Các từ tiếng anh trong bóng chuyền

Facebook Twitter Google+ Pinterest WhatsApp

Previous articleKinh nghiệm chọn mua giày đá cầu tốt, cầu thi đấu, cầu chinh

Next articleKhoai lang chứa bao nhiêu calo? Ăn khoai lang thế nào để giảm cân nhanh


loading...

Tên các môn thể thao trong tiếng Anh: Bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ

Tên các môn thể thao trong tiếng Anh: Bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ

Bài viết bao gồm nội dung gì?

- Tên các môn thể thao phổ biến trong nước và trên thế giới
- Các môn thể thao được yêu thích khác

1. Tên các môn thể thao phổ biến trong nước và trên thế giới

Soccer/ football: bóng đáVolleyball: bóng chuyềnBaseball: bóng chàyBasketball: bóng rổRugby: bóng bầu dụcCycling: đua xe đạpTable tennis: bóng bànEurythmics: thể dục nhịp điệuGymnastics: thể dục dụng cụMarathon race: chạy maratôngBoxing: quyền anhDiving: lặnBadminton: cầu lôngBeach volleyball: bóng chuyền bãi biểnBilliards: bidaTennis: quần vợtClimbing: leo núiChess: cờ vuaDancing: khiêu vũFishing: câu cáGolf: chơi golfHandball: bóng némKarate: võ karateJogging: chạy bộJudo: võ juđôSkating: trượt patinIn-line skating: trượt patin [một hàng bánh]Hurdle race: chạy vượt ràoHiking: đi bộ đường dàiHigh jump: nhảy caoFencing: đấu kiếmCanoeing: chèo thuyềnArchery: bắn cung

Sport: môn thể thao [nói chung]

2. Các môn thể thao được yêu thích khác

Nhiều môn thể thao tuy ít được chơi và tổ chức thi đấu tại Việt Nam nhưng nhờ có các phương tiện thông tin đại chúng và Internet, chúng ta vẫn có thể tìm hiểu và theo dõi các môn thể thao được yêu thích ở các quốc gia khác trên thế giới.

Ice skating: trượt băngIce hockey: khúc côn cầu trên băngHockey: khúc côn cầuFigure skating: trượt băng nghệ thuậtDownhill: xe đạp đổ đèoSkiing: trượt tuyếtCricket: cricketCar racing: đua xe

Bowling skittles: chơi ném banh/ chơi bowling

Cũng thuộc lĩnh vực thể thao, có thể bạn muốn tìm hiểu tên vị trí cầu thủ bằng tiếng Anh, cụ thể ở đây là môn bóng đá với các vị trí như thủ môn, hậu vệ, tiền vệ, tiền đạo....ngoài việc liệt kê tên vị trí cầu thủ tiếng anh, bạn còn được xem thông tin về đặc điểm và nhiệm vụ của từng vị trí.

Bên cạnh đó, trên taimienphi cũng đã hướng dẫn bạn cách xem bóng đá trực tuyến trên các thiết bị khác nhau, bạn có thể lựa chọn và sử dụng một số cách xem bóng đá khác nhau với sự hỗ trợ của các ứng dụng.

Tùy vào điều kiện khí hậu, bản sắc văn hóa và sở trường riêng mà mỗi quốc gia phát triển các môn thể thao thế mạnh mang những nét đặc trưng riêng. Một số môn thể thao phổ biến và được chơi hầu hết các nơi trên thế giới, tuy nhiên một số môn chỉ có ở khu vực này hoặc khu vực khác, quốc gia này hoặc quốc gia khác. Trong bài viết dưới đây, Taimienphi.vn sẽ giúp bạn tổng hợp tên các môn thể thao bằng tiếng Anh ở Việt Nam cũng như trên thế giới.

Các buổi trong ngày bằng tiếng Anh Học phí Đại học Ngân Hàng 2019 - 2020 Lãi suất ngân hàng Bảo Việt Các ngân hàng miễn phí rút tiền, chuyển tiền, nội, ngoại mạng Biểu phí thẻ ghi nợ tại các ngân hàng Từ vựng hình khối, hình dạng trong tiếng Anh

Như thường lệ với mỗi một môn thể thao sẽ có những từ vựng tương ứng với bộ môn đó và ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từ vựng môn bóng chuyền tiếng anh là gì?

Đây là những kiến thức cơ bản cần thiết dành cho những ai yêu thích môn bóng chuyền, cũng như những bạn muốn học hỏi và bổ sung từ vựng tiếng anh về bộ môn thể thao đầy thú vị này.

[external_link_head]

[external_link offset=1]

Từ vựng môn bóng chuyền tiếng anh?

Không chỉ trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì? Mà chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một cách chi tiết về từng thuật ngữ cụ thể nhất của bộ môn bóng chuyền.

Từ vựng tiếng anh về bóng chuyền

  1. Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball.
  2. Luật bóng chuyền >> volleyball law[volleyball Rules].
  3. Sân bóng chuyền >> Volleyball course
  4. Giải bóng chuyền >> Volleyball Tournament
  5. Bóng chuyền nữ >> Girls Volleyball[ Women’s Volleyball]
  6. Đội bóng chuyền >> Volleyball Team
  7. Giải vô địch bóng chuyền >> Volleyball Championship
  8. Bóng chuyền bãi biển >> Beach Volleyball
  9. Quả bóng chuyền tiếng anh là Ball[volleyball vector]
  10. Vận động viên bóng chuyền >>  Volleyball Player
  11. Trong tài >> referee
  12. Huấn luyện viên >> Coach

Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền

[external_link offset=2]

  1. Đập bóng >> Spiking
  2. Chắn bóng >> Blocking
  3. Chắn bóng nhẹ >> Soft block
  4. Chuyền bóng nhanh >> Quick set
  5. Đánh bóng giãn biên >> Line anh Cross
  6. Nhồi bóng >>Bounce
  7. Giao bóng thấp >> Underhand
  8. Phát bóng ăn điểm trực tiếp >> ACE
  9. Đỡ bóng bước một >> Passing
  10. Chuyền hai >> Setting
  11. Giành quyền giao bóng >> Siding out
  12. Tâng bóng >> Bump
  13. Đập bóng >> Spike
  14. Tấn công >> Offense
  15. Phòng thủ >> Defense
  16. Bóng trong sân >> In
  17.  Bóng ngoài sân >> Out
  18. Kiểm soát bóng >> Catching

Hi vọng rằng những từ vựng trên đủ để trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì? Các bạn nào có thêm những từ vựng tiếng anh mới về môn bóng chuyền có thể để lại Comment và wikithethao.com sẽ bổ sung vào bài viết sớm nhất! [external_footer]

Như thường lệ với mỗi một môn thể thao sẽ có những từ vựng tương ứng với bộ môn đó và ngày hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từ vựng môn bóng chuyền tiếng anh là gì?

Đây là những kiến thức cơ bản cần thiết dành cho những ai yêu thích môn bóng chuyền, cũng như những bạn muốn học hỏi và bổ sung từ vựng tiếng anh về bộ môn thể thao đầy thú vị này.

Từ vựng môn bóng chuyền tiếng anh?

Không chỉ trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì? Mà chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một cách chi tiết về từng thuật ngữ cụ thể nhất của bộ môn bóng chuyền.

Từ vựng tiếng anh về bóng chuyền

  1. Môn bóng chuyền có tên tiếng anh là volleyball.
  2. Luật bóng chuyền >> volleyball law[volleyball Rules].
  3. Sân bóng chuyền >> Volleyball course
  4. Giải bóng chuyền >> Volleyball Tournament
  5. Bóng chuyền nữ >> Girls Volleyball[ Women’s Volleyball]
  6. Đội bóng chuyền >> Volleyball Team
  7. Giải vô địch bóng chuyền >> Volleyball Championship
  8. Bóng chuyền bãi biển >> Beach Volleyball
  9. Quả bóng chuyền tiếng anh là Ball[volleyball vector]
  10. Vận động viên bóng chuyền >>  Volleyball Player
  11. Trong tài >> referee
  12. Huấn luyện viên >> Coach

Các thuật ngữ tiếng anh dùng trong bóng chuyền

  1. Đập bóng >> Spiking
  2. Chắn bóng >> Blocking
  3. Chắn bóng nhẹ >> Soft block
  4. Chuyền bóng nhanh >> Quick set
  5. Đánh bóng giãn biên >> Line anh Cross
  6. Nhồi bóng >>Bounce
  7. Giao bóng thấp >> Underhand
  8. Phát bóng ăn điểm trực tiếp >> ACE
  9. Đỡ bóng bước một >> Passing
  10. Chuyền hai >> Setting
  11. Giành quyền giao bóng >> Siding out
  12. Tâng bóng >> Bump
  13. Đập bóng >> Spike
  14. Tấn công >> Offense
  15. Phòng thủ >> Defense
  16. Bóng trong sân >> In
  17.  Bóng ngoài sân >> Out
  18. Kiểm soát bóng >> Catching

Hi vọng rằng những từ vựng trên đủ để trả lời cho câu hỏi bóng chuyền tiếng anh là gì? Các bạn nào có thêm những từ vựng tiếng anh mới về môn bóng chuyền có thể để lại Comment và wikithethao.com sẽ bổ sung vào bài viết sớm nhất!

Video liên quan

Chủ Đề