Tiếng anh 3 unit 19 lesson 1

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và lặp lại].

Quảng cáo

a]  Are Nam and Quan here?

No, they aren't. They're in the park.

b]  What are they doing?

They're skating.

Hướng dẫn dịch:

a]  Nam và Quân có ở đây không ạ?

Không, chúng không có ở đây. Chúng ở trong công viên.

b] Họ đang làm gì?

Chúng đang trượt pa-tanh.

2. Point and say. [Chỉ và nói].

a]  What are they doing?

They're cycling.

Quảng cáo

b]  What are they doing?

They're skating.

c]  What are they doing?

They're flying kites.

d]  What are they doing?

They're skipping.

Hướng dẫn dịch:

a]  Họ đang làm gì?

Họ đang đạp xe đạp.

b]  Họ đang làm gì?

Họ đang trượt pa-tanh.

c]  Họ đang làm gì?

Họ đang thả diều.

d]  Họ đang làm gì?

Họ đang nhảy dây.

3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói].

What are they doing? - They're cycling.

What are they doing? - They're skating.

What are they doing? - They're flying kites.

What are they doing? - They're skipping.

What are they doing? - They're playing football.

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

Họ đang làm gì? - Họ đang đạp xe đạp.

Họ đang làm gì? - Họ đang trượt pa-tanh.

Họ đang làm gì? - Họ đang thả diều.

Họ đang làm gì? - Họ đang nhảy dây.

Họ đang làm gì? - Họ đang đá bóng.

4. Listen and tick. [Nghe và đánh dấu tick].

Nội dung bài nghe:

1. Mai: Where are Nam and Quan?

Phong: They're in the park.

Mai: What are they doing there?

Phong: They're flying kites with their friends.

2. Nam: Where are the girls?

Quan: They're in the park.

Nam: What are they doing there?

Quan: They're skipping.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Nam và Quân ở đâu?

Phong: Họ đang ở trong công viên.

Mai: Họ đang làm gì ở đó?

Phong: Họ đang thả diều với bạn bè của họ.

2. Nam: Các cô gái ở đâu?

Quan: Họ đang ở trong công viên.

Nam: Họ đang làm gì ở đó?

Quan: Họ đang nhảy dây.

5. Read and write. [Đọc và viết].

1. The children are in the park.

2. Some of the boys are playing football

3. Some of the girls are skipping.

4. Mai is cycling.

5. Nam and Quan are flying kites.

Hướng dẫn dịch:

Tên mình là Phong. Hôm nay mình ở trong công viên cùng với bạn mình. Chúng mình chơi các môn thể thao và các trò chơi. Một vài bạn trai và mình đang chơi đá bóng. Một vài bạn gái đang chơi nhảy dây. Bạn Mai thì đang đạp xe đạp. Nam và Quân đang thả diều. Chúng mình rất vui vẻ ở trong công viên.

1. Những đứa trẻ ở trong công viên.

2. Một vài bạn trai đang đá bóng.

3. Một vài bạn gái đang nhảy dây.

4. Mai đang đạp xe đạp.

5. Nam và Quân đang thả diều.

6. Let’s write. [Chúng ta cùng viết].

1. I am in the park.

2. I am playing football.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi đang ở trong công viên.

2. Tôi đang đá bóng.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh 3 | Soạn Tiếng Anh 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 3 Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-19-theyre-in-the-park.jsp

Bài 1

1. Look, listen and repeat

[Nhìn, nghe và lặp lại.]

a] Are Nam and Quan here?

[Nam và Quân có ở đây không ạ?]

No, they aren't. They're in the park.

[Không, chúng không có ở đây. Họ ở trong công viên.]

b] What are they doing?

[Họ đang làm gì?]

They're skating.

[Họ đang trượt pa-tanh.]

Bài 2

2. Point and say. 

[Chỉ và nói.]

Lời giải chi tiết:

a]  What are they doing? - They're cycling. 

[Họ đang làm gì? - Họ đang đạp xe đạp.]

b]  What are they doing? - They're skating.

[Họ đang làm gì? - Họ đang trượt pa-tanh.]

c]  What are they doing? - They're flying kites.

[Họ đang làm gì? - Họ đang thả diều.]

d]  What are they doing? - They're skipping.

[Họ đang làm gì? - Họ đang nhảy dây.]

Bài 3

3. Let’s talk. 

[Chúng ta cùng nói.]

Lời giải chi tiết:

1. What are they doing? - They're cycling.

[Họ đang làm gì? - Họ đang đi xe đạp.]

2. What are they doing? - They're skating.

[Họ đang làm gì? - Họ đang trượt pa-tanh.]

3. What are they doing? - They're flying kites.

[Họ đang làm gì? - Họ đang thả diều.]

4. What are they doing? - They're skipping.

[Họ đang làm gì? - Họ đang nhảy dây.]

5. What are they doing? - They're playing football.

[Họ đang làm gì? - Họ đang đá bóng.]

Bài 4

4. Listen and tick. 

[Nghe và đánh dấu chọn.]

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: Where are Nam and Quan?

    Phong: They're in the park.

   Mai: What are they doing there?

   Phong: They're flying kites with their friends.

2. Nam: Where are the girls?

   Quan: They're in the park.

   Nam: What are they doing there?

   Quan: They're skipping.

Lời giải chi tiết:

1. b         2. a

Bài 5

5. Read and write. 

[Đọc và viết.]

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tên mình là Phong. Hôm nay mình ở trong công viên cùng với bạn mình. Chúng mình chơi các môn thể thao và các trò chơi. Một vài bạn trai và mình đang chơi đá bóng. Một vài bạn gái đang chơi nhảy dây. Bạn Mai thì đang đạp xe đạp. Nam và Quân đang thả diều. Chúng mình rất vui vẻ ở trong công viên.

Lời giải chi tiết:

1. The children are in the park.

[Những đứa trẻ ở trong công viên.]

2. Some of the boys are playing football.

 [Một vài bạn nam đang đá bóng.]

3. Some of the girls are skipping.

[Một vài bạn nữ đang nhảy dây.]

4. Mai is cycling.

[Mai đang đạp xe.]

5. Nam and Quan are flying kites.

[Nam và Quân đang thả diều.]

Video liên quan

Chủ Đề