
110 x 3,4mm
2
8
107.100
115.668
110 x 4,2mm
3
10
150.300
162.324
110 x 5,3mm
4
12,5
179.700
194.076
110 x 6,6mm
5
16
222.000
239.760
4
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 125
125 x 2,5mm
0
5
99.400
107.352
125 x 3,1mm
1
6
116.400
125.712
125 x 3,9mm
2
8
137.800
148.824
125 x 4,8mm
3
10
175.100
189.108
125 x 6,0mm
4
12,5
220.400
238.032
5
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 140
140 x 2,3mm
Thoát
4
97.200
104.976
140 x 2,8mm
0
5
123.600
133.488
140 x 3,5mm
1
6
145.500
157.140
140 x 4,3mm
2
8
171.500
183.220
140 x 5,4mm
3
10
229.400
247.752
140 x 6,7mm
4
12,5
280.900
303.372
6
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 160
160 x 2,6mm
Thoát
4
126.300
136.404
160 x 3,2mm
0
5
165.200
178.416
160 x 4,0mm
1
6
192.600
208.008
160 n 4,9mm
2
8
222.100
239.868
160 x 6,2mm
3
10
287.400
310.392
160 x 7,7mm
4
12,5
364.700
393.876
160 x 9,5mm
5
16
447.700
483.516
7
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 180
180 x 5,5mm
2
8
280.700
303.156
180 x 6,9mm
3
10
358.600
387.288
180 x 8,6mm
4
12,5
459.000
495.720
180 x 10,7mm
5
16
568.600
614.088
8
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 200
200 x 3,2mm
Thoát
4
236,500
255,420
200 x 4,0mm
0
5
248,200
268,056
200 x 4,9mm
1
6
299,800
323,784
200 x 6,2mm
2
8
348,700
376,596
200 x 7,7mm
3
10
445,000
480,600
200 x 9,6mm
4
12,5
570,000
615,600
200 x 11,9mm
5
16
702,600
758,808
9
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 225
225 x 5,5mm
1
6
365,400
394,632
225 x 6,9mm
2
8
433,300
467,964
225 x 8,6mm
3
10
562,500
607,500
225 x 10,8mm
4
12.5
721,600
779,328
225 x 13,4mm
5
16
892,100
963,468
10
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 250
250 x 5,0mm
0
5
398,600
430,488
250 x 6,2mm
1
6
480,700
519,156
250 x 7,7mm
2
8
560,800
605,664
250 x 9,6mm
3
10
725,000
783,000
250 x 11,9mm
4
12.5
916,600
989,928
11
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 280
280 x 6,9mm
1
6
571,800
617,544
280 x 8,6mm
2
8
673,500
727,380
280 x 10,7mm
3
10
865,300
934,524
280 x 13,4mm
4
12.5
1,186,700
1,281,636
12
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 315
315 x 5,0mm
Thoát
4
486,600
525,528
315 x 7,7mm
1
6
717,400
774,792
315 x 9,7mm
2
8
860,800
929,664
315 x 12,1mm
3
10
1,081,300
1,167,804
315 x 15,0mm
4
12.5
1,497,200
1,616,976
13
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 355
355 x 8,7mm
1
6
937,300
1,012,284
355 x 10,9mm
2
8
1,115,000
1,204,200
355 x 13,6mm
3
10
1,446,800
1,562,544
355 x 16,9mm
4
12.5
1,779,400
1,921,752
14
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 400
400 x 9,8mm
1
6
1,191,000
1,286,280
400 x 12,3mm
2
8
1,416,500
1,529,820
400 x 15,3mm
3
10
1,833,800
1,980,504
400 x 19,1mm
4
12.5
2,265,600
2,446,848
15
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 450
450 x 13,8mm
2
8
1,787,200
1,930,176
450 x 21,1mm
4
12.5
2,731,900
2,950,452
16
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 500
500 x 15,3mm
2
8
2,199,800
2,375,784
500 x 23,9mm
4
12.5
3,369,700
3,639,276
17
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 560
560 x 17,2mm
2
8
2,769,800
2,991,384
560 x 23,9mm
4
12.5
4,222,800
4,560,624
18
Ống nhựa uPVC Tiền Phong Ø 630
630 x 19,3mm
2
8
3,495,500
3,775,140
630 x 30,0mm
4
12.5
5,329,200
5,755,536
Đơn giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
STT
TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA
ÁP SUẤT
[PN]CHIỀU DÀY
[mm]ĐVT
ĐƠN GIÁ[VNĐ]
TRƯỚC VAT
SAU VAT[8%]
ỐNG HDPE 100
1
20
10
1.4
m
6,500
7,020
2
20
12.5
1.6
m
7,400
7,992
3
20
16
2.0
m
8,100
8,748
4
25
10
1.6
m
8,900
9,612
5
25
12.5
2.0
m
10,182
10,997
6
25
16
2.3
m
11,636
12,567
7
25
20
3.0
m
14,364
15,513
8
32
8
1.6
m
13,636
14,727
9
32
10
2.0
m
13,091
14,138
10
32
12.5
2.4
m
15,455
16,691
11
32
16
3.0
m
18,727
