Ý nghĩa của từ khóa: persuasive
English | Vietnamese |
persuasive
|
* tính từ
- có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo |
English | Vietnamese |
persuasive
|
giỏi đấy ; gì ; năng thuyết dụ chứ ; sức thuyết phục ; thuyết phục ;
|
persuasive
|
giỏi thuyết phục ; giỏi đấy ; gì ; năng thuyết dụ chứ ; sức thuyết phục ; thuyết phục ;
|
English | Vietnamese |
persuasible
|
* tính từ
- có thể thuyết phục được |
persuasion
|
* danh từ
- sự làm cho tin, sự thuyết phục - sự tin, sự tin chắc =it is my persuasion that+ tôi tin chắc rằng - tín ngưỡng; giáo phái =to be of the Roman Catholic persuasion+ theo giáo hội La-mã -[đùa cợt] loại, phái, giới =no one of the trade persuasion was there+ không có ai là nam giới ở đó cả |
persuasive
|
* tính từ
- có tài thuyết phục, có sức thuyết phục, khiến tin theo, khiến nghe theo |
persuasiveness
|
* danh từ
- tài thuyết phục, sức thuyết phục; tính thuyết phục |
persuasibility
|
- xem persuasible
|
persuasibleness
|
- xem persuasible
|
persuasively
|
* phó từ
- có sức thuyết phục, khiến nghe theo |