Kìm mỏ nhọn tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ty nước ngoài thì người ta sẽ sử dụng những dụng cụ bằng tiếng anh, nếu bạn không biết từ vựng dụng cụ cơ khí thì cực kỳ khó khăn làm việc

Tiếng Việt

Hình ảnh

Tiếng Anh

Cờ-lê

Spanner

Cờ-lê hai đầu

Open End Wrenches

Cờ-lê vòng đóng

Spline End Wrenches

Cờ-lê đầu rời

Crowfoot Wrenches

Cờ-lê một đầu mở một đầu chòng

Combination Wrenches

Lục giác

Hex Wrenches

Cờ lê bánh cóc

Slab Ratchet

Cờ lê bánh cóc

Ratchet Wrenches

Cần xiết lực

Torque Wrenches

Mỏ lếch răng

Pipe Wrenches

Mỏ lết

Wrenches

Khẩu tay vặn 6 cạnh

Six Point Sockets

Khẩu tay vặn kiểu răng

Twelve Point Sockets

Tay vặn

Universal Sockets

Bộ đầu nối nhanh khí nén

CUPLA Quick Connect Couplings

Tay nối khẩu

Socket Extension

Khớp nối vạn năng

Universal Joint

Bộ vặn vít [Tuốc-nơ vít]

Screwdrivers

Bút thử điện

Fast Screwdrivers

Tuốc-nơ vít điện

Electronic miniature Screwdrivers

Tuốc-nơ vít đầu chữ thập

PILLIPS Screwdrivers

Tuốc-nơ vít từ tính

Magnetic Screwdrivers

Tuốc-nơ vít dẹp

Flat Tip Screwdrivers

Tay quay taro

tap hand

Kìm

Pliers

Kìm đầu nhọn

Needle Nose Pliers

Kìm cộng lực

Locking Pliers

Kẹp cầu chì

Safety Wire Twisters

Kìm mỏ quạ

Adjustable Joint Pliers

Kìm mạng

Connector Plug

Kìm tuốt dây

Wire Strippers

Kìm cắt trượt

Combination Slip-Joint Pliers

Kìm phe, kìm hãm

Convertible Snap Ring Pliers

Kìm cắt dây

Diagonal Cutters

Kìm tuốt dây

Wire Crimpers

Công cụ điện

Electronic Tools

Đèn thợ mỏ

Safety Lamb [Miners Lamb]

Đèn pin

Flashing Light

Máy bộ đàm

Interphone

Mỏ hàn cầm tay

Electronic Iron

Tai nghe

Earphone

Dây đeo cổ tay chống tĩnh điện

Static Wrist

Pin

Battery

Cái sạc điện

Charger

Loa

Speaker

ổ cắm nguồn điện

Receptacle

Súng điện

Electronic Runner

Khoan điện

Electronic Drills

Đèn cấp cứu

Flashing Emergency Light

Sóng siêu âm

Ultrasonic

Công cụ đo lường

Measuring Tools

Thước sắt

Steel Rulers

Thước cuộn

Tape Rulers

Panme đo ngoài

Outside Micrometer

Thước căn lá

Feeler [Thickness] Gauges

Cốc đong

Measuring Cup

Thước kẹp [Du xíc]

Dial Caliper

Đồng hồ đo

Gauges

Đồng hồ đo điện Multimeter

Multi Meter

Đồng hồ Ôm

Meg Ohm Meter

Súng siết bu long bằng khí nén

Gun Air

Kính phản quang

Inspection Mirror

Kính phóng đại

Magnifier

Tay gắp kép có khớp nối

Flexible Two_claw Pick Up Tool

Thanh từ có khớp nối

Flexible Magnetic Pick Up Tool

Dao rạch

Utility Knife

Dao cạo

Scraper Knife

Dao cắt

Snip [Scissor]

Cưa

Saw

Cái đục

Chisels

Cái dùi

Punch

Giá ba chân

Tripod [Spider]

Búa đồng

Copper Hammer

Búa sắt

Iron Hammer

Búa cao-su

Rubber Hammer

Móc

Hook

Cái giũa

File

Cái nhíp

Nipper [Pliers]

Công cụ nhổ đinh

Pin Removal Tools

Súng hơi

Pneumatic Runner

Khoan hơi

Pneumatic Drills

Súng bắn đinh

Rivet Gun

Thiết bị bơm

Injector [Squirt]

Cây bơm dầu bôi trơn

Oil Cart

Cây bơm dầu thủy lực

Hydraulic Fluid Cart

Súng bơm dầu

Grease Gun

Giẻ lau

Dishcloth

Găng tay

Glove

Cáp

Rope

Hộp dụng cụ

Tools Kit

Giá dụng cụ

Tools Rack

Cái kích

Jack

pa lăng

pa lăng

Thang làm việc

Work Ladder

Đá mài

Grinding wheel

Giấy ráp

Sand paper

Băng dính

Adhesive Tape

Thiếc hàn

Soldering Tin

Thanh kéo

Tow Bar

Áo dạ quang

Flashing Vest

Kính bảo vệ

Goggle [Blinkers]

Thắt lưng [đai] an toàn

Life Belt[Safety Belt]

Video liên quan

Chủ Đề