- Bài A
- Bài 2
- Bài C
- Bài D
Bài A
A. Listen and circle.
[Nghe và khoanh tròn.]
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What do you see? I see a train.
[Bạn nhìn thấy gì? - Tôi thấy một đoàn tàu.]
2. I dont like meat.
[Tôi không thích thịt.]
3. I am drawing.
[Tôi đang vẽ.]
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c 3. b
Bài 2
B. Read and tick [] or cross [x].
[Đọc và đánh dấu hoặc x.]
Lời giải chi tiết:
1.
[Chiếc xe đạp màu đỏ.]
2. X
[Có một cái đồng hồ.]
3.
[Có một cái cốc.]
4. X
[Bút chì màu hồng.]
Bài C
C. Lets talk.
[Cùng nói nào.]
- The lamp is blue.
[Cây đèn màu xanh da trời.]
- I read on Tuesday.
[Tôi đọc sách vào thứ Ba.]
Lời giải chi tiết:
1.
The pencil is pink.
[Bút chì màu hồng.]
The rubber is yellow.
[Cục tẩy màu vàng.]
2.
I draw on Thursday.
[Tôi vẽ vào thứ Năm.]
I swim on Saturday.
[Tôi bơi vào thứ Bảy.]
Bài D
D. Look and write.
[Nhìn và viết.]
a. I see a plane.
[Tôi nhìn thấy 1 chiếc máy bay.]
Lời giải chi tiết:
2. I am walking.
[Tôi đang đi bộ.]
3. I dont like milk.
[Tôi không thích sữa.]
4. There is a sofa.
[Có một chiếc ghế sofa.]