20,225
12
32
20
3.6
m
22,545
24,349
13
40
8
2.0
m
16,545
17,869
14
40
10
2.4
m
19,727
21,305
15
40
12.5
3.0
m
24,091
26,018
16
40
16
3.7
m
28,909
31,222
17
40
20
4.5
m
34,545
37,309
18
50
8
2.4
m
25,182
27,197
19
50
10
3.0
m
30,545
32,989
20
50
12.5
3.7
m
37,000
39,960
21
50
16
4.6
m
45,364
48,993
22
50
20
5.6
m
53,273
57,535
23
63
8
3.0
m
39,545
42,709
24
63
10
3.8
m
48,636
52,527
25
63
12.5
4.7
m
59,000
63,720
26
63
16
5.8
m
71,364
77,073
27
63
20
7.1
m
85,455
92,291
28
75
8
3.6
m
56,455
60,971
29
75
10
4.5
m
69,091
74,618
30
75
12.5
5.6
m
84,091
90,818
31
75
16
6.8
m
100,182
108,197
32
75
20
8.4
m
120,000
129,600
33
90
8
4.3
m
81,000
87,480
34
90
10
5.4
m
98,636
106,527
35
90
12.5
6.7
m
120,000
129,600
36
90
16
8.1
m
144,182
155,717
37
90
20
10.0
m
173,182
187,037
38
110
6
4.2
m
96,818
104,563
39
110
8
5.3
m
120,455
130,091
40
110
10
6.6
m
148,182
160,037
41
110
12.5
8.1
m
178,636
192,927
42
110
16
10.0
m
214,091
231,218
43
110
20
12.3
m
262,636
283,647
44
125
6
4.8
m
125,000
135,000
45
125
8
6.0
m
154,091
166,418
46
125
10
7.4
m
188,364
203,433
47
125
12.5
9.2
m
229,636
248,007
48
125
16
11.4
m
276,818
298,963
49
125
20
14.0
m
336,636
363,567
50
140
6
5.4
m
156,818
169,363
51
140
8
6.7
m
192,455
207,851
52
140
10
8.3
m
235,364
254,193
53
140
12.5
10.3
m
286,909
309,862
54
140
16
12.7
m
344,545
372,109
55
140
20
15.7
m
422,727
456,545
56
160
6
6.2
m
206,273
222,775
57
160
8
7.7
m
253,273
273,535
58
160
10
9.5
m
308,636
333,327
59
160
12.5
11.8
m
374,909
404,902
60
160
16
14.6
m
453,636
489,927
61
160
20
17.9
m
555,000
599,400
62
180
6
6.9
m
257,182
277,757
63
180
8
8.6
m
318,091
343,538
64
180
10
10.7
m
389,545
420,709
65
180
12.5
13.3
m
476,272
514,374
66
180
16
16.4
m
571,818
617,563
67
180
20
20.1
m
698,182
754,037
68
200
6
7.7
m
319,182
344,717
69
200
8
9.6
m
395,727
427,385
70
200
10
11.9
m
483,727
522,425
71
200
12.5
14.7
m
583,182
629,837
72
200
16
18.2
m
707,273
763,855
73
200
20
22.4
m
868,182
937,637
74
225
6
8.6
m
401,000
433,080
75
225
8
10.8
m
498,000
537,840
76
225
10
13.4
m
606,182
654,677
77
225
12.5
16.6
m
739,545
798,709
78
225
16
20.5
m
893,636
965,127
79
225
20
25.2
m
1,073,636
1,159,527
80
250
6
9.6
m
496,091
535,778
81
250
8
11.9
m
608,364
657,033
82
250
10
14.8
m
746,818
806,563
83
250
12.5
18.4
m
909,000
981,720
84
250
16
22.7
m
1,100,000
1,188,000
85
250
20
27.9
m
1,325,455
1,431,491
86
280
6
10.7
m
617,364
666,753
87
280
8
13.4
m
773,909
835,822
88
280
10
16.6
m
933,636
1,008,327
89
280
12.5
20.6
m
1,145,364
1,236,993
90
280
16
25.4
m
1,377,273
1,487,455
91
280
20
31.3
m
1,659,091
1,791,818
92
315
6
12.1
m
787,727
850,745
93
315
8
15.0
m
968,909
1,046,422
94
315
10
18.7
m
1,186,364
1,281,273
95
315
12.5
23.2
m
1,444,091
1,559,618
96
315
16
28.6
m
1,742,727
1,882,145
Bảng giá phụ kiện ống pvc Tiền Phong
Bảng giá ống nhựa PPR Tiền Phong
STT
TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT
[PN]ĐỘ DÀY
[MM]ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ
CHƯA VAT
THANH TOÁN
1
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20
10.0
2.30
m
23,364
25,700
2
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20
16.0
2.80
m
26,000
28,600
3
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20
20.0
3.40
m
28,909
31,800
4
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø20
25.0
4.10
m
32,000
35,200
5
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25
10.0
2.80
m
41,727
45,900
6
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25
16.0
3.50
m
48,000
52,800
7
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25
20.0
4.20
m
50,727
55,800
8
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø25
25.0
5.10
m
53,000
58,300
9
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32
10.0
2.90
m
54,091
59,500
10
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32
16.0
4.40
m
65,000
71,500
11
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32
20.0
5.40
m
74,636
82,100
12
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø32
25.0
6.50
m
82,000
90,200
13
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40
10.0
3.70
m
72,545
79,800
14
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40
16.0
5.50
m
88,000
96,800
15
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40
20.0
6.70
m
115,545
127,100
16
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø40
25.0
8.10
m
125,364
137,900
17
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50
10.0
4.60
m
106,273
116,900
18
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50
16.0
6.90
m
140,000
154,000
19
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50
20.0
8.30
m
179,545
197,500
20
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø50
25.0
10.10
m
200,000
220,000
21
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63
10.0
5.80
m
169,000
185,900
22
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63
16.0
8.60
m
220,000
242,000
23
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63
20.0
10.50
m
283,000
311,300
24
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø63
25.0
12.70
m
315,000
346,500
25
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75
10.0
6.80
m
235,000
258,500
26
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75
16.0
10.30
m
300,000
330,000
27
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75
20.0
12.50
m
392,000
431,200
28
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø75
25.0
15.10
m
445,000
489,500
29
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90
10.0
8.20
m
343,000
377,300
30
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90
16.0
12.30
m
420,000
462.000
31
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90
20.0
15.00
m
586,000
644,600
32
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø90
25.0
18.10
m
640,000
704,000
33
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110
10.0
10.00
m
549,000
603,900
34
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110
16.0
15.10
m
640,000
704,000
35
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110
20.0
18.30
m
825,000
907,500
36
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø110
25.0
22.10
m
930,000
1,043,000
37
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125
10.0
11.40
m
680,000
748,000
38
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125
16.0
17.10
m
830,000
913,000
39
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125
20.0
20.80
m
1,110,000
1,221,000
40
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø125
25.0
25.10
m
1,275,000
1,402,500
41
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140
10.0
12.70
m
839,000
922,900
42
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140
16.0
19.20
m
1,010,000
1,111,000
43
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140
20.0
23.30
m
1,410,000
1,551,000
44
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø140
25.0
28.10
m
1,680,000
1,848,000
45
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160
10.0
14.60
m
1,145,000
1,259,500
46
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160
16.0
21.90
m
1,400,000
1,540,000
47
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160
20.0
26.60
m
1,875,000
2,062,500
48
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø160
25.0
32.10
m
2,176,000
2,393,600
49
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180
10.0
16.40
m
1,804,000
1,984,400
50
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180
16.0
24.60
m
2,508,000
2,758,800
51
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180
20.0
29.00
m
2,948,000
3,242,800
