Lesson six: words and grammar - starter - sbt tiếng anh 2 - family and friends

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2

Bài 1

1. Order.

[Xếp theo thứ tự.]

Phương pháp giải:

Saturday [thứ bảy]

Wednesday [thứ tư]

Tuesday [thứ ba]

Sunday [chủ nhật]

Thursday [thứ năm]

Monday [thứ hai]

Friday [thứ sáu]

Lời giải chi tiết:

1. Monday [thứ hai]

2. Tuesday [thứ ba]

3. Wednesday [thứ tư]

4. Thursday [thứ năm]

5. Friday [thứ sáu]

6. Saturday [thứ bảy]

7. Sunday [chủ nhật]

Bài 2

2. Circle the correct word.

[Khoanh tròn từ đúng.]

Lời giải chi tiết:

1. Its a big chair.

[Nó là một cái ghế to.]

2. Its a little dog.

[Nó là một chó nhỏ.]

3. Its a little bird.

[Nó là một chú chim nhỏ.]

4. Its a big hat.

[Nó là một cái nón/mũ to.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề