Bạn muốn ăn gì tiếng Anh là what would you like to eat.
Các từ vựng và câu hỏi được dùng với bạn muốn ăn gì:
What’s for dinner: tối nay có gì vậy.
Did you have your dinner: bạn đã ăn tối chưa.
When do we eat: khi nào chúng ta ăn.
Appetizer: món khai vị.
Main course: món chính.
Dessert: món tráng miệng.
Delicious foods: món ăn ngon.
Đoạn hội thoại ngắn về bạn muốn ăn gì trong tiếng Anh:
What would you like to eat: bạn muốn ăn gì.
I like pizza and some fries: tôi ăn pizza và một ít khoai tây chiên.
Oh, thats idea: oh đó là một ý hay.
Do you know any good places to eat: cậu có biết chỗ nào ăn ngon không.
Sure, near the school I have a very good eatery: gần trường tôi có một quán ăn rất ngon.
Yeah, let’s go: được rồi, xuất phát nào.
Bài viết bạn muốn ăn gì tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Minoru Xuất bản Jul 21, 2015
THEO DÕI 1860
Các bạn hãy đến với bài học thứ 4 :" Unil 4: What do you like to eat for breakfast", Video dạy học tiếng anh hiệu quả, dạy tiếng anh giao tiếp, tiếng anh hỏi thăm bạn bè về bữa sáng, tuyển tập những câu nói giao tiếp dễ học nhất.
Danh mục: Tiếng Anh giao tiếp
I’m starving! – Tôi đói quá!
What’s for breakfast/lunch/dinner? – Sáng/Trưa/Tối nay có món gì vậy?
We eat rice, beef and potato soup for dinner. – Chúng ta ăn cơm, thịt bò và canh khoai tây vào bữa tối.
Enjoy your meal! – Chúc mọi người ngon miệng!
Help yourself! – Cứ tự nhiên đi!
That smells good. – Đồ ăn thơm quá.
Would you like some beef? – Bạn có muốn ăn chút thịt bò không?
You should eat more vegetables. – Bạn nên ăn nhiều rau hơn.
I can’t help it. They are so good. – Tôi không thể cưỡng lại được. Chúng quá ngon.
This is delicious food – Món này ngon quá
The food was delicious – Thức ăn ngon
This is too salty – Món này mặn quá
This food’s cold – Thức ăn nguội quá
This doesn’t taste right – Món này không đúng vị
I like chicken/ fish/ beef… – Tôi thích ăn thịt gà/cá/thịt bò…
Mother cooked the most delicious – Mẹ nấu là ngon nhất
Orange juice is good for the body – Nước cam rất tốt cho cơ thể đấy
Would you like anything else? – Có muốn ăn/ uống thêm nữa không?
Did you have your dinner? – Bạn đã ăn tối chưa?
Did you enjoy your breakfast? – Bạn ăn sáng có ngon không?
What are you taking? – Bạn đang uống gì vậy?
Would you like something to drink first? – Cô muốn uống gì trước không?
What should we eat for lunch? – Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?
What are you going to have? – Bạn định dùng gì?
Shall we get a take-away? – Chúng mình mang đồ ăn đi nhé
Do you know any good places to eat? – Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?
When do we eat? – Khi nào chúng ta ăn?
What’s to eat? – Ăn cái gì
It’s most done – Đã gần xong
It’s time to eat – Đến giờ ăn rồi
Watch out, it’s hot – Coi chừng nóng đó
Don’t drink milk out of the carton – Đừng uống sữa ngoài hộp
Please clear the table – Xin vui lòng dọn bàn
Please put your dishes in the sink – Làm ơn bỏ chén dĩa vào bồn rữa
It’s your turn to clear the table – Đến lượt bạn dọn bàn
Whose turn is it to do the dishes? – Đến lượt ai rữa chén
You have to eat everything – Con phải ăn hết
More milk please – Làm ơn thêm một chút sữa
Wipe your mouth – Chùi miệng đi
No TV during dinner – Đừng Coi tv trong bữa ăn
Would you like some more of this? – Bạn có muốn thêm một chút không?
Is there any more of this? – Có còn thứ này không?
Don’t talk with your mouth full – Đừng nói chuyện khi miệng đầy thức ăn
Call everyone to the table – Gọi mọi người đến bàn ăn đi
I feel full – Tôi cảm thấy no
bạn sẽ muốn ăn
khiến bạn muốn ăn
bạn muốn ăn mừng
bạn muốn ăn mặc
thức ăn bạn muốn
bạn muốn ăn ít
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
[Ngày đăng: 04/06/2020]
Bạn muốn ăn gì tiếng Anh là what would you like to eat. Xem các từ vựng và đoạn hội thoại sau để mời bạn bè, gia đình đi ăn vào cuối tuần hoặc các dịp lễ.
Bạn muốn ăn gì tiếng Anh là what would you like to eat.
Các từ vựng và câu hỏi được dùng với bạn muốn ăn gì:
What's for dinner: tối nay có gì vậy.
Did you have your dinner: bạn đã ăn tối chưa.
When do we eat: khi nào chúng ta ăn.
Appetizer: món khai vị.
Main course: món chính.
Dessert: món tráng miệng.
Delicious foods: món ăn ngon.
Đoạn hội thoại ngắn về bạn muốn ăn gì trong tiếng Anh:
What would you like to eat: bạn muốn ăn gì.
I like pizza and some fries: tôi ăn pizza và một ít khoai tây chiên.
Oh, thats idea: oh đó là một ý hay.
Do you know any good places to eat: cậu có biết chỗ nào ăn ngon không.
Sure, near the school I have a very good eatery: gần trường tôi có một quán ăn rất ngon.
Yeah, let's go: được rồi, xuất phát nào.
Bài viết bạn muốn ăn gì tiếng Anh được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.