52
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø180
25.0
36.10
m
3,388,000
3,726,800
53
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200
10.0
18.20
m
2,189,000
2,407,900
54
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200
16.0
27.40
m
3,102,000
3,412,200
55
Ống nhựa PPR Tiền Phong Ø200
20.0
33.20
m
3,630,000
3,993,000
Bảng giá phụ kiện ống PPR Tiền Phong
STT
TÊN SẢN PHẨM
DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨAÁP SUẤT
[PN]ĐỘ DÀY
[MM]ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ
CHƯA VAT
THANH TOÁN
PHỤ KIỆN ỐNG PPR TIỀN PHONG
Đầu nối thẳng
56
20
20.0
Cái
3,091
3,400
57
25
20.0
Cái
5,182
5,700
58
32
20.0
Cái
8,000
8,800
59
40
20.0
Cái
14,100
60
50
20.0
Cái
23,000
25,300
61
63
20.0
Cái
46,000
50,600
62
75
20.0
Cái
77,091
84,800
63
90
20.0
Cái
130,545
143,600
64
110
20.0
Cái
211,636
232,800
65
125
20.0
Cái
407,182
447,900
66
140
20.0
Cái
581,364
639,500
67
160
20.0
eái
814,364
895,800
68
200
20.0
Cái
1,447,273
1,592,000
Đầu nối ren trong
69
20-1/2″
20.0
Cái
38,000
41,800
70
25-1/2″
20.0
Cái
46,545
51,200
71
25-3/4″
20.0
Cái
51,909
57,100
72
32-t”
20.0
Cái
84,545
93,000
73
40-1.1/4″
20.0
Cái
209,545
230,500
74
50-1.1/2″
20.0
Cái
278,000
305,800
75
63-2″
20.0
Cái
562,545
618,800
76
75-2.1/2″
20.0
Cái
800,818
880,900
77
90-3″
20.0
Cái
1,606,000
1,766,600
Đầu nối ren ngoài
78
20-1/2″
20.0
Cái
48,000
52,800
79
25-1/2″
20.0
Cái
55,545
61,100
80
25-3/4″
20.0
eái
67,00C
73,700
81
32-1′
20.0
Cái
99,000
108,900
82
40-1.1/4
20.0
Cái
288,000
316,800
83
50-1.1/2″
20.0
Cái
360,000
396,000
84
63-2″
20.0
Cái
610,000
671,000
85
75-2.1/2″
20.0
Cái
935,000
1,028,500
86
90-3″
20.0
Cái
1,890,000
2,079,000
87
110-4″
20.0
Cái
3,180,000
3,498,000
Zắc co nhựa
88
20
10.0
Cái
38,000
41,800
89
25
10.0
Cái
56,000
61,600
90
32
10.0
Cái
80,545
88,600
91
40
8.0
Cái
92,545
101,800
92
50
6.0
Cái
139,000
152,900
93
63
6.0
Cái
322,000
354,200
Zac co ren trong
94
20-1/2″
20.0
Cái
90,545
99,600
95
25-3/4″
20.0
Cái
145,000
159,500
96
32-1″
20.0
Cái
212,545
233,800
97
40-1.1/4
20.0
Cái
333,000
366,300
98
50-1.1/2″
20.0
Cái
580,000
638,000
99
63-2″
20.0
Cái
773,000
850,300
Zắc co ren ngoài
100
20-1/2″
20.0
Cái
96,545
106,200
101
25-3/4″
20.0
Cái
150,545
165,600
102
32-1″
20.0
Cái
236,545
260,200
103
40-1.1/4
20.0
Cái
351,000
386,100
104
50-1.1/2″
20.0
Cái
619,545
681,500
105
63-2″
20.0
Cái
838,000
921,800
Đầu nối chuyển bật
106
25-20
20.0
Cái
4,818
5,300
107
32-20
20.0
Cái
6,818
7,500
108
32-25
20.0
Cái
6,818
7,500
109
40-20
20.0
Cái
10,545
11,600
110
40-25
20.0
Cái
10,545
11,600
111
40-32
20.0
Cái
10,545
11,600
112
50-20
20.0
Cái
18,909
20,800
113
50-25
20.0
Cái
18,909
20,800
114
50-32
20.0
Cái
18,909
20,800
115
50-40
20.0
Cái
18,909
20,800
116
63-25
20.0
Cái
36,636
40,300
117
63-32
20.0
Cái
36,636
40,300
118
90-63
20.0
Cái
36,636
40,300
119
63-50
20.0
Cái
36,636
40,300
120
75-32
20.0
Cái
63,909
70,300
121
75-40
20.0
Cái
75,273
82,800
122
75-50
20.0
Cái
68,182
75,000
123
75-63
20.0
Cái
68,182
75,000
124
90-50
20.0
Cái
94,545
104,000
125
90-63
20.0
Cái
120,364
132,400
Bảng giá ống nhựa HDPE Tiền Phong
Bảng giá ống nhựa luôn dây điện và phụ kiện Tiền Phong
Catalogue ống nhựa Tiền Phong
Catalogue ống nhựa uPVC Tiền Phong
Catalogue ống nhựa PPR Tiền Phong
Tải catalogue ống nhựa PPR Tiền Phong
Catalogue ống nhựa HDPE Tiền Phong
Tải catalogue ống nhựa HDPE Tiền Phong
Điện Nước Tiến Thành – #1 Đại lý phân phối ống nhựa Tiền Phong miền nam
Phía trên chỉ là bảng giá ống nhựa Tiền Phong tham khảo/ Quý khách có nhu cầu mua hàng vui lòng liên hệ với Điện Nước Tiến Thành để nhận được báo giá ống nhựa Tiền Phong chiết khấu cao nhất:
Hotline: 0877 381 381
Địa Chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, khu phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh