Khái niệm phát sinh là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːt˧˥ sïŋ˧˧fa̰ːk˩˧ ʂïn˧˥faːk˧˥ ʂɨn˧˧
faːt˩˩ ʂïŋ˧˥fa̰ːt˩˧ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩaSửa đổi

phát sinh

  1. Bắt đầu sinh ra. Chủ nghĩa tư bản phát sinh trong lòng chế độ phong kiến.

DịchSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề