A fax machine là gì

Nghĩa của từ fax machine

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@fax machine
- [Tech] máy điện thư
@Chuyên ngành kỹ thuật
-máy fax
@Chuyên ngành kỹ thuật
-máy fax

Những mẫu câu có liên quan đến "fax machine"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "fax machine", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ fax machine, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ fax machine trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. You bought a fax machine?

Cô mua một máy fax?

2. I don't have a fax machine.

Tớ làm gì có máy fax.

3. You here to fix the fax machine?

Cậu đến để sửa cái máy fax hả?

4. Dad's got a fax machine at work.

Bố tớ có máy fax ở cơ quan nữa.

5. Have these guys ever heard of a damn fax machine?

Mấy cái gã này chưa từng biết có máy fax rồi sao?

6. You got a fax machine, ghost phones, all the usual stuff.

Máy fax, điện thoại nghe lén, mọi thứ như thường lệ.

7. Telephone, computer, fax machine, 52 weekly paychecks and 48 airline flight coupons.

Điện thoại, máy vi tính, máy fax, 52 tuần lương và 48 tấm vé máy bay.

8. I had a dream once about a fax machine that did that.

Có một lần tớ nằm mơ thấy có một cái máy fax làm được như thế này.

Video liên quan

Chủ Đề