Viết đoạn văn tiếng anh về công việc gia đình năm 2024

Làm thế nào để giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh một cách ngắn gọn, đầy đủ, đúng ngữ pháp? Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn 3 cách để có được một bài giới thiệu về gia đình ý nghĩa và gây ấn tượng với người đối diện hoặc người chấm thi.

Nội dung chính

I. Các từ, cụm từ cần nhớ khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

Khi giới thiệu với người nước ngoài, việc sử dụng tiếng Anh để miêu tả thành viên trong gia đình là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ và cụm từ cần nhớ khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh:

1. Các từ – cụm từ cơ bản chỉ mối quan hệ trong gia đình

  1. Father: Cha
  2. Mother: Mẹ
  3. Parent: Bố mẹ
  4. Brother: Anh trai
  5. Sister: Chị gái
  6. Sibling: Anh chị em
  7. Son: Con trai
  8. Daughter: Con gái
  9. Children: Con cái
  10. Grandfather: Ông nội / ông bà
  11. Grandmother: Bà nội / bà ngoại
  12. Grandparents: Ông bà
  13. Husband: Chồng
  14. Wife: Vợ
  15. Spouse: Vợ/chồng
  16. Uncle: Chú
  17. Aunt: Cô
  18. Cousin: Anh/chị/em họ
  19. Nephew: Cháu trai
  20. Niece: Cháu gái

Việc sử dụng các từ và cụm từ này để giới thiệu gia đình sẽ giúp cho việc truyền đạt thông tin một cách dễ dàng và chính xác. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ như “my parents”, “my siblings”, “my spouse” để chỉ đến thành viên trong gia đình của mình.

2. Các từ – cụm từ chỉ về nghề nghiệp

Dưới đây là một số từ và cụm từ tiếng Anh giới thiệu về nghề nghiệp và công việc của các thành viên trong gia đình:

  1. Accountant: Kế toán viên
  2. Engineer: Kỹ sư
  3. Lawyer: Luật sư
  4. Doctor: Bác sĩ
  5. Nurse: Y tá
  6. Teacher: Giáo viên
  7. Chef: Đầu bếp
  8. Architect: Kiến trúc sư
  9. Musician: Nhạc sĩ
  10. Artist: Nghệ sĩ
  11. Salesperson: Nhân viên bán hàng
  12. Businessman/Businesswoman: Nhà doanh nghiệp
  13. Programmer: Lập trình viên
  14. Scientist: Nhà khoa học
  15. Entrepreneur: Nhà khởi nghiệp

Viết đoạn văn tiếng anh về công việc gia đình năm 2024

Các cụm từ chỉ nghề nghiệp cũng rất quan trọng khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ như “he works as a/an…”, “she is a/an…”, “he is employed as a/an…”, “she has a career as a/an…” để giới thiệu về công việc của các thành viên trong gia đình. Nếu bạn muốn giới thiệu về kinh nghiệm làm việc hoặc học vấn của thành viên trong gia đình, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ như “he has a degree in…”, “she has experience in…”, “he has worked in the field of…”, “she has been trained as a/an…”. Việc sử dụng các từ và cụm từ này sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và dễ hiểu về nghề nghiệp và công việc của các thành viên trong gia đình.

3. Các từ, cụm từ giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh mô tả về ngoại hình

  1. Caring – Chu đáo, quan tâm
  2. Supportive – Ủng hộ, hỗ trợ
  3. Reliable – Đáng tin cậy
  4. Generous – Hào phóng
  5. Loving – Yêu thương
  6. Understanding – Thấu hiểu
  7. Patient – Kiên nhẫn
  8. Responsible – Trách nhiệm
  9. Trustworthy – Đáng tin cậy
  10. Respectful – Tôn trọng
  11. Compassionate – Thương xót, lòng nhân ái
  12. Honest – Trung thực
  13. Hardworking – Chăm chỉ, siêng năng
  14. Supportive – Ủng hộ, hỗ trợ
  15. Reliable – Đáng tin cậy
  16. Humble – Khiêm tốn
  17. Considerate – Chu đáo, quan tâm
  18. Thoughtful – Tận tâm, chu đáo
  19. Encouraging – Động viên, khuyến khích
  20. Loyal – Trung thành

II. Tham khảo 3 cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

Đoạn văn 1: Giới thiệu cơ bản về thành viên trong gia đình, nghề nghiệp

​​My family consists of six members: my grandparents, my parents, my sister and me. Both of my grandparents are retired doctors and love to travel. My father is 55 years old and works in construction, which often keeps him away from home. On the other hand, my mother works as a salesperson, and her workplace is only 500 meters away from our house. My older sister is currently studying law at university and is always busy with her studies. Despite our busy schedules, we always make time for each other, especially on weekends when we go camping together. I cherish my family very much.

Dịch nghĩa

Gia đình của tôi gồm sáu người: ông bà, bố mẹ, tôi và chị gái. Cả ông và bà tôi đều là bác sĩ về hưu và thích đi du lịch. Bố tôi làm công việc xây dựng và thường xuyên đi xa nhà. Mẹ tôi làm nhân viên bán hàng và cơ quan làm việc của mẹ cách nhà tôi chỉ khoảng 500 mét. Chị tôi đang theo học đại học luật và luôn rất bận rộn với việc học của mình. Mặc dù bận rộn nhưng gia đình tôi vẫn dành thời gian để cùng nhau đi cắm trại vào cuối tuần. Tôi rất yêu quý gia đình của mình.

Viết đoạn văn tiếng anh về công việc gia đình năm 2024

Giới thiệu về gia đình một cách ngắn gọn, dễ hiểu

Đoạn văn 2: Giới thiệu về ngoại hình của thành viên trong gia đình

My beloved grandfather, whom my entire family adores, is a person with a wise and kind-hearted appearance. His hair has turned silver, but his eyes still shine brightly and warmly. He always wears a gentle smile, displaying his closeness to everyone around him. Despite his advanced age, he remains resilient. He consistently provides us with sound advice to help us overcome life’s challenges. We consider him the pillar of our family, with boundless love and affection.

(Ông nội người mà cả nhà tôi yêu thương là một người có vẻ ngoài thông thái và tốt bụng. Mái tóc của ông đã bạc nhưng đôi mắt ông vẫn rất sáng và ấm áp. Ông luôn nở nụ cười nhẹ nhàng thể hiện sự gần gũi với mọi người xung quanh. Dù tuổi đã cao nhưng ông vẫn rất kiên cường. Ông luôn cho mọi người trong gia đình những lời khuyên đúng đắn để mọi người vượt qua được khó khăn trong cuộc sống. Chúng tôi luôn coi ông là trụ cột của gia đình với tình yêu thương vô bờ bến)

Đoạn văn 3: Giới thiệu tính cách của người thân

In my family, each member possesses unique and admirable personalities. My mother is very caring and attentive to everyone. She always takes the time to nurture and support us in all activities. My father is responsible and patient, always willing to do whatever it takes to protect and assist the family. My older brother is humorous, bringing joy and lightheartedness to everyone. My older sister is intelligent and cares about our personal growth. Each person in the family is special and contributes to our harmony and development. We support, care for, and love one another, creating a warm and cherished family environment

Dịch đoạn văn giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

(Trong gia đình tôi, các thành viên đều có tính cách đặc biệt và đáng quý. Mẹ tôi là người rất chu đáo và quan tâm đến mọi người. Bà luôn dành thời gian để chăm sóc và ủng hộ chúng tôi trong mọi hoạt động. Bố tôi là người trách nhiệm và luôn kiên nhẫn, sẵn sàng làm mọi thứ để bảo vệ và hỗ trợ gia đình. Anh trai tôi rất hài hước và luôn mang đến niềm vui và sự sảng khoái cho tất cả mọi người. Chị gái tôi là người thông minh và quan tâm đến việc phát triển cá nhân của chúng tôi. Mỗi người trong gia đình đều đặc biệt và đóng góp vào sự hòa hợp và sự phát triển của chúng tôi. Chúng tôi hỗ trợ, quan tâm và yêu thương lẫn nhau, tạo nên một môi trường gia đình ấm cúng và đáng quý.)