Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends sẽ giúp Giáo viên, phụ huynh có thêm tài liệu để hướng dẫn các em học sinh lớp 8 dễ dàng chuẩn bị bài để học tốt môn Tiếng Anh lớp 8.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 1: My Friends
Bảng dưới liệt kê các từ vựng [từ mới] có trong bài học Unit 1: My Friends.
Word | Class | Meaning |
affect | v | ảnh hưởng |
annoy | v | làm bực mình, quấy rầy |
bald | adj | hói [đầu], trọc [đồi] |
blond | adj | vàng hoe [tóc] |
character | n | tính cách, tính nết |
curly | adj | quăn, xoăn [tóc] |
different | adj | khác biệt |
east | n | phía đông |
extremely | adv | cực kỳ, vô cùng |
fair | adj | trắng [da], vàng nhạt [tóc] |
generous | adj | hào phóng, rộng rãi |
humorous | adj | hài hước, khôi hài |
introduce | v | giới thiệu |
joke | n | lời nói đùa, chuyện đùa |
local | adj | [thuộc về] địa phương |
Mars | n | sao Hỏa |
Mercury | n | sao Thủy |
moon | n | mặt trăng |
neighbor | n | hàng xóm, láng giềng |
orphanage | n | trại trẻ mồ côi |
outgoing | adj | cởi mở, thân thiện, dễ hòa đồng |
peace | n | sự yên bình, sự hòa thuận |
photograph | n | bức ảnh |
pleasure | n | điều thú vị, niềm vui thích |
principal | n | hiệu trưởng |
reserved | adj | kín đáo, dè dặt |
rise | v | mọc [mặt trời], nhô lên |
seem | v | có vẻ như, dường như |
silly | adj | ngớ ngẩn, ngốc nghếch |
slim | adj | thanh mảnh, mảnh dẻ |
sociable | adj | chan hòa, hòa đồng |
straight | adj | thẳng |
volunteer | n | tình nguyện viên |
volunteer | v | tình nguyện |
west | n | phía Tây |
Tiếng Anh lớp 8 Unit 1 Getting Started trang 10
Getting Started [Trang 10 SGK Tiếng Anh 8]
Describe these groups of friends and their favorite activities. [Hãy mô tả các nhóm bạn và các hoạt động mà họ yêu thích.]
a] The boys are playing football/ soccer.
b] The girls are studying.
c] The boys are playing chess.
d] The girls are playing volleyball.
Bài 1
Task 1. Read the information about Tam.
[Hãy đọc thông tin viết về Tâm.]
His name’s Le Van Tam and he’s fourteen years old. He lives at 26 Tran Phu Street in Ha Noi with his mother, father and his elder brother, Hung. He’s tall and thin and has short black hair. He is sociable, humorous and helpful. His best friends are Ba and Bao.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Tên: Lê Văn Tâm Tuổi: 14 Ngoại hình: cao, gầy, tóc đen ngắn Tính cách: hòa đồng, hài hước, thích giúp đỡ người khác Địa chỉ: 26 đường Trần Phú, Hà Nội Gia đình: mẹ, bố, anh trai - Hùng Bạn bè: Ba, Bảo |
Tên bạn ấy là Lê Văn Tâm. Bạn ấy 14 tuổi. Bạn ấy sống ở số 26 đường Trần Phú, Hà Nội với mẹ, bố và anh trai, Hùng. Bạn ấy cao, gầy và có mái tóc đen ngắn. Bạn ấy dễ gần, hài hước và thích giúp đỡ người khác. Những người bạn thân nhất của bạn ấy là Ba và Bảo.
Bài 2
Task 2. Fill in a similar form for your partner. Use the following questions as prompts.
[Hoàn thành mẫu tương tự về bạn của em. Sử dụng những câu hỏi gợi ý sau.]
a] What is his/her name?
b] How old is he/she?
c] What does he/she look like?
d] What is he/she like?
e] Where does he/she live?
f] Who does he/she live with?
g] Who is/are his/her friend[s]?
Lời giải chi tiết:
Name: Nguyen Thu Thuy Age: 14 Description: pretty, tall, thin, long black hair Characters: kind, humorous, friendly Address: 120 Tran Hung Dao Street, Da Nang Family: parents, elder sister and younger brother, Huong and Son Friend: Trang, Ha |
Tạm dịch:
Tên: Nguyễn Thu Thủy Tuổi: 14 Ngoại hình: xinh xắn, cao, gầy, tóc đen dài Tính cách: tốt bụng, hài hước, thân thiện Địa chỉ: 120 đường Trần Hưng Đạo, Đà Nẵng Gia đình: bố mẹ, chị gái và em trai – Hương và Sơn Bạn bè: Trang, Hà |
Bài 3
Task 3. Now write a paragraph about your partner.
[Hãy viết thành đoạn về bạn của em.]
Lời giải chi tiết:
Her name's Nguyen Thu Thuy. She’s 14 years old. She lives at 120 Tran Hung Dao Street in Da Nang with her parents, her elder sister and her younger brother, Huong and Son. She’s pretty. She’s tall and thin and has long black hair. She is very kind, humorous and friendly. Her best friends are Trang and Ha.
Tạm dịch:
Bạn ấy tên Nguyễn Thu Thủy. Bạn ấy 14 tuổi. Bạn ấy sống ở 120 Trần Hưng Đạo, Đà Nẵng với cha mẹ, chị gái và em trai, Hương và Sơn. Cô ấy rất xinh xắn. Cô ấy cao, gầy và có mái tóc đen dài. Cô ấy rất tốt bụng, hài hước và thân thiện. Những người bạn thân nhất của bạn ấy là Trang và Hà.
Loigiaihay.com
-
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 8
Tổng hợp từ vựng [Vocabulary] SGK tiếng Anh lớp 8 unit 1
Xem chi tiết -
Thì hiện tại đơn - The simple present tense
Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen hay việc thường làm ở giai đoạn hiện tại.
Xem chi tiết -
Thì quá khứ đơn - The simple past tense
Thì quá khứ đơn diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hẳn trong một điểm thời gian hoặc khoảng thời gian xác định trong quá khứ.
Xem chi tiết -
Getting started - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8
Describe these groups of friends and their favorite activities. [Hãy mô tả các nhóm bạn và các hoạt động mà họ yêu thích.]
Xem lời giải -
Listen and read - Unit 1 trang 10 SGK Tiếng Anh 8
Practice the dialogue with a partner.
Xem lời giải -
Speak - Unit 1 trang 11 SGK Tiếng Anh 8
Read the dialogue
Xem lời giải -
Listen - Unit 1 trang 12 SGK Tiếng Anh 8
Listen and complete the conversations. Use the expressions in the box. How do you do Nice to meet you It’s a pleasure to meet you I’d like you to meet come and meet
Xem lời giải -
Read - Unit 1 trang 13 SGK Tiếng Anh 8
Choose the best answer and write. [Hãy chọn và viết câu trả lời đúng nhất]
Xem lời giải -
Write - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 8
Read the information about Tam. [Hãy đọc thông tin viết về Tâm.]
Xem lời giải -
Language focus - Unit 1 trang 16 SGK Tiếng Anh 8
4. Complete the dialogues. Use [not] adjective + enough. [Hoàn thành hội thoại, dùng [not] adjective + enough.]
Xem lời giải
Quảng cáo
Quảng cáo