Opportunity nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: opportunities

English Vietnamese
opportunities
anh hùng ; các cơ hội ; cô hội ; cơ hô ̣ i ; cơ hô ̣ ; cơ hội cho mình ; cơ hội ; cơ hội để kiếm ra tiền ; cả những cơ hội ; em cơ hội ; hô ; hội mà ; hội ; nhg cơ hội ; nhiều cơ hội ; như ̃ ng cơ hô ̣ i ; những cơ hội lỡ ; những cơ hội ; những cơ ; những cớ hội ; những tiềm năng ; ra cơ hội ; tạo cơ hội ; ́ cơ hô ̣ ;
opportunities
anh hùng ; các cơ hội ; cô hội ; cơ hô ̣ i ; cơ hô ̣ ; cơ hội cho mình ; cơ hội ; cả những cơ hội ; em cơ hội ; hô ; hội mà ; hội ; nhg cơ hội ; nhiều cơ hội ; những cơ hội lỡ ; những cơ hội ; những cơ ; những cớ hội ; những tiềm năng ; ra cơ hội ; tạo cơ hội ; ́ cơ hô ̣ ;

English Vietnamese
opportune
* tính từ
- hợp, thích hợp
- đúng lúc, phải lúc
opportuneness
* danh từ
- tính chất hợp, tính chất thích hợp
- tính chất đúng lúc, tính chất phải lúc
opportunism
* danh từ
- chủ nghĩa cơ hội
opportunity
* danh từ
- cơ hội, thời cơ
=to seize an opportunity to do something+ nắm lấy một cơ hội để làm việc gì
=to miss an opportunity+ để lỡ một cơ hội
- [từ hiếm,nghĩa hiếm] tính chất đúng lúc
opportunely
* phó từ
- thích hợp, thuận lợi
- đúng lúc, phải lúc

Video liên quan

Chủ Đề