Tính từ của commerce là gì

Ý nghĩa của từ khóa: commercial


English Vietnamese
commercial
* tính từ
- [thuộc] buôn bán; [thuộc] thương mại; [thuộc] thương nghiệp
=commercial school+ trường thương nghiệp
=commercial treaty+ hiệp ước thương mại
!commercial braodcast
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] buổi phát thanh quảng cáo hàng
=commercial room+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
=commercial traveller+ người đi chào hàng
* danh từ
- [thông tục] người chào hàng
- buổi phát thanh quảng cáo hàng


English Vietnamese
commercial
chiến dịch quảng cáo ; cách mạng thông tin ; kinh tế ; mang tính thương mại ; mua bán kinh doanh ; nhuận ; nhà thương ; nhờ quảng cáo ; phim quảng cáo ; quảng cáo ; thương mại hóa ; thương mại kiểu ; thương mại mà ; thương mại ; thương phẩm ; thương ; tính thương mại ; viết ;
commercial
chiến dịch quảng cáo ; cách mạng thông tin ; kinh tế ; mang tính thương mại ; mua bán kinh doanh ; nhuận ; nhà thương ; nhờ quảng cáo ; phim quảng cáo ; quảng cáo ; thương mại hóa ; thương mại kiểu ; thương mại mà ; thương mại ; thương phẩm ; thương ; tính thương mại ; viết ;


English English
commercial; commercial message
a commercially sponsored ad on radio or television
commercial; commercial-grade
of the kind or quality used in commerce; average or inferior


English Vietnamese
commercial
* tính từ
- [thuộc] buôn bán; [thuộc] thương mại; [thuộc] thương nghiệp
=commercial school+ trường thương nghiệp
=commercial treaty+ hiệp ước thương mại
!commercial braodcast
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] buổi phát thanh quảng cáo hàng
=commercial room+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
=commercial traveller+ người đi chào hàng
* danh từ
- [thông tục] người chào hàng
- buổi phát thanh quảng cáo hàng
commercialese
* danh từ
- văn thương mại
commercialism
* danh từ
- óc buôn bán, tính buôn bán
- sự buôn bán
commercialization
* danh từ
- sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
commercialize
* ngoại động từ
- thương nghiệp hoá, biến thành hàng hoá, biến thành hàng mua bán
=to commercialize sports+ biến thể thao thành món hàng mua bán
commercial broadcasting
- [Tech] quảng bá thương mại, truyền thanh-truyền hình thương mại
commercial banks
- [Econ] Các ngân hàng thương mại.
+ Một cụm thuật ngữ chung, không xác định, để chỉ những ngân hàng thường ở trong khu vực kinh tế tư nhân tiến hành kinh doanh tổng hợp chứ không chuyên doanh.
commercial bill
- [Econ] Hối phiếu thương mại.
+ Một HỐI PHIẾU được rút để tài trợ cho các hoạt động sản xuất, buôn bán hoặc thương mại khác. Nó khác với HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH hay hối phiếu của chính quyền địa phương vì đó là công cụ của các nghiệp vụ tài chính công cộng.
commercial paper
- [Econ] Thương phiếu
+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ HỐI PHIẾU THƯƠNG MẠI
commercial policy
- [Econ] Chính sách thương mại
+ Các quy tắc được một nước áp dụng để điều hành hay quản lý chi tiêu và các hoạt động ngoại thương của mình
industrial and commercial finance corporation
- [Econ] Công ty Tài chính Công nghiệp và Thương mại.
+ Xem INVESTORS INDUSTRY.
commercially
* phó từ
- về phương diện thương mại

Chủ Đề