1.Một số môn thể thao và trò chơi ở trường Tiểu học:
badminton [cầu lông] -> play badminton [chơi cầu lông]
chess [cờ] -> play chess [chơi cờ /đánh cờ]
hide-and-seek [trốn tìm] -> play hide-and-seek [chơi trốn tìm]
football [bóng đá] -> play football [chơi bóng đá]
volleyball [bóng chuyền] -> play volleyball [chơi bóng chuyền]
swimming [bơi lội]-> go swimming [đi bơi]
skipping rope [nhảy dây] -> play skipping rope [chơi nhảy dây]
tug of war [kéo co] -> play tug of war [chơi kéo co]
break time [giờ giải lao]
2. Khi muốn hỏi một người nào đó giờ ra chơi/ giờ giâi lao thường làm gì, ta dùng cấu trúc sau:
a] What do + you + do at break time?
[Bạn làm gì trong giờ ra chơi?]
b] What does + she + do at break time?
[Cô ấy làm gì trong giờ ra chơi?]
Ví dụ:
What do you do at break time? -I play chess.
[Bạn làm gì trong giờ giải lao? -Mình chơi cờ.]
What does she do at break time? -She reads a book.
[Cô ấy làm gì trong giờ ra chơi? - Cô ấy đọc sách.]
*Mở rộng:
What + do/ does + s [chủ ngữ] + do in one's freetime?
[... làm gì trong thời gian rảnh?]
- freetime [thời gian rảnh]
- do [làm] động từ chính trong câu
- Tùy thuộc vào chủ ngữ [S] mà ta có thể sử dụng trợ động từ "do/ does".
Ví dụ:
What do you do in your freetime? - I watch television.
[Bạn làm gì trong thời gian rảnh? - Mình xem tivi.]
What does she do in her freetime? -She goes for a walk in the park.
[Cô ấy làm gì trong thời gian rảnh? - Cô ấy đi dạo công viên.]
3. Khi muốn hỏi một người nào đó chơi được môn thể thao nào, ta dùng cấu trúc:
Which sports + do/ does + s + play?
- sports [môn thể thao]
- play [chơi] là động từ thường làm động từ chính trong câu
- mượn trợ động từ [do/ does] cho động từ tùy thuộc vào chủ ngữ [S]
Ví dụ:Which sport do you play? [Bạn chơimôn thể thao nào?]
Để trả lời cho câu hỏi trên, ta có thể sử dụng cấu trúc sau: S + play[s] + danh từ chỉ môn thể thao.
Ví dụ:I play basketball.
[Mình chơi bóng rổ.]
Một số môn thể thao: baseball [bóng chày], volleyball [bóng chuyền], chess [cờ], football [bóng đá], hockey [khúc côn cầu, môn bóng gậy cong],tennis [quần vợt], volleyball [bóng chuyền],...
4. Hỏi và đáp về ai đó có thích điều gì không:
a] Does + she/ he + like + [activity]?
[Anh ấy/ Cô ấy có thích... không?]
Do + you/ they + like + [activity]?
[Bạn/ Họ có thích... không?]
activity [hoạt động] ở đây là những trò chơi hay nhửng môn thể thao nào đó.
b] Đáp:
- Nếu người được hỏi thích điều gì đó, thì trả lời:
+Yes / Sure, he/ she does.
[Vâng,cô ấy/cậu ấythích.]
+Yes / Sure, I / they do.
[Vâng tôi/họ thích.]
- Còn nếu người được hỏi không thích điều gì đó, thì trả lời:
+No, she / he doesn't.
[Không, cô ấy/ anh ấy không thích.]
+ No, I / they don't.
[Không, tôi / họ không thích.]
Do you like badminton, Linda? -Yes, I do. / No, I don'tI like basketball.
[Bạn có thích cầu lông không Linda? - Vâng, tôi thích. /Không, tôi không thích. Tôi thích bóng rổ.]
5.Cấu trúc Lets + động từ dùng để rủ/ mời ai cùng làm việc gì đó:
Let's play football.
[Chúng ta hãy cùng chơi bóng đá nào.]
Let's go shopping.
[Chúng ta hãy cùng đi mua sắm nào.]
Chú ý: "Let's" là dạng viết tắt của "Let us" [Chúng ta hãy].