Vũng nước Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: puddle

English Vietnamese
puddle
* danh từ
- vũng nước [mưa...]
- [thông tục] việc rắc rối, việc rối beng
- đất sét nhâo [để láng lòng kênh...]
* nội động từ
- [[thường] + about] lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
- làm rối beng
* ngoại động từ
- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn [nước...]
- nhào [đất sét với cát] với nước [để láng lòng kênh...]
- láng [lòng kênh] bằng đất sét nhào
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cày ướt
- [kỹ thuật] luyện putlinh [gang thành sắt]

English Vietnamese
puddle
ao ; lênh láng ; vũng nước ;
puddle
ao ; lênh láng ; vũng nước ;

English English
puddle; pool
a small body of standing water [rainwater] or other liquid
puddle; muddle
make into a puddle
puddle; addle; muddle
mix up or confuse
puddle; make; make water; micturate; pass water; pee; pee-pee; piddle; piss; relieve oneself; spend a penny; take a leak; urinate; wee; wee-wee
eliminate urine

English Vietnamese
puddle
* danh từ
- vũng nước [mưa...]
- [thông tục] việc rắc rối, việc rối beng
- đất sét nhâo [để láng lòng kênh...]
* nội động từ
- [[thường] + about] lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn
- làm rối beng
* ngoại động từ
- làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn [nước...]
- nhào [đất sét với cát] với nước [để láng lòng kênh...]
- láng [lòng kênh] bằng đất sét nhào
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cày ướt
- [kỹ thuật] luyện putlinh [gang thành sắt]

Video liên quan

Chủ Đề