Ý nghĩa của từ khóa: glimpse
English | Vietnamese |
glimpse
|
* danh từ
- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua =to get [have] a glimpse of something+ nhìn lướt qua cái gì - sự thoáng hiện - ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ - đại cương =glimpses of the word history+ đại cương lịch sử thế giới * ngoại động từ - nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy * nội động từ - [thơ ca] thoáng hiện |
English | Vietnamese |
glimpse
|
cái nhìn lướt qua ; cái nhìn thoáng qua ; cái nhìn ; giây phút ; hiện thân ; hiện ; hé mở ; nhìn lướt qua ; nhìn thoáng qua ; nhìn ; qua ; thoáng nhìn thấy ; thấy qua ; trình bày cái nhìn mới ; xem ; ý niệm thoáng qua ;
|
glimpse
|
cái nhìn lướt qua ; cái nhìn thoáng qua ; cái nhìn ; hiện thân ; hiện ; hé mở ; nhìn lướt qua ; nhìn thoáng qua ; nhìn ; qua ; thoáng nhìn thấy ; trình bày cái nhìn mới ; xem ; ý niệm thoáng qua ;
|
English | Vietnamese |
glimpse
|
* danh từ
- cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua =to get [have] a glimpse of something+ nhìn lướt qua cái gì - sự thoáng hiện - ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ - đại cương =glimpses of the word history+ đại cương lịch sử thế giới * ngoại động từ - nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy * nội động từ - [thơ ca] thoáng hiện |