Tra Ωhoặc ω trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Omega [ω; tiếng Hy Lạp cổ: Ωμέγα] là chữ cái thứ 24 của bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số Hy Lạp, nó có giá trị 800.
Sử dụngSửa đổi
- Trong hóa học, Ω là khí hiệu đối với oxy-18, một đồng vị tự nhiên, ổn định của oxy
- Trong vật lí, Ω thể hiện điện trở [mức độ cản dòng điện] của 1 vật, ω thể hiện tần số góc của sự quay vòng tròn.
- Trong lí thuyết tập hợp, ω là kí hiệu của số thứ tự vô hạn.