bun
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bun
Phát âm : /bʌn/
+ danh từ
- bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
- búi tóc nhỏ
- to have [get] a bun on
- ngà ngà say
- to take the bun
- [thông tục] chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
+ danh từ
- chú thỏ; chú sóc [nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bun"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bun":
bam ban bane beam bean beano been bin bine bone more... - Những từ có chứa "bun":
abundance abundant bun buna bunch bunchy bunco bunco-steerer buncombe bund more...
Lượt xem: 620