Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈplʊr.əl/
Hoa Kỳ[ˈplʊr.əl]
Tính từSửa đổi
plural /ˈplʊr.əl/
- [Ngôn ngữ học] Ở số nhiều, [thuộc] số nhiều. a plural noun danh từ số nhiều
- Nhiều.
Thành ngữSửa đổi
- plural vote: Sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử.
- plural voter: Cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử.
Danh từSửa đổi
plural /ˈplʊr.əl/
- [Ngôn ngữ học] Số nhiều, dạng số nhiều [của một danh từ... ]. in the plural ở số nhiều
- Từ ở số nhiều.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]