Shoes có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shoes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shoes tiếng Anh nghĩa là gì.

shoe /ʃu:/* danh từ- giày- sắt bị móng [ngựa...]- miếng bịt [miếng sắt bị chân bàn, ghế]- vật hình giày!dead men's shoes- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé!he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô!to be in someone's shoe- ở vào tình cảnh của ai!to die in one's shoes- chết bất đắc kỳ tử; chết treo!to put the shoe on the right foot- phê bình đúng, phê bình phải!to step into someone's shoe- thay thế ai!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác!that's where the shoe pinches- [xem] pinch* ngoại động từ shod- đi giày [cho ai]- đóng móng [ngựa]- bịt [ở đầu]=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt
  • juristical tiếng Anh là gì?
  • plowshares tiếng Anh là gì?
  • wordiest tiếng Anh là gì?
  • superprofit tiếng Anh là gì?
  • podophyllous tiếng Anh là gì?
  • bletherskate tiếng Anh là gì?
  • assembly drawing tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shoes trong tiếng Anh

shoes có nghĩa là: shoe /ʃu:/* danh từ- giày- sắt bị móng [ngựa...]- miếng bịt [miếng sắt bị chân bàn, ghế]- vật hình giày!dead men's shoes- tài sản có nhiều người ngấp nghé; địa vị có nhiều người ngấp nghé!he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô!to be in someone's shoe- ở vào tình cảnh của ai!to die in one's shoes- chết bất đắc kỳ tử; chết treo!to put the shoe on the right foot- phê bình đúng, phê bình phải!to step into someone's shoe- thay thế ai!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác!that's where the shoe pinches- [xem] pinch* ngoại động từ shod- đi giày [cho ai]- đóng móng [ngựa]- bịt [ở đầu]=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt

Đây là cách dùng shoes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shoes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

shoe /ʃu:/* danh từ- giày- sắt bị móng [ngựa...]- miếng bịt [miếng sắt bị chân bàn tiếng Anh là gì? ghế]- vật hình giày!dead men's shoes- tài sản có nhiều người ngấp nghé tiếng Anh là gì? địa vị có nhiều người ngấp nghé!he who waits for dead men's shoes is in danger of going barefoot- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô!to be in someone's shoe- ở vào tình cảnh của ai!to die in one's shoes- chết bất đắc kỳ tử tiếng Anh là gì? chết treo!to put the shoe on the right foot- phê bình đúng tiếng Anh là gì?

phê bình phải!to step into someone's shoe- thay thế ai!that is another pair of shoes- đó lại là vấn đề khác!that's where the shoe pinches- [xem] pinch* ngoại động từ shod- đi giày [cho ai]- đóng móng [ngựa]- bịt [ở đầu]=a pole shod with iron+ cái sào đầu bịt sắt


shoes

bao ; bán giày ; bãi ; chiếc giày ; chúng bắt ; chúng ; có đôi giày ; cả ; cả đôi giày nữa ; cởi giầy ; của mình ; dày ; dép ; dùng giày ; gia ̀ y ; giày có ; giày cả ; giày của ; giày dép ; giày là ; giày mà ; giày mới ; giày người khác ; giày nào ; giày này ; giày ; giày đang ; giày đi ; giầy da ; giầy dép ; giầy ; hoàn cảnh ; kia ; lou ; mang giày ; những đôi giày ; ném ; tay ; trí ; tình cảnh ; vị trí ; y ; yêu ; đi giầy ; đánh giày ; đôi giày gây ; đôi giày ; đôi giầy này ; đôi giầy ; đôi ; ̀ y ; ̀ ;

shoes

bán giày ; bãi ; chiếc giày ; có đôi giày ; cả đôi giày nữa ; cởi giầy ; của mình ; dày ; dép ; dùng giày ; gia ̀ y ra ; gia ̀ y ra ́ ; gia ̀ y ; giày có ; giày cả ; giày của ; giày dép ; giày là ; giày mà ; giày mới ; giày người khác ; giày nào ; giày này ; giày ; giày đang ; giày đi ; giầy da ; giầy dép ; giầy ; hoàn cảnh ; lou ; mang giày ; những đôi giày ; ném ; trí ; tình cảnh ; vị trí ; yêu ; đi giầy ; đánh giày ; đôi giày gây ; đôi giày ; đôi giầy này ; đôi giầy ;


shoes; place

a particular situation


court shoe

* danh từ - giày cao gót [đàn bà]

dancing-shoes

sand-shoes

shoe polish

shoe-buckle

* danh từ - cái khoá giày

shoe-lace

shoe-leather

* danh từ - da đóng giày !as good a man as ever trod shoe-leather - con người tốt nhất trần gian

shoe-nail

* danh từ - đinh đóng giày

shoe-parlor

-parlour] /'ʃu:,pɑ:lə/ * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] phòng đánh giày

shoe-parlour

-parlour] /'ʃu:,pɑ:lə/ * danh từ - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] phòng đánh giày

shoe-shine

* danh từ - sự đánh giày - người đánh giày, em bé đánh giày [[cũng] shoe-shine boy]

shoe-thread

* danh từ - chỉ khâu giày

snow-shoes

* danh từ số nhiều - liếp đi tuyết [đeo vào đế giày]

shoe-leather cost of inflation

- [Econ] Chi phí giày da của lạm phát.

brake-shoe

* danh từ - guốc hãm phanh, má phanh

fencing-shoe

* danh từ - giày mang để đấu kiếm

shoe-lift

* danh từ - bót đi giày [dụng cụ có một lưỡi cong được dùng để giúp đưa gót chân vào trong giày dễ dàng]

shoe-tree

* danh từ - cốt giày [miếng gỗ, chất dẻo hoặc kim loại có hình bàn chân được đặt trong giày để giữ dáng của giày]

snow-shoe

* danh từ - giày đi tuyết

training shoe

* danh từ - giày thể thao

walking-shoes

* danh từ số nhiều - giầy dã ngoại [gót thấp]

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề