Rossy tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈroʊ.zi/

Tính từSửa đổi

rosy /ˈroʊ.zi/

  1. Hồng, hồng hào. rosy cheeks má hồng
  2. [Nghĩa bóng] Lạc quan, yêu đời, tươi vui. rosy prospects triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
  3. [Từ hiếm, nghĩa hiếm] Thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề