Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
faːt˧˥ sïŋ˧˧ | fa̰ːk˩˧ ʂïn˧˥ | faːk˧˥ ʂɨn˧˧ |
faːt˩˩ ʂïŋ˧˥ | fa̰ːt˩˧ ʂïŋ˧˥˧ |
Định nghĩaSửa đổi
phát sinh
- Bắt đầu sinh ra. Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]