Khái niệm cơ hội là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəː˧˧ ho̰ʔj˨˩kəː˧˥ ho̰j˨˨kəː˧˧ hoj˨˩˨
kəː˧˥ hoj˨˨kəː˧˥ ho̰j˨˨kəː˧˥˧ ho̰j˨˨

Từ nguyênSửa đổi

Cơ: dịp; hội: gặp

Danh từSửa đổi

cơ hội

  1. Dịp thích đáng để thành công. Chúng ta có cơ hội để xây dựng lại nước nhà [Hồ Chí Minh]

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề