Nghĩa của : NEXT MONTH
Từ điển: Vi-X-2020
next month:
tháng tiếp theo
Nghĩa của next monthdanh từ một nữ phóng viên hoặc nhà báo. Từ đồng nghĩa của next monthtính từ -
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Xem thêm
Nghĩa của next month
danh từ
một nữ phóng viên hoặc nhà báo.
Từ đồng nghĩa của next month
tính từ
Xem thêm
Từ điển: Vi-X-2019
Từ điển: Anh - Anh
* during the upcoming month
Xem thêm:
NEXIS, NEXT AT RISK, NEXT BEST, NEXT DAY, NEXT-DAY, NEXT DOOR TO, NEXT TIME, NEXT TO NOTHING, NEXT WEEK, NEXT YEAR, NEXT YEAR IN JERUSALEM!, NEXTEL, NEXUSES, NEZ, NEZ PERCE WAR,