Phòng hậu cần tiếng Anh là gì

hậu cần Dịch Sang Tiếng Anh Là

+  army ordnance, logistics

Cụm Từ Liên Quan :

ban hậu cần /ban hau can/

* danh từ
- ordnance

ngành hậu cần /nganh hau can/

* danh từ
- logistic

phòng hậu cần /phong hau can/

+  bureau of logistics

sĩ quan hậu cần /si quan hau can/

+  quartermaster

sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn /si quan hau can cua tieu doan/

* danh từ
- quartermaster

tàu hậu cần /tau hau can/

* danh từ
- store-ship

Chủ Đề