Cheerful tiếng việt nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: cheerful


English Vietnamese
cheerful
* tính từ
- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
=a cheerful face+ bộ mặt hớn hở
- vui mắt; vui vẻ
=a cheerful room+ căn phòng vui mắt
=a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ
- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng [việc làm]


English Vietnamese
cheerful
lớn lên ; mừng ; vui chơi ; vui mừng ; vui vẻ ; vui ;
cheerful
lớn lên ; mừng ; vui chơi ; vui mừng ; vui vẻ ; vui ;


English English
cheerful; pollyannaish; upbeat
pleasantly [even unrealistically] optimistic


English Vietnamese
cheerful
* tính từ
- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
=a cheerful face+ bộ mặt hớn hở
- vui mắt; vui vẻ
=a cheerful room+ căn phòng vui mắt
=a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ
- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng [việc làm]
cheerfulness
* danh từ
- sự hoan hỉ, sự hân hoan, sự vui mừng, sự phấn khởi
- sự vui mắt, sự vui vẻ
- sự vui lòng, sự sẵn lòng, sự không miễn cưỡng
cheering
* danh từ
- tiếng hoan hô
- tiếng cổ vũ khuyến khích
* tính từ
- làm vui vẻ; làm phấn khởi
- khuyến khích, cổ vũ
bronx cheer
* danh từ
- tiếng bựu môi châm chọc
cheers!
- thành ngữ cheer
- cheers!
- chúc sức khoẻ! [trong bàn tiệc]
- chào! [khi chia tay]
- thành ngữ cheer
- cheers!
- chúc sức khoẻ! [trong bàn tiệc]
- chào! [khi chia tay]

Chủ Đề