- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Listen and chant.
[Nghe và nói.]
Q, q, a square
[Q, q, một hình vuông]
Hes colouring a square.
[Anh ấy đang tô màu một hình vuông.]
Q, q, a question.
[Q, q, một câu hỏi.]
Hes answering a question.
[Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.]
Q, q, a quiz
[Q, q, một bài kiểm tra]
Shes doing a quiz.
[Cô ấy đang giải câu đố.]
Lời giải chi tiết:
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu ] t
Lời giải chi tiết:
1. a:Hes colouring asquare.
[Cậu ấy đang tô màu hình vuông.]
2. b:Shes doing aquiz.
[Cô ấy đang giải câu đố.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Look and write.
[Nhìn và viết.]
Lời giải chi tiết:
- square
- Quiz, quiz
- Question, question
Từ vựng
1.
2.
3.