- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Từ vựng
Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
[Nghe, chỉ và nhắc lại.]
Lời giải chi tiết:
Monday: thứ Hai
Tuessay: thứ Ba
Wednesday: thứ Tư
Thursday: thứ Năm
Friday: thứ Sáu
Saturday: thứ Bảy
Sunday: Chủ nhật
Bài 2
2. Listen and chant.
[Nghe và nói.]
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 3
3. Listen and repeat.
[Nghe và nhắc lại.]
1. Its a little teddy bear.
[Đây là một con gấu bông nhỏ.]
2. Its a big teddy bear.
[Đây là một con gấu bông lớn.]
Bài 4
4. Point and say.
[Chỉ và nói]
Its a little chair. [Đây là một chiếc ghế nhỏ.] |
Lời giải chi tiết:
Its a big chair. [Đây là một chiếc ghế to.] |
|
Its a big cookie. [Đây là một cái bánh quy lớn.] |
|
Its a little cookie. [Đây là một cái bánh quy nhỏ.] |
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.