Ý nghĩa của từ khóa: mistake
English | Vietnamese |
mistake
|
* danh từ
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm =to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất !and so mistake - [thông tục] không còn nghi ngờ gì nữa =it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng * động từ mistook; mistaken - phạm sai lầm, phạm lỗi - hiểu sai, hiểu lầm - lầm, lầm lẫn =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác !there is no mistaken - không thể nào lầm được =there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được |
English | Vietnamese |
mistake
|
cơ hội của ; do lỗi ; do ; gì ngu ngốc ; hiểu lầm ; lâ ̀ m ; lô ; lô ̃ i ; lô ̃ ; lầm lẫn gì ; lầm lẫn ; lầm lớn ; lầm lớn đấy ; lầm này ; lầm rồi ; lầm ; lầm đâu ; lỗi chính tả ; lỗi của ; lỗi lầm thì ; lỗi lầm ; lỗi lớn ; lỗi nào ; lỗi thôi ; lỗi ; lộn ; lớn ; m ; mắc lỗi ; mắc sai lầm nào ; mắc sai lầm ; một sai lầm ; mới hiểu sai ; nghi ngờ gì khi cho rằng ; nghi ngờ gì ; nhầm lẫn gì ; nhầm lẫn thì phải ; nhầm lẫn ; nhầm lẫn đấy ; nhầm rồi ; nhầm ; nhận lỗi ; nào lầm ; phạm lỗi ; phạm sai lầm ; phải sai lầm ; quên ; ro ̃ ra ; ro ̃ ; sai lâ ; sai lâ ̀ m ; sai lầm gì ; sai lầm gì đó ; sai lầm lớn ; sai lầm mà ; sai lầm rồi ; sai lầm ; sai lầm đó ; sai phạm ; sai rồi ; sai sót gì ; sai sót ; sai ; sơ xuất ; sạn ; sự hiểu lầm ; sự lầm lẫn ; sự nhầm lẫn ; sự quên ; sự sai lầm à ; thể sai phạm ; thể ; tu ; tưởng ; vậy ; ý kiến ; đã lầm ; đã phạm lỗi gì ; đã sai ; đó chỉ là lỗi ; đó là sai lầm ; ̃ nhâ ̀ m ; ̃ ;
|
mistake
|
cơ hội của ; do lỗi ; giu ; gì ngu ngốc ; hiểu lầm ; hoàn ; hợp ; không hợp ; lâ ; lâ ̀ m ; lô ; lô ̃ i ; lô ̃ ; lầm lẫn gì ; lầm lẫn ; lầm lớn ; lầm lớn đấy ; lầm này ; lầm rồi ; lầm ; lầm đâu ; lỗi chính tả ; lỗi của ; lỗi lầm thì ; lỗi lầm ; lỗi lớn ; lỗi nào ; lỗi thôi ; lỗi ; lộn ; lớn ; mắc sai lầm nào ; mắc sai lầm ; một sai lầm ; mới hiểu sai ; nghi ngờ gì ; ngột ; ngờ ; nhầm lẫn gì ; nhầm lẫn thì phải ; nhầm lẫn ; nhầm lẫn đấy ; nhầm rồi ; nhầm ; nhận lỗi ; nào lầm ; phạm sai lầm ; phải sai lầm ; quên ; sai lâ ; sai lâ ̀ m ; sai lầm gì ; sai lầm gì đó ; sai lầm lớn ; sai lầm mà ; sai lầm rồi ; sai lầm ; sai lầm đó ; sai phạm ; sai rồi ; sai sót gì ; sai sót ; sai ; sơ xuất ; sạn ; sự hiểu lầm ; sự lầm lẫn ; sự nhầm lẫn ; sự quên ; sự sai lầm à ; thể sai phạm ; thể ; tu ; tưởng ; vậy ; ý kiến ; đánh ; đã lầm ; đã phạm lỗi gì ; đã sai ; đó chỉ là lỗi ; đó là sai lầm ; ̃ nhâ ̀ m ; ̃ ;
|
English | English |
mistake; error; fault
|
a wrong action attributable to bad judgment or ignorance or inattention
|
mistake; misapprehension; misunderstanding
|
an understanding of something that is not correct
|
mistake; error
|
part of a statement that is not correct
|
mistake; misidentify
|
identify incorrectly
|
mistake; err; slip
|
to make a mistake or be incorrect
|
English | Vietnamese |
mistakable
|
* tính từ
- có thể bị lầm, có thể bị hiểu lầm |
mistake
|
* danh từ
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm =to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất !and so mistake - [thông tục] không còn nghi ngờ gì nữa =it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng * động từ mistook; mistaken - phạm sai lầm, phạm lỗi - hiểu sai, hiểu lầm - lầm, lầm lẫn =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác !there is no mistaken - không thể nào lầm được =there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được |
mistakes
|
- hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm
|