Mùi hôi Tiếng Anh là gì

mùi hoi Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  rank odour

Cụm Từ Liên Quan :

có mùi hôi /co mui hoi/

* tính từ
- fuggy, pongy

có mùi hôi thối /co mui hoi thoi/

* nội động từ
- reek
* tính từ
- nosey

mùi hôi /mui hoi/

+  bad odour; stench; stink; reek
= có mùi hôi to smell bad/nasty

mùi hơi /mui hoi/

* danh từ
- scent

mùi hôi mốc /mui hoi moc/

* danh từ
- fustiness

mùi hơi người /mui hoi nguoi/

* danh từ
- bo

mùi hôi nồng nặc /mui hoi nong nac/

* danh từ
- frowst

mùi hôi thối /mui hoi thoi/

* danh từ
- niff, taint, fetidness, stench, feculence, fetor, noisomeness, stink

nồng nặc mùi hôi thối /nong nac mui hoi thoi/

* thngữ
- to smell up

sặc mùi hôi /sac mui hoi/

* thngữ
- to smell up

xông mùi hôi /xong mui hoi/

* tính từ
- mephitic

Chủ Đề