Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsteɪk/
Hoa Kỳ | [ˈsteɪk] |
Danh từSửa đổi
stake /ˈsteɪk/
- Cộc, cọc.
- Cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống. to be condemned to the stake bị kết an thiêu sống
- Đe nhỏ [của thợ thiếc].
- [Số nhiều] Cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược. to play for high stakes đánh cược to
- Nguyên tắc [đang đấu tranh để thực hiện].
- [Từ mỹ,nghĩa mỹ] , [thông tục] tiền đóng góp, tiền dấn vốn [vào một công cuộc kinh doanh].
Thành ngữSửa đổi
- to be at stake: Đang lâm nguy, đang bị đe doạ.
- to have a stake in the country: Có quyền lợi nông thôn.
- to put up stakes: [Từ mỹ,nghĩa mỹ] , [thông tục] thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh.
Ngoại động từSửa đổi
stake ngoại động từ /ˈsteɪk/
- Đóng cọc; đỡ bằng cọc.
- [+ off, out] Khoanh cọc [quanh một miếng đất để nhận phần].
- Buộc vào cọc.
- [Thường + on] đặt cược. to stake great sums of money on đánh cược to vào
- [Từ mỹ,nghĩa mỹ] , [thông tục] góp vốn, dấn vốn.
Chia động từSửa đổistake
to stake | |||||
staking | |||||
staked | |||||
stake | stake hoặc stakest¹ | stakes hoặc staketh¹ | stake | stake | stake |
staked | staked hoặc stakedst¹ | staked | staked | staked | staked |
will/shall²stake | will/shallstake hoặc wilt/shalt¹stake | will/shallstake | will/shallstake | will/shallstake | will/shallstake |
stake | stake hoặc stakest¹ | stake | stake | stake | stake |
staked | staked | staked | staked | staked | staked |
weretostake hoặc shouldstake | weretostake hoặc shouldstake | weretostake hoặc shouldstake | weretostake hoặc shouldstake | weretostake hoặc shouldstake | weretostake hoặc shouldstake |
stake | lets stake | stake |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]