Neil nghĩa là gì

Bạn đang chọn từ điển Việt Thái, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ neil trong tiếng Thái. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ neil tiếng Thái nghĩa là gì.

Bấm nghe phát âm
[phát âm có thể chưa chuẩn]
neil
  • นีล

  • neil: นีล,

    Đây là cách dùng neil tiếng Thái. Đây là một thuật ngữ Tiếng Thái chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ neil trong tiếng Thái là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới neil

    • sự làm cho mõng tiếng Thái là gì?
    • xoay quanh neo tiếng Thái là gì?
    • flaubert tiếng Thái là gì?
    • chứng nhức đầu tiếng Thái là gì?

    Tiếng Thái [ภาษาไทย, chuyển tự: phasa thai, đọc là Pha-xả Thay], trong lịch sử còn gọi là tiếng Xiêm, là ngôn ngữ chính thức của Thái Lan và là tiếng mẹ đẻ của người Thái, dân tộc chiếm đa số ở Thái Lan.

    Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Thái miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Tiếng Lào và tiếng Thái Lan có quan hệ khá gần gũi. Người Thái Lan và người Lào nói chuyện có thể hiểu nhau, tuy nhiên chữ Lào và chữ Thái Lan khác nhau. 20 triệu người [1/3 dân số Thái Lan] ở vùng Đông Bắc Thái Lan nói tiếng Lào như tiếng mẹ đẻ trong khi thông thạo tiếng Thái thông qua giáo dục. Tuy nhiên vì lý do chính trị nên chính phủ Thái Lan đã đổi tên ngôn ngữ này thành tiếng Isan và thậm chí coi đây là các phương ngữ của tiếng Thái.

    • n.Neil; Người đàn ông "Nam"
    • WebNeal; Li Ao; Nell

    • Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: neil
    • Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
    • Từ tiếng Anh có neil, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
    • Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với neil, Từ tiếng Anh có chứa neil hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với neil
    • Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  ne  e  il
    • Dựa trên neil, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
    • Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  ne  ei  il
    • Tìm thấy từ bắt đầu với neil bằng thư tiếp theo
    • Từ tiếng Anh bắt đầu với neil :
      neil 
    • Từ tiếng Anh có chứa neil :
      neil 
    • Từ tiếng Anh kết thúc với neil :
      neil 

    Một 'neil' là một, đam mê, đẹp trai, sexy, anh chàng thông minh có một cái nhìn tuyệt vời ngoài cuộc sống. Nếu bạn gặp một neil, bạn có thể chắc chắn cuộc sống của bạn sẽ thay đổi cho tốt hơn,

    Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "neil", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ neil, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ neil trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

    1. Address it to my lawyer, Steven A. Neil, Esq./Gloria Neil, Esq.

    2. Vicky dumped Neil yesterday.

    3. 'All right,' said Neil meekly.

    4. Neil continued with undiminished enthusiasm.

    5. 4 Neil Armstrong climbed down first.

    6. After graduation Neil returned to Ohio.

    7. Neil celebrated his 21st Birthday in March.

    8. Neil was urbane, witty, direct, and honest.

    9. Neil sent him a letter of condolence.

    10. You are a painfully good liar, Neil.

    11. Neil says at last, with some exasperation.

    12. Neil: I'm sound in wind and limb.

    13. [ Neil ] Thanks for subbing for me, Middleman.

    14. Neil set off at a furious pace .

    15. Great having you on the staff, Neil.

    16. It is intersected by the arterial Neil Road.

    17. Neil - the indefatigable road hog, tireless adventurer, tired.

    18. Neil gets a buzz from drinking one beer.

    19. That's an interesting looking hat you're wearing, Neil!

    20. 3] Neil Armstrong, Edwin Aldrin and Michael Collins.

    21. 5 Neil Armstrong, Edwin Aldrin and Michael Collins.

    22. At the sink, Neil noisily gargled something medicinal.

    23. Neil McCauley: I told you Im never going back.

    24. Butt out, Neil! This is none of your business.

    25. Neil had grown very exasperated with her about that.

    26. Like Major, Neil Kinnock's sporting credentials are beyond reproach.

    27. Maybe Neil would like to live a little too?

    28. 14 Neil - the indefatigable road hog, tireless adventurer, tired.

    29. Neil wasn't at home when Melba was ironed out.

    30. 1901] 1985 – Neil Davis, Australian photographer and journalist [b.

    31. I've had glowing reports from Neil about your work.

    32. Are you sure we can afford all this, Neil?

    33. Neil Bush is currently a businessman based in Texas.

    34. She palled up with Neil while travelling round Europe.

    35. Neil left just after midnight and so did Roz.

    36. 11 Neil left just after midnight and so did Roz.

    37. Neil Armstrong is another member of the Hall of Fame.

    38. Neil · Armstrong and Tom · Hanks also for this written foreword.

    39. Neil was more accustomed to interrogating people than I was.

    40. Neil, he and I were in adjoining offices, same secretary.

    41. Did Neil Armstrong tell a dirty joke on the moon?

    42. Neil did not mean to offend anybody with his joke.

    43. Mrs Neil did not seem particularly enthusiastic about her job.

    44. He works for a law firm called Neil and Vigliano.

    45. Neil teaches at the Guildhall School of Music in London.

    46. But Neil Fraser couldn't reach out and touch his wife.

    47. Neil had a guilty conscience and Jessica had known it.

    48. Neil Greenwood says Rugby League is a better game than Union.

    49. 16 Did Neil Armstrong tell a dirty joke on the moon?

    50. 8 Neil Armstrong is another member of the Hall of Fame.


    Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của NEIL? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của NEIL. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của NEIL, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

    Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của NEIL. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa NEIL trên trang web của bạn.

    Tất cả các định nghĩa của NEIL

    Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của NEIL trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

    Tóm lại, NEIL là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách NEIL được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của NEIL: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của NEIL, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của NEIL cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của NEIL trong các ngôn ngữ khác của 42.

    Video liên quan

    Chủ Đề