Lesson five: sounds and letters - unit 5 - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

1. Match.

[Nối.]

Lời giải chi tiết:

Sofa [ghế sô pha] S-s

Rabbit [con thỏ] R-r

Tiger [con hổ] T-t

Umbrella [cây dù] U-u

Bài 2

2. Read and write the letter r, s and t.

[Đọc và viết các chữ cái r,s, và t.]

Lời giải chi tiết:

The octopus is in the car.

[Con bạch tuộc ở trong chiếc ô tô.]

The octopus has a hat.

[Con bạch tuộc có một cái nón.]

Bài 3

3. Listen and write.

[Nghe và viết.]


Lời giải chi tiết:

1. octopus [bạch tuộc]

2.turtle [con rùa]

3. hat [nón]

4. rabbit [con thỏ]

5.tiger [con hổ]

6. car [ô tô]

7. sofa [ghế sô pha]

8.umbrella [cây dù]